Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/MNX
Lịch sử thay đổi trong BYN/MNX tỷ giá
BYN/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 BYN = 12.3493 MNX
▼ -0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.4% (12.6534 MNX — 12.3493 MNX)
Thay đổi trong BYN/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.99% (13.8748 MNX — 12.3493 MNX)
Thay đổi trong BYN/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.99% (13.8748 MNX — 12.3493 MNX)
Thay đổi trong BYN/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.99% (13.8748 MNX — 12.3493 MNX)
Đồng rúp của Bêlarut/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 12.3493 MNX | ▼ -0 % |
01/06 | 12.3608 MNX | ▲ 0.09 % |
02/06 | 12.3897 MNX | ▲ 0.23 % |
03/06 | 12.4054 MNX | ▲ 0.13 % |
04/06 | 12.4087 MNX | ▲ 0.03 % |
05/06 | 12.3664 MNX | ▼ -0.34 % |
06/06 | 12.3665 MNX | ▲ 0 % |
07/06 | 12.3665 MNX | ▼ -0 % |
08/06 | 12.336 MNX | ▼ -0.25 % |
09/06 | 12.3644 MNX | ▲ 0.23 % |
10/06 | 12.3573 MNX | ▼ -0.06 % |
11/06 | 12.3439 MNX | ▼ -0.11 % |
12/06 | 12.3728 MNX | ▲ 0.23 % |
13/06 | 12.4099 MNX | ▲ 0.3 % |
14/06 | 12.4099 MNX | ▼ -0 % |
15/06 | 12.4053 MNX | ▼ -0.04 % |
16/06 | 12.4244 MNX | ▲ 0.15 % |
17/06 | 12.4164 MNX | ▼ -0.06 % |
18/06 | 12.3906 MNX | ▼ -0.21 % |
19/06 | 12.3542 MNX | ▼ -0.29 % |
20/06 | 12.3485 MNX | ▼ -0.05 % |
21/06 | 12.3485 MNX | ▲ 0 % |
22/06 | 12.2878 MNX | ▼ -0.49 % |
23/06 | 12.1895 MNX | ▼ -0.8 % |
24/06 | 12.1437 MNX | ▼ -0.38 % |
25/06 | 12.1382 MNX | ▼ -0.05 % |
26/06 | 12.1191 MNX | ▼ -0.16 % |
27/06 | 12.0878 MNX | ▼ -0.26 % |
28/06 | 12.0878 MNX | ▼ -0 % |
29/06 | 12.0878 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 12.6314 MNX | ▲ 2.28 % |
10/06 — 16/06 | 11.6066 MNX | ▼ -8.11 % |
17/06 — 23/06 | 11.1173 MNX | ▼ -4.22 % |
24/06 — 30/06 | 11.5468 MNX | ▲ 3.86 % |
01/07 — 07/07 | 10.7434 MNX | ▼ -6.96 % |
08/07 — 14/07 | 10.9234 MNX | ▲ 1.68 % |
15/07 — 21/07 | 10.885 MNX | ▼ -0.35 % |
22/07 — 28/07 | 11.0635 MNX | ▲ 1.64 % |
29/07 — 04/08 | 11.0426 MNX | ▼ -0.19 % |
05/08 — 11/08 | 11.0884 MNX | ▲ 0.41 % |
12/08 — 18/08 | 11.0152 MNX | ▼ -0.66 % |
19/08 — 25/08 | 10.8353 MNX | ▼ -1.63 % |
Đồng rúp của Bêlarut/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.412 MNX | ▼ -7.59 % |
07/2024 | 11.2206 MNX | ▼ -1.68 % |
08/2024 | 11.1452 MNX | ▼ -0.67 % |
09/2024 | 11.0681 MNX | ▼ -0.69 % |
Đồng rúp của Bêlarut/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.3493 MNX |
Tối đa | 12.7574 MNX |
Bình quân gia quyền | 12.6057 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.9998 MNX |
Tối đa | 15.0214 MNX |
Bình quân gia quyền | 12.9099 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.9998 MNX |
Tối đa | 15.0214 MNX |
Bình quân gia quyền | 12.9099 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: