Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/PLR
Lịch sử thay đổi trong BYN/PLR tỷ giá
BYN/PLR tỷ giá
05 13, 2024
1 BYN = 63.9396 PLR
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 9.85% (58.2037 PLR — 63.9396 PLR)
Thay đổi trong BYN/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 9.88% (58.1897 PLR — 63.9396 PLR)
Thay đổi trong BYN/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 373.2% (13.5121 PLR — 63.9396 PLR)
Thay đổi trong BYN/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 129.8% (27.8234 PLR — 63.9396 PLR)
Đồng rúp của Bêlarut/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 67.0232 PLR | ▲ 4.82 % |
16/05 | 67.9687 PLR | ▲ 1.41 % |
17/05 | 68.0294 PLR | ▲ 0.09 % |
18/05 | 69.4732 PLR | ▲ 2.12 % |
19/05 | 69.2931 PLR | ▼ -0.26 % |
20/05 | 69.3769 PLR | ▲ 0.12 % |
21/05 | 68.8774 PLR | ▼ -0.72 % |
22/05 | 66.4009 PLR | ▼ -3.6 % |
23/05 | 63.6322 PLR | ▼ -4.17 % |
24/05 | 62.9564 PLR | ▼ -1.06 % |
25/05 | 62.8658 PLR | ▼ -0.14 % |
26/05 | 63.501 PLR | ▲ 1.01 % |
27/05 | 65.0722 PLR | ▲ 2.47 % |
28/05 | 64.5233 PLR | ▼ -0.84 % |
29/05 | 61.0625 PLR | ▼ -5.36 % |
30/05 | 61.4609 PLR | ▲ 0.65 % |
31/05 | 63.8373 PLR | ▲ 3.87 % |
01/06 | 67.773 PLR | ▲ 6.17 % |
02/06 | 68.9887 PLR | ▲ 1.79 % |
03/06 | 66.5991 PLR | ▼ -3.46 % |
04/06 | 65.198 PLR | ▼ -2.1 % |
05/06 | 64.4494 PLR | ▼ -1.15 % |
06/06 | 65.2306 PLR | ▲ 1.21 % |
07/06 | 68.0111 PLR | ▲ 4.26 % |
08/06 | 68.4308 PLR | ▲ 0.62 % |
09/06 | 69.2056 PLR | ▲ 1.13 % |
10/06 | 70.6892 PLR | ▲ 2.14 % |
11/06 | 71.1285 PLR | ▲ 0.62 % |
12/06 | 70.9871 PLR | ▼ -0.2 % |
13/06 | 70.7517 PLR | ▼ -0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 57.9874 PLR | ▼ -9.31 % |
27/05 — 02/06 | 53.1877 PLR | ▼ -8.28 % |
03/06 — 09/06 | 45.1263 PLR | ▼ -15.16 % |
10/06 — 16/06 | 47.6626 PLR | ▲ 5.62 % |
17/06 — 23/06 | 47.8329 PLR | ▲ 0.36 % |
24/06 — 30/06 | 48.4196 PLR | ▲ 1.23 % |
01/07 — 07/07 | 54.6047 PLR | ▲ 12.77 % |
08/07 — 14/07 | 63.8695 PLR | ▲ 16.97 % |
15/07 — 21/07 | 60.1019 PLR | ▼ -5.9 % |
22/07 — 28/07 | 58.0906 PLR | ▼ -3.35 % |
29/07 — 04/08 | 61.3561 PLR | ▲ 5.62 % |
05/08 — 11/08 | 67.8226 PLR | ▲ 10.54 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.5987 PLR | ▲ 2.59 % |
07/2024 | 71.0382 PLR | ▲ 8.29 % |
08/2024 | 87.0521 PLR | ▲ 22.54 % |
09/2024 | 82.1671 PLR | ▼ -5.61 % |
10/2024 | 70.1831 PLR | ▼ -14.58 % |
11/2024 | 61.2712 PLR | ▼ -12.7 % |
12/2024 | 57.6478 PLR | ▼ -5.91 % |
01/2025 | 63.7353 PLR | ▲ 10.56 % |
02/2025 | 41.0079 PLR | ▼ -35.66 % |
03/2025 | 39.4622 PLR | ▼ -3.77 % |
04/2025 | 52.5634 PLR | ▲ 33.2 % |
05/2025 | 54.1224 PLR | ▲ 2.97 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 57.1045 PLR |
Tối đa | 64.538 PLR |
Bình quân gia quyền | 60.8583 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.0321 PLR |
Tối đa | 64.538 PLR |
Bình quân gia quyền | 53.891 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.624911 PLR |
Tối đa | 93.4222 PLR |
Bình quân gia quyền | 66.1224 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: