Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/NEBL
Lịch sử thay đổi trong BYN/NEBL tỷ giá
BYN/NEBL tỷ giá
05 15, 2024
1 BYN = 43.495 NEBL
▲ 18.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 42.73% (30.4735 NEBL — 43.495 NEBL)
Thay đổi trong BYN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 15, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 87.82% (23.1572 NEBL — 43.495 NEBL)
Thay đổi trong BYN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 707.79% (5.384438 NEBL — 43.495 NEBL)
Thay đổi trong BYN/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 4103% (1.034856 NEBL — 43.495 NEBL)
Đồng rúp của Bêlarut/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 44.3379 NEBL | ▲ 1.94 % |
18/05 | 48.9985 NEBL | ▲ 10.51 % |
19/05 | 52.8316 NEBL | ▲ 7.82 % |
20/05 | 51.0504 NEBL | ▼ -3.37 % |
21/05 | 45.2848 NEBL | ▼ -11.29 % |
22/05 | 45.5022 NEBL | ▲ 0.48 % |
23/05 | 46.1814 NEBL | ▲ 1.49 % |
24/05 | 47.7797 NEBL | ▲ 3.46 % |
25/05 | 49.0838 NEBL | ▲ 2.73 % |
26/05 | 50.587 NEBL | ▲ 3.06 % |
27/05 | 50.3665 NEBL | ▼ -0.44 % |
28/05 | 49.0659 NEBL | ▼ -2.58 % |
29/05 | 47.9389 NEBL | ▼ -2.3 % |
30/05 | 46.4031 NEBL | ▼ -3.2 % |
31/05 | 46.336 NEBL | ▼ -0.14 % |
01/06 | 50.4873 NEBL | ▲ 8.96 % |
02/06 | 45.6323 NEBL | ▼ -9.62 % |
03/06 | 45.4023 NEBL | ▼ -0.5 % |
04/06 | 46.0484 NEBL | ▲ 1.42 % |
05/06 | 47.214 NEBL | ▲ 2.53 % |
06/06 | 49.2337 NEBL | ▲ 4.28 % |
07/06 | 50.7256 NEBL | ▲ 3.03 % |
08/06 | 38.348 NEBL | ▼ -24.4 % |
09/06 | 40.3147 NEBL | ▲ 5.13 % |
10/06 | 42.4807 NEBL | ▲ 5.37 % |
11/06 | 43.8779 NEBL | ▲ 3.29 % |
12/06 | 44.6183 NEBL | ▲ 1.69 % |
13/06 | 42.7037 NEBL | ▼ -4.29 % |
14/06 | 43.3832 NEBL | ▲ 1.59 % |
15/06 | 44.8312 NEBL | ▲ 3.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 50.8435 NEBL | ▲ 16.9 % |
27/05 — 02/06 | 53.9623 NEBL | ▲ 6.13 % |
03/06 — 09/06 | 58.6785 NEBL | ▲ 8.74 % |
10/06 — 16/06 | 64.184 NEBL | ▲ 9.38 % |
17/06 — 23/06 | 55.6985 NEBL | ▼ -13.22 % |
24/06 — 30/06 | 61.123 NEBL | ▲ 9.74 % |
01/07 — 07/07 | 66.958 NEBL | ▲ 9.55 % |
08/07 — 14/07 | 71.4699 NEBL | ▲ 6.74 % |
15/07 — 21/07 | 70.99 NEBL | ▼ -0.67 % |
22/07 — 28/07 | 77.5017 NEBL | ▲ 9.17 % |
29/07 — 04/08 | 69.9136 NEBL | ▼ -9.79 % |
05/08 — 11/08 | 73.3997 NEBL | ▲ 4.99 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.1606 NEBL | ▲ 1.53 % |
07/2024 | 62.2188 NEBL | ▲ 40.89 % |
08/2024 | 45.1208 NEBL | ▼ -27.48 % |
09/2024 | 47.1194 NEBL | ▲ 4.43 % |
10/2024 | 55.952 NEBL | ▲ 18.75 % |
11/2024 | 89.357 NEBL | ▲ 59.7 % |
12/2024 | 85.5432 NEBL | ▼ -4.27 % |
01/2025 | 183.67 NEBL | ▲ 114.71 % |
02/2025 | 161.61 NEBL | ▼ -12.01 % |
03/2025 | 171.79 NEBL | ▲ 6.3 % |
04/2025 | 229.44 NEBL | ▲ 33.56 % |
05/2025 | 219.82 NEBL | ▼ -4.2 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.5904 NEBL |
Tối đa | 38.4433 NEBL |
Bình quân gia quyền | 36.5833 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.1728 NEBL |
Tối đa | 38.4433 NEBL |
Bình quân gia quyền | 33.5673 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13313141 NEBL |
Tối đa | 38.4433 NEBL |
Bình quân gia quyền | 16.9357 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: