Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/NLC2
Lịch sử thay đổi trong BYN/NLC2 tỷ giá
BYN/NLC2 tỷ giá
02 01, 2021
1 BYN = 72.3716 NLC2
▲ 1.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -43.4% (127.86 NLC2 — 72.3716 NLC2)
Thay đổi trong BYN/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -48.91% (141.66 NLC2 — 72.3716 NLC2)
Thay đổi trong BYN/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -91.1% (813.35 NLC2 — 72.3716 NLC2)
Thay đổi trong BYN/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -91.1% (813.35 NLC2 — 72.3716 NLC2)
Đồng rúp của Bêlarut/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 73.3861 NLC2 | ▲ 1.4 % |
17/05 | 67.0975 NLC2 | ▼ -8.57 % |
18/05 | 67.61 NLC2 | ▲ 0.76 % |
19/05 | 66.9734 NLC2 | ▼ -0.94 % |
20/05 | 67.0811 NLC2 | ▲ 0.16 % |
21/05 | 61.2934 NLC2 | ▼ -8.63 % |
22/05 | 64.9787 NLC2 | ▲ 6.01 % |
23/05 | 64.6643 NLC2 | ▼ -0.48 % |
24/05 | 64.0052 NLC2 | ▼ -1.02 % |
25/05 | 68.2603 NLC2 | ▲ 6.65 % |
26/05 | 73.1344 NLC2 | ▲ 7.14 % |
27/05 | 73.6358 NLC2 | ▲ 0.69 % |
28/05 | 66.7942 NLC2 | ▼ -9.29 % |
29/05 | 61.1893 NLC2 | ▼ -8.39 % |
30/05 | 60.6932 NLC2 | ▼ -0.81 % |
31/05 | 57.0565 NLC2 | ▼ -5.99 % |
01/06 | 54.5826 NLC2 | ▼ -4.34 % |
02/06 | 57.3914 NLC2 | ▲ 5.15 % |
03/06 | 51.4884 NLC2 | ▼ -10.29 % |
04/06 | 51.549 NLC2 | ▲ 0.12 % |
05/06 | 58.7467 NLC2 | ▲ 13.96 % |
06/06 | 64.699 NLC2 | ▲ 10.13 % |
07/06 | 69.6382 NLC2 | ▲ 7.63 % |
08/06 | 71.0547 NLC2 | ▲ 2.03 % |
09/06 | 72.8377 NLC2 | ▲ 2.51 % |
10/06 | 77.0388 NLC2 | ▲ 5.77 % |
11/06 | 73.8871 NLC2 | ▼ -4.09 % |
12/06 | 75.2161 NLC2 | ▲ 1.8 % |
13/06 | 46.0489 NLC2 | ▼ -38.78 % |
14/06 | 46.8965 NLC2 | ▲ 1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 69.5365 NLC2 | ▼ -3.92 % |
27/05 — 02/06 | 86.9197 NLC2 | ▲ 25 % |
03/06 — 09/06 | 50.8953 NLC2 | ▼ -41.45 % |
10/06 — 16/06 | 52.0421 NLC2 | ▲ 2.25 % |
17/06 — 23/06 | 55.9969 NLC2 | ▲ 7.6 % |
24/06 — 30/06 | 53.9779 NLC2 | ▼ -3.61 % |
01/07 — 07/07 | 51.3736 NLC2 | ▼ -4.82 % |
08/07 — 14/07 | 55.176 NLC2 | ▲ 7.4 % |
15/07 — 21/07 | 44.3496 NLC2 | ▼ -19.62 % |
22/07 — 28/07 | 46.4863 NLC2 | ▲ 4.82 % |
29/07 — 04/08 | 42.937 NLC2 | ▼ -7.64 % |
05/08 — 11/08 | 42.0417 NLC2 | ▼ -2.09 % |
Đồng rúp của Bêlarut/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60.9872 NLC2 | ▼ -15.73 % |
07/2024 | 47.5101 NLC2 | ▼ -22.1 % |
08/2024 | 18.1921 NLC2 | ▼ -61.71 % |
09/2024 | 15.5045 NLC2 | ▼ -14.77 % |
10/2024 | 9.632654 NLC2 | ▼ -37.87 % |
11/2024 | 9.547473 NLC2 | ▼ -0.88 % |
12/2024 | 13.7605 NLC2 | ▲ 44.13 % |
01/2025 | 10.3567 NLC2 | ▼ -24.74 % |
02/2025 | 11.2576 NLC2 | ▲ 8.7 % |
03/2025 | 6.98474 NLC2 | ▼ -37.96 % |
Đồng rúp của Bêlarut/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 71.4656 NLC2 |
Tối đa | 118.9 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 104.23 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 71.4656 NLC2 |
Tối đa | 197.61 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 125.75 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 71.4656 NLC2 |
Tối đa | 836.11 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 289.92 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: