Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại POA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/POA
Lịch sử thay đổi trong BYN/POA tỷ giá
BYN/POA tỷ giá
07 20, 2023
1 BYN = 30.2287 POA
▼ -4.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/POA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong POA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/POA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/POA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/POA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/POA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi -7.81% (32.7903 POA — 30.2287 POA)
Thay đổi trong BYN/POA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi 11600.05% (0.2583638 POA — 30.2287 POA)
Thay đổi trong BYN/POA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi 47.1% (20.5491 POA — 30.2287 POA)
Thay đổi trong BYN/POA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi -34.94% (46.4654 POA — 30.2287 POA)
Đồng rúp của Bêlarut/POA dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/POA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 29.0609 POA | ▼ -3.86 % |
26/05 | 28.3202 POA | ▼ -2.55 % |
27/05 | 28.0382 POA | ▼ -1 % |
28/05 | 27.9682 POA | ▼ -0.25 % |
29/05 | 27.7801 POA | ▼ -0.67 % |
30/05 | 27.8774 POA | ▲ 0.35 % |
31/05 | 27.9723 POA | ▲ 0.34 % |
01/06 | 28.4253 POA | ▲ 1.62 % |
02/06 | 28.8224 POA | ▲ 1.4 % |
03/06 | 28.2951 POA | ▼ -1.83 % |
04/06 | 27.9142 POA | ▼ -1.35 % |
05/06 | 30.539 POA | ▲ 9.4 % |
06/06 | 29.8902 POA | ▼ -2.12 % |
07/06 | 27.5676 POA | ▼ -7.77 % |
08/06 | 27.909 POA | ▲ 1.24 % |
09/06 | 28.3207 POA | ▲ 1.47 % |
10/06 | 28.8132 POA | ▲ 1.74 % |
11/06 | 28.7248 POA | ▼ -0.31 % |
12/06 | 28.5336 POA | ▼ -0.67 % |
13/06 | 28.5487 POA | ▲ 0.05 % |
14/06 | 28.2242 POA | ▼ -1.14 % |
15/06 | 28.5317 POA | ▲ 1.09 % |
16/06 | 27.8647 POA | ▼ -2.34 % |
17/06 | 27.0982 POA | ▼ -2.75 % |
18/06 | 27.4986 POA | ▲ 1.48 % |
19/06 | 27.9989 POA | ▲ 1.82 % |
20/06 | 28.2323 POA | ▲ 0.83 % |
21/06 | 28.1833 POA | ▼ -0.17 % |
22/06 | 28.414 POA | ▲ 0.82 % |
23/06 | 28.5216 POA | ▲ 0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/POA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/POA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30.5976 POA | ▲ 1.22 % |
03/06 — 09/06 | 120.06 POA | ▲ 292.4 % |
10/06 — 16/06 | 122.63 POA | ▲ 2.14 % |
17/06 — 23/06 | 120.69 POA | ▼ -1.58 % |
24/06 — 30/06 | 124.71 POA | ▲ 3.33 % |
01/07 — 07/07 | 140.42 POA | ▲ 12.6 % |
08/07 — 14/07 | 140.44 POA | ▲ 0.01 % |
15/07 — 21/07 | 128.12 POA | ▼ -8.77 % |
22/07 — 28/07 | 134.08 POA | ▲ 4.66 % |
29/07 — 04/08 | 127.34 POA | ▼ -5.03 % |
05/08 — 11/08 | 128.13 POA | ▲ 0.62 % |
12/08 — 18/08 | 129.53 POA | ▲ 1.09 % |
Đồng rúp của Bêlarut/POA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.3888 POA | ▲ 0.53 % |
07/2024 | 53.2793 POA | ▲ 75.33 % |
08/2024 | 37.4532 POA | ▼ -29.7 % |
09/2024 | 45.5518 POA | ▲ 21.62 % |
10/2024 | 34.672 POA | ▼ -23.88 % |
11/2024 | 31.4648 POA | ▼ -9.25 % |
12/2024 | 35.4227 POA | ▲ 12.58 % |
01/2025 | 11.2208 POA | ▼ -68.32 % |
02/2025 | 21.183 POA | ▲ 88.78 % |
03/2025 | 103.34 POA | ▲ 387.85 % |
04/2025 | 109.84 POA | ▲ 6.29 % |
05/2025 | 112.95 POA | ▲ 2.82 % |
Đồng rúp của Bêlarut/POA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.1572 POA |
Tối đa | 31.9062 POA |
Bình quân gia quyền | 31.1785 POA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.27990549 POA |
Tối đa | 36.3282 POA |
Bình quân gia quyền | 25.8455 POA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18932641 POA |
Tối đa | 109.74 POA |
Bình quân gia quyền | 27.1591 POA |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/POA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến POA (POA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến POA (POA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: