Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/NAV
Lịch sử thay đổi trong BYN/NAV tỷ giá
BYN/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 BYN = 3.549419 NAV
▼ -42.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.07% (3.58785 NAV — 3.549419 NAV)
Thay đổi trong BYN/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 2402.25% (0.14184933 NAV — 3.549419 NAV)
Thay đổi trong BYN/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -73.51% (13.4015 NAV — 3.549419 NAV)
Thay đổi trong BYN/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -32.5% (5.258428 NAV — 3.549419 NAV)
Đồng rúp của Bêlarut/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 3.581932 NAV | ▲ 0.92 % |
18/05 | 3.790577 NAV | ▲ 5.82 % |
19/05 | 4.151208 NAV | ▲ 9.51 % |
20/05 | 4.010913 NAV | ▼ -3.38 % |
21/05 | 3.845166 NAV | ▼ -4.13 % |
22/05 | 3.985801 NAV | ▲ 3.66 % |
23/05 | 4.330602 NAV | ▲ 8.65 % |
24/05 | 4.346687 NAV | ▲ 0.37 % |
25/05 | 3.855723 NAV | ▼ -11.3 % |
26/05 | 2.954806 NAV | ▼ -23.37 % |
27/05 | 2.753651 NAV | ▼ -6.81 % |
28/05 | 2.515997 NAV | ▼ -8.63 % |
29/05 | 2.519826 NAV | ▲ 0.15 % |
30/05 | 2.55362 NAV | ▲ 1.34 % |
31/05 | 2.663537 NAV | ▲ 4.3 % |
01/06 | 2.725978 NAV | ▲ 2.34 % |
02/06 | 2.661143 NAV | ▼ -2.38 % |
03/06 | 2.617699 NAV | ▼ -1.63 % |
04/06 | 2.761068 NAV | ▲ 5.48 % |
05/06 | 2.787333 NAV | ▲ 0.95 % |
06/06 | 2.851932 NAV | ▲ 2.32 % |
07/06 | 2.737853 NAV | ▼ -4 % |
08/06 | 2.847554 NAV | ▲ 4.01 % |
09/06 | 2.750296 NAV | ▼ -3.42 % |
10/06 | 2.967923 NAV | ▲ 7.91 % |
11/06 | 3.111314 NAV | ▲ 4.83 % |
12/06 | 3.142207 NAV | ▲ 0.99 % |
13/06 | 3.343586 NAV | ▲ 6.41 % |
14/06 | 1.375772 NAV | ▼ -58.85 % |
15/06 | 1.566876 NAV | ▲ 13.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.235387 NAV | ▼ -8.85 % |
27/05 — 02/06 | 3.471379 NAV | ▲ 7.29 % |
03/06 — 09/06 | 3.699864 NAV | ▲ 6.58 % |
10/06 — 16/06 | 4.482616 NAV | ▲ 21.16 % |
17/06 — 23/06 | 4.070701 NAV | ▼ -9.19 % |
24/06 — 30/06 | 4.04099 NAV | ▼ -0.73 % |
01/07 — 07/07 | 3.955261 NAV | ▼ -2.12 % |
08/07 — 14/07 | 3.0082 NAV | ▼ -23.94 % |
15/07 — 21/07 | 2.934075 NAV | ▼ -2.46 % |
22/07 — 28/07 | 3.41525 NAV | ▲ 16.4 % |
29/07 — 04/08 | 1.035187 NAV | ▼ -69.69 % |
05/08 — 11/08 | 1.180315 NAV | ▲ 14.02 % |
Đồng rúp của Bêlarut/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.447786 NAV | ▼ -2.86 % |
07/2024 | 2.717869 NAV | ▼ -21.17 % |
08/2024 | 3.658708 NAV | ▲ 34.62 % |
09/2024 | 4.944973 NAV | ▲ 35.16 % |
10/2024 | 2.734863 NAV | ▼ -44.69 % |
11/2024 | 3.519242 NAV | ▲ 28.68 % |
12/2024 | 1.294745 NAV | ▼ -63.21 % |
01/2025 | 1.994976 NAV | ▲ 54.08 % |
02/2025 | 12.3746 NAV | ▲ 520.29 % |
03/2025 | 10.6702 NAV | ▼ -13.77 % |
04/2025 | 4.461101 NAV | ▼ -58.19 % |
05/2025 | 5.257532 NAV | ▲ 17.85 % |
Đồng rúp của Bêlarut/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.549419 NAV |
Tối đa | 3.58785 NAV |
Bình quân gia quyền | 3.568635 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14184933 NAV |
Tối đa | 6.168591 NAV |
Bình quân gia quyền | 3.361927 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04883142 NAV |
Tối đa | 13.0861 NAV |
Bình quân gia quyền | 6.197086 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: