Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/PAYX
Lịch sử thay đổi trong BYN/PAYX tỷ giá
BYN/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 BYN = 21,673 PAYX
▲ 1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 6150.12% (346.76 PAYX — 21,673 PAYX)
Thay đổi trong BYN/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 89.33% (11,447 PAYX — 21,673 PAYX)
Thay đổi trong BYN/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 89.33% (11,447 PAYX — 21,673 PAYX)
Thay đổi trong BYN/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 136401.49% (15.8772 PAYX — 21,673 PAYX)
Đồng rúp của Bêlarut/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 41,525 PAYX | ▲ 91.6 % |
26/05 | 39,099 PAYX | ▼ -5.84 % |
27/05 | 37,572 PAYX | ▼ -3.91 % |
28/05 | 37,947 PAYX | ▲ 1 % |
29/05 | 37,491 PAYX | ▼ -1.2 % |
30/05 | 37,466 PAYX | ▼ -0.07 % |
31/05 | 37,490 PAYX | ▲ 0.06 % |
01/06 | 37,752 PAYX | ▲ 0.7 % |
02/06 | 40,410 PAYX | ▲ 7.04 % |
03/06 | 40,811 PAYX | ▲ 0.99 % |
04/06 | 41,713 PAYX | ▲ 2.21 % |
05/06 | 41,834 PAYX | ▲ 0.29 % |
06/06 | 41,996 PAYX | ▲ 0.39 % |
07/06 | 41,914 PAYX | ▼ -0.2 % |
08/06 | 40,306 PAYX | ▼ -3.84 % |
09/06 | 41,854 PAYX | ▲ 3.84 % |
10/06 | 42,281 PAYX | ▲ 1.02 % |
11/06 | 42,567 PAYX | ▲ 0.68 % |
12/06 | 42,280 PAYX | ▼ -0.68 % |
13/06 | 43,207 PAYX | ▲ 2.19 % |
14/06 | 43,138 PAYX | ▼ -0.16 % |
15/06 | 42,464 PAYX | ▼ -1.56 % |
16/06 | 42,245 PAYX | ▼ -0.52 % |
17/06 | 39,932 PAYX | ▼ -5.47 % |
18/06 | 39,861 PAYX | ▼ -0.18 % |
19/06 | 41,218 PAYX | ▲ 3.41 % |
20/06 | 42,361 PAYX | ▲ 2.77 % |
21/06 | 43,013 PAYX | ▲ 1.54 % |
22/06 | 85,586 PAYX | ▲ 98.98 % |
23/06 | 26,450 PAYX | ▼ -69.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13,680 PAYX | ▼ -36.88 % |
03/06 — 09/06 | 13,065 PAYX | ▼ -4.49 % |
10/06 — 16/06 | 21,686 PAYX | ▲ 65.98 % |
17/06 — 23/06 | 23,836 PAYX | ▲ 9.91 % |
24/06 — 30/06 | 24,088 PAYX | ▲ 1.06 % |
01/07 — 07/07 | 23,931 PAYX | ▼ -0.65 % |
08/07 — 14/07 | 4,017 PAYX | ▼ -83.22 % |
15/07 — 21/07 | 4,054 PAYX | ▲ 0.94 % |
22/07 — 28/07 | 6,090 PAYX | ▲ 50.2 % |
29/07 — 04/08 | 4,579 PAYX | ▼ -24.81 % |
05/08 — 11/08 | 2,040 PAYX | ▼ -55.45 % |
12/08 — 18/08 | 4,021 PAYX | ▲ 97.13 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,073 PAYX | ▼ -21.22 % |
07/2024 | 16,137 PAYX | ▼ -5.48 % |
08/2024 | 11,983 PAYX | ▼ -25.74 % |
09/2024 | 30,334 PAYX | ▲ 153.14 % |
10/2024 | 42,857 PAYX | ▲ 41.28 % |
11/2024 | 42,111 PAYX | ▼ -1.74 % |
12/2024 | 12,033,079 PAYX | ▲ 28474.68 % |
01/2025 | 12,331,873 PAYX | ▲ 2.48 % |
02/2025 | 7,928,472 PAYX | ▼ -35.71 % |
03/2025 | 16,685,686 PAYX | ▲ 110.45 % |
04/2025 | -1,141,858.67066069 PAYX | ▼ -106.84 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 240.51 PAYX |
Tối đa | 21,588 PAYX |
Bình quân gia quyền | 5,684 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 183.2 PAYX |
Tối đa | 21,588 PAYX |
Bình quân gia quyền | 4,795 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 183.2 PAYX |
Tối đa | 21,588 PAYX |
Bình quân gia quyền | 4,795 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: