Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/MTL

Lịch sử thay đổi trong BYN/MTL tỷ giá

BYN/MTL tỷ giá

05 14, 2024
1 BYN = 0.17555829 MTL
▼ -0.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BYN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -8.7% (0.19229618 MTL — 0.17555829 MTL)

Thay đổi trong BYN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.63% (0.20092891 MTL — 0.17555829 MTL)

Thay đổi trong BYN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -55.01% (0.39022015 MTL — 0.17555829 MTL)

Thay đổi trong BYN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.9% (1.580965 MTL — 0.17555829 MTL)

Đồng rúp của Bêlarut/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Đồng rúp của Bêlarut/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.16942011 MTL ▼ -3.5 %
17/05 0.18105376 MTL ▲ 6.87 %
18/05 0.18178084 MTL ▲ 0.4 %
19/05 0.18099123 MTL ▼ -0.43 %
20/05 0.16609811 MTL ▼ -8.23 %
21/05 0.15898531 MTL ▼ -4.28 %
22/05 0.15671413 MTL ▼ -1.43 %
23/05 0.15614364 MTL ▼ -0.36 %
24/05 0.15867907 MTL ▲ 1.62 %
25/05 0.15588819 MTL ▼ -1.76 %
26/05 0.16089053 MTL ▲ 3.21 %
27/05 0.15355249 MTL ▼ -4.56 %
28/05 0.15802593 MTL ▲ 2.91 %
29/05 0.15693067 MTL ▼ -0.69 %
30/05 0.16206753 MTL ▲ 3.27 %
31/05 0.16709905 MTL ▲ 3.1 %
01/06 0.16856635 MTL ▲ 0.88 %
02/06 0.1662489 MTL ▼ -1.37 %
03/06 0.16269308 MTL ▼ -2.14 %
04/06 0.15820616 MTL ▼ -2.76 %
05/06 0.1576564 MTL ▼ -0.35 %
06/06 0.1572384 MTL ▼ -0.27 %
07/06 0.15719622 MTL ▼ -0.03 %
08/06 0.15395329 MTL ▼ -2.06 %
09/06 0.14830261 MTL ▼ -3.67 %
10/06 0.14271252 MTL ▼ -3.77 %
11/06 0.14507229 MTL ▲ 1.65 %
12/06 0.14839477 MTL ▲ 2.29 %
13/06 0.15189693 MTL ▲ 2.36 %
14/06 0.15416594 MTL ▲ 1.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Đồng rúp của Bêlarut/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.16670884 MTL ▼ -5.04 %
27/05 — 02/06 0.13716892 MTL ▼ -17.72 %
03/06 — 09/06 0.15717573 MTL ▲ 14.59 %
10/06 — 16/06 0.14343588 MTL ▼ -8.74 %
17/06 — 23/06 0.14520737 MTL ▲ 1.24 %
24/06 — 30/06 0.14875485 MTL ▲ 2.44 %
01/07 — 07/07 0.19561515 MTL ▲ 31.5 %
08/07 — 14/07 0.18308968 MTL ▼ -6.4 %
15/07 — 21/07 0.18900934 MTL ▲ 3.23 %
22/07 — 28/07 0.18601746 MTL ▼ -1.58 %
29/07 — 04/08 0.18317374 MTL ▼ -1.53 %
05/08 — 11/08 0.1856589 MTL ▲ 1.36 %

Đồng rúp của Bêlarut/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.17712328 MTL ▲ 0.89 %
07/2024 0.16465319 MTL ▼ -7.04 %
08/2024 0.20963406 MTL ▲ 27.32 %
09/2024 0.18322863 MTL ▼ -12.6 %
10/2024 0.13534101 MTL ▼ -26.14 %
11/2024 0.13181517 MTL ▼ -2.61 %
12/2024 0.13102609 MTL ▼ -0.6 %
01/2025 0.15364184 MTL ▲ 17.26 %
02/2025 0.10879853 MTL ▼ -29.19 %
03/2025 0.09472163 MTL ▼ -12.94 %
04/2025 0.12313388 MTL ▲ 30 %
05/2025 0.11522079 MTL ▼ -6.43 %

Đồng rúp của Bêlarut/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16696283 MTL
Tối đa 0.2008034 MTL
Bình quân gia quyền 0.1822067 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.11548998 MTL
Tối đa 0.2008034 MTL
Bình quân gia quyền 0.16374399 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00553024 MTL
Tối đa 0.39338866 MTL
Bình quân gia quyền 0.23741819 MTL

Chia sẻ một liên kết đến BYN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu