Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/REN

Lịch sử thay đổi trong BYN/REN tỷ giá

BYN/REN tỷ giá

05 26, 2024
1 BYN = 4.210735 REN
▲ 1.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BYN/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -12.41% (4.80736 REN — 4.210735 REN)

Thay đổi trong BYN/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 7.13% (3.930436 REN — 4.210735 REN)

Thay đổi trong BYN/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -21.22% (5.344714 REN — 4.210735 REN)

Thay đổi trong BYN/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -42.57% (7.331405 REN — 4.210735 REN)

Đồng rúp của Bêlarut/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Đồng rúp của Bêlarut/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/05 4.29137 REN ▲ 1.91 %
28/05 4.288105 REN ▼ -0.08 %
29/05 4.550672 REN ▲ 6.12 %
30/05 4.791082 REN ▲ 5.28 %
31/05 4.876483 REN ▲ 1.78 %
01/06 4.734166 REN ▼ -2.92 %
02/06 4.603491 REN ▼ -2.76 %
03/06 4.536013 REN ▼ -1.47 %
04/06 4.531426 REN ▼ -0.1 %
05/06 4.460217 REN ▼ -1.57 %
06/06 4.550867 REN ▲ 2.03 %
07/06 4.632372 REN ▲ 1.79 %
08/06 4.573195 REN ▼ -1.28 %
09/06 4.573654 REN ▲ 0.01 %
10/06 4.850752 REN ▲ 6.06 %
11/06 5.062112 REN ▲ 4.36 %
12/06 5.172196 REN ▲ 2.17 %
13/06 5.167903 REN ▼ -0.08 %
14/06 5.029749 REN ▼ -2.67 %
15/06 4.783713 REN ▼ -4.89 %
16/06 4.717284 REN ▼ -1.39 %
17/06 4.647519 REN ▼ -1.48 %
18/06 4.692988 REN ▲ 0.98 %
19/06 4.463584 REN ▼ -4.89 %
20/06 4.182342 REN ▼ -6.3 %
21/06 4.145136 REN ▼ -0.89 %
22/06 4.432254 REN ▲ 6.93 %
23/06 4.240061 REN ▼ -4.34 %
24/06 3.596474 REN ▼ -15.18 %
25/06 3.642422 REN ▲ 1.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Đồng rúp của Bêlarut/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.0978 REN ▼ -2.68 %
03/06 — 09/06 4.29527 REN ▲ 4.82 %
10/06 — 16/06 3.966474 REN ▼ -7.65 %
17/06 — 23/06 3.778711 REN ▼ -4.73 %
24/06 — 30/06 3.91986 REN ▲ 3.74 %
01/07 — 07/07 6.9502 REN ▲ 77.31 %
08/07 — 14/07 6.396095 REN ▼ -7.97 %
15/07 — 21/07 6.954061 REN ▲ 8.72 %
22/07 — 28/07 6.78624 REN ▼ -2.41 %
29/07 — 04/08 7.636189 REN ▲ 12.52 %
05/08 — 11/08 6.757335 REN ▼ -11.51 %
12/08 — 18/08 5.487109 REN ▼ -18.8 %

Đồng rúp của Bêlarut/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.058995 REN ▼ -3.6 %
07/2024 4.309322 REN ▲ 6.17 %
08/2024 5.204364 REN ▲ 20.77 %
09/2024 4.835645 REN ▼ -7.08 %
10/2024 3.708053 REN ▼ -23.32 %
11/2024 3.131676 REN ▼ -15.54 %
12/2024 2.436694 REN ▼ -22.19 %
01/2025 3.120223 REN ▲ 28.05 %
02/2025 2.080793 REN ▼ -33.31 %
03/2025 1.613792 REN ▼ -22.44 %
04/2025 3.181735 REN ▲ 97.16 %
05/2025 2.319386 REN ▼ -27.1 %

Đồng rúp của Bêlarut/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.190136 REN
Tối đa 5.554273 REN
Bình quân gia quyền 5.018582 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.81985 REN
Tối đa 5.554273 REN
Bình quân gia quyền 4.119665 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15349117 REN
Tối đa 8.996171 REN
Bình quân gia quyền 5.660456 REN

Chia sẻ một liên kết đến BYN/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu