Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/GRIN
Lịch sử thay đổi trong BYN/GRIN tỷ giá
BYN/GRIN tỷ giá
05 16, 2024
1 BYN = 7.493036 GRIN
▲ 17.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 25.47% (5.971839 GRIN — 7.493036 GRIN)
Thay đổi trong BYN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 78.35% (4.201311 GRIN — 7.493036 GRIN)
Thay đổi trong BYN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -17.5% (9.082529 GRIN — 7.493036 GRIN)
Thay đổi trong BYN/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 828.61% (0.80690956 GRIN — 7.493036 GRIN)
Đồng rúp của Bêlarut/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 7.462464 GRIN | ▼ -0.41 % |
18/05 | 7.283152 GRIN | ▼ -2.4 % |
19/05 | 7.155903 GRIN | ▼ -1.75 % |
20/05 | 6.599257 GRIN | ▼ -7.78 % |
21/05 | 6.971195 GRIN | ▲ 5.64 % |
22/05 | 6.921964 GRIN | ▼ -0.71 % |
23/05 | 7.052773 GRIN | ▲ 1.89 % |
24/05 | 7.184861 GRIN | ▲ 1.87 % |
25/05 | 7.324724 GRIN | ▲ 1.95 % |
26/05 | 7.359377 GRIN | ▲ 0.47 % |
27/05 | 7.326049 GRIN | ▼ -0.45 % |
28/05 | 7.268934 GRIN | ▼ -0.78 % |
29/05 | 7.57837 GRIN | ▲ 4.26 % |
30/05 | 7.44948 GRIN | ▼ -1.7 % |
31/05 | 7.561461 GRIN | ▲ 1.5 % |
01/06 | 7.695144 GRIN | ▲ 1.77 % |
02/06 | 7.527596 GRIN | ▼ -2.18 % |
03/06 | 7.580851 GRIN | ▲ 0.71 % |
04/06 | 7.723403 GRIN | ▲ 1.88 % |
05/06 | 7.598384 GRIN | ▼ -1.62 % |
06/06 | 7.303762 GRIN | ▼ -3.88 % |
07/06 | 7.332586 GRIN | ▲ 0.39 % |
08/06 | 7.432353 GRIN | ▲ 1.36 % |
09/06 | 7.566361 GRIN | ▲ 1.8 % |
10/06 | 7.829227 GRIN | ▲ 3.47 % |
11/06 | 7.390248 GRIN | ▼ -5.61 % |
12/06 | 7.300376 GRIN | ▼ -1.22 % |
13/06 | 8.253599 GRIN | ▲ 13.06 % |
14/06 | 7.882525 GRIN | ▼ -4.5 % |
15/06 | 7.681123 GRIN | ▼ -2.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.62365 GRIN | ▲ 1.74 % |
27/05 — 02/06 | 6.501158 GRIN | ▼ -14.72 % |
03/06 — 09/06 | 8.130268 GRIN | ▲ 25.06 % |
10/06 — 16/06 | 8.829255 GRIN | ▲ 8.6 % |
17/06 — 23/06 | 8.965841 GRIN | ▲ 1.55 % |
24/06 — 30/06 | 9.182677 GRIN | ▲ 2.42 % |
01/07 — 07/07 | 11.8579 GRIN | ▲ 29.13 % |
08/07 — 14/07 | 10.9302 GRIN | ▼ -7.82 % |
15/07 — 21/07 | 12.4875 GRIN | ▲ 14.25 % |
22/07 — 28/07 | 12.4141 GRIN | ▼ -0.59 % |
29/07 — 04/08 | 11.6191 GRIN | ▼ -6.4 % |
05/08 — 11/08 | 11.9164 GRIN | ▲ 2.56 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.417239 GRIN | ▲ 12.33 % |
07/2024 | 9.424504 GRIN | ▲ 11.97 % |
08/2024 | 10.4621 GRIN | ▲ 11.01 % |
09/2024 | 10.689 GRIN | ▲ 2.17 % |
10/2024 | 7.216802 GRIN | ▼ -32.48 % |
11/2024 | 6.124167 GRIN | ▼ -15.14 % |
12/2024 | 3.586626 GRIN | ▼ -41.43 % |
01/2025 | 3.657695 GRIN | ▲ 1.98 % |
02/2025 | 4.525834 GRIN | ▲ 23.73 % |
03/2025 | 5.095529 GRIN | ▲ 12.59 % |
04/2025 | 6.694118 GRIN | ▲ 31.37 % |
05/2025 | 6.495398 GRIN | ▼ -2.97 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.031887 GRIN |
Tối đa | 6.521141 GRIN |
Bình quân gia quyền | 6.418547 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.895239 GRIN |
Tối đa | 6.521141 GRIN |
Bình quân gia quyền | 5.342275 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.26525779 GRIN |
Tối đa | 15.0012 GRIN |
Bình quân gia quyền | 8.387028 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: