Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/KIN
Lịch sử thay đổi trong BYN/KIN tỷ giá
BYN/KIN tỷ giá
06 04, 2024
1 BYN = 20,768 KIN
▲ 2.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 35.59% (15,318 KIN — 20,768 KIN)
Thay đổi trong BYN/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 43.86% (14,437 KIN — 20,768 KIN)
Thay đổi trong BYN/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -63.5% (56,895 KIN — 20,768 KIN)
Thay đổi trong BYN/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -77.4% (91,889 KIN — 20,768 KIN)
Đồng rúp của Bêlarut/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 20,228 KIN | ▼ -2.6 % |
06/06 | 20,196 KIN | ▼ -0.16 % |
07/06 | 21,229 KIN | ▲ 5.11 % |
08/06 | 20,831 KIN | ▼ -1.87 % |
09/06 | 19,972 KIN | ▼ -4.13 % |
10/06 | 20,147 KIN | ▲ 0.88 % |
11/06 | 20,804 KIN | ▲ 3.26 % |
12/06 | 21,460 KIN | ▲ 3.15 % |
13/06 | 20,969 KIN | ▼ -2.29 % |
14/06 | 19,638 KIN | ▼ -6.34 % |
15/06 | 19,289 KIN | ▼ -1.78 % |
16/06 | 19,925 KIN | ▲ 3.3 % |
17/06 | 21,115 KIN | ▲ 5.97 % |
18/06 | 22,200 KIN | ▲ 5.14 % |
19/06 | 22,408 KIN | ▲ 0.94 % |
20/06 | 22,886 KIN | ▲ 2.13 % |
21/06 | 23,146 KIN | ▲ 1.14 % |
22/06 | 22,807 KIN | ▼ -1.47 % |
23/06 | 23,408 KIN | ▲ 2.64 % |
24/06 | 24,331 KIN | ▲ 3.94 % |
25/06 | 25,065 KIN | ▲ 3.02 % |
26/06 | 24,624 KIN | ▼ -1.76 % |
27/06 | 24,738 KIN | ▲ 0.46 % |
28/06 | 25,872 KIN | ▲ 4.58 % |
29/06 | 26,448 KIN | ▲ 2.23 % |
30/06 | 25,972 KIN | ▼ -1.8 % |
01/07 | 26,567 KIN | ▲ 2.29 % |
02/07 | 27,633 KIN | ▲ 4.01 % |
03/07 | 27,606 KIN | ▼ -0.1 % |
04/07 | 27,231 KIN | ▼ -1.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 19,594 KIN | ▼ -5.66 % |
17/06 — 23/06 | 21,836 KIN | ▲ 11.44 % |
24/06 — 30/06 | 22,338 KIN | ▲ 2.3 % |
01/07 — 07/07 | 27,092 KIN | ▲ 21.28 % |
08/07 — 14/07 | 28,593 KIN | ▲ 5.54 % |
15/07 — 21/07 | 34,783 KIN | ▲ 21.65 % |
22/07 — 28/07 | 23,365 KIN | ▼ -32.83 % |
29/07 — 04/08 | 24,649 KIN | ▲ 5.49 % |
05/08 — 11/08 | 26,079 KIN | ▲ 5.8 % |
12/08 — 18/08 | 28,587 KIN | ▲ 9.62 % |
19/08 — 25/08 | 32,317 KIN | ▲ 13.05 % |
26/08 — 01/09 | 31,815 KIN | ▼ -1.56 % |
Đồng rúp của Bêlarut/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 21,462 KIN | ▲ 3.34 % |
08/2024 | 43,307 KIN | ▲ 101.79 % |
09/2024 | 33,100 KIN | ▼ -23.57 % |
10/2024 | 30,436 KIN | ▼ -8.05 % |
11/2024 | 22,571 KIN | ▼ -25.84 % |
12/2024 | 23,215 KIN | ▲ 2.86 % |
12/2024 | 22,948 KIN | ▼ -1.15 % |
01/2025 | 15,230 KIN | ▼ -33.63 % |
03/2025 | 16,847 KIN | ▲ 10.61 % |
03/2025 | 24,261 KIN | ▲ 44.01 % |
04/2025 | 23,608 KIN | ▼ -2.69 % |
05/2025 | 24,108 KIN | ▲ 2.12 % |
Đồng rúp của Bêlarut/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,748 KIN |
Tối đa | 20,345 KIN |
Bình quân gia quyền | 17,149 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,990 KIN |
Tối đa | 21,267 KIN |
Bình quân gia quyền | 16,371 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 567.01 KIN |
Tối đa | 67,675 KIN |
Bình quân gia quyền | 26,742 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: