Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/DAT
Lịch sử thay đổi trong BYN/DAT tỷ giá
BYN/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 BYN = 469.98 DAT
▼ -3.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 14.85% (409.22 DAT — 469.98 DAT)
Thay đổi trong BYN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 525.6% (75.1248 DAT — 469.98 DAT)
Thay đổi trong BYN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 14.28% (411.25 DAT — 469.98 DAT)
Thay đổi trong BYN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -27.76% (650.6 DAT — 469.98 DAT)
Đồng rúp của Bêlarut/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 561.27 DAT | ▲ 19.42 % |
16/05 | 577.43 DAT | ▲ 2.88 % |
17/05 | 606.05 DAT | ▲ 4.96 % |
18/05 | 641.61 DAT | ▲ 5.87 % |
19/05 | 649.54 DAT | ▲ 1.23 % |
20/05 | 742.72 DAT | ▲ 14.35 % |
21/05 | 827.78 DAT | ▲ 11.45 % |
22/05 | 946.78 DAT | ▲ 14.38 % |
23/05 | 1,058 DAT | ▲ 11.71 % |
24/05 | 1,056 DAT | ▼ -0.13 % |
25/05 | 1,010 DAT | ▼ -4.42 % |
26/05 | 721.24 DAT | ▼ -28.56 % |
27/05 | 611.39 DAT | ▼ -15.23 % |
28/05 | 759.09 DAT | ▲ 24.16 % |
29/05 | 815.62 DAT | ▲ 7.45 % |
30/05 | 809.34 DAT | ▼ -0.77 % |
31/05 | 782.93 DAT | ▼ -3.26 % |
01/06 | 766.99 DAT | ▼ -2.04 % |
02/06 | 736.13 DAT | ▼ -4.02 % |
03/06 | 677.53 DAT | ▼ -7.96 % |
04/06 | 661.48 DAT | ▼ -2.37 % |
05/06 | 656.92 DAT | ▼ -0.69 % |
06/06 | 702.83 DAT | ▲ 6.99 % |
07/06 | 766.99 DAT | ▲ 9.13 % |
08/06 | 804.43 DAT | ▲ 4.88 % |
09/06 | 792.43 DAT | ▼ -1.49 % |
10/06 | 771 DAT | ▼ -2.71 % |
11/06 | 804.92 DAT | ▲ 4.4 % |
12/06 | 858.47 DAT | ▲ 6.65 % |
13/06 | 978.3 DAT | ▲ 13.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 462.76 DAT | ▼ -1.54 % |
27/05 — 02/06 | 739.8 DAT | ▲ 59.87 % |
03/06 — 09/06 | 1,679 DAT | ▲ 126.92 % |
10/06 — 16/06 | 2,498 DAT | ▲ 48.77 % |
17/06 — 23/06 | 1,843 DAT | ▼ -26.2 % |
24/06 — 30/06 | 2,168 DAT | ▲ 17.62 % |
01/07 — 07/07 | 3,769 DAT | ▲ 73.83 % |
08/07 — 14/07 | 2,729 DAT | ▼ -27.6 % |
15/07 — 21/07 | 3,436 DAT | ▲ 25.94 % |
22/07 — 28/07 | 2,901 DAT | ▼ -15.59 % |
29/07 — 04/08 | 3,673 DAT | ▲ 26.64 % |
05/08 — 11/08 | 4,184 DAT | ▲ 13.89 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 471.03 DAT | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 452.21 DAT | ▼ -4 % |
08/2024 | 430.74 DAT | ▼ -4.75 % |
09/2024 | 401.73 DAT | ▼ -6.73 % |
10/2024 | 332.61 DAT | ▼ -17.21 % |
11/2024 | 431.49 DAT | ▲ 29.73 % |
12/2024 | 582.89 DAT | ▲ 35.09 % |
01/2025 | -67.59747926 DAT | ▼ -111.6 % |
02/2025 | -99.70577825 DAT | ▲ 47.5 % |
03/2025 | -282.1238732 DAT | ▲ 182.96 % |
04/2025 | -565.29755739 DAT | ▲ 100.37 % |
05/2025 | -656.31838829 DAT | ▲ 16.1 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 246.06 DAT |
Tối đa | 645.84 DAT |
Bình quân gia quyền | 424.71 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66.5663 DAT |
Tối đa | 645.84 DAT |
Bình quân gia quyền | 289.15 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46.2204 DAT |
Tối đa | 645.84 DAT |
Bình quân gia quyền | 367.6 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: