Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/RKN
Lịch sử thay đổi trong BYN/RKN tỷ giá
BYN/RKN tỷ giá
06 04, 2024
1 BYN = 3.294434 RKN
▲ 0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -29% (4.64024 RKN — 3.294434 RKN)
Thay đổi trong BYN/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -6.28% (3.515186 RKN — 3.294434 RKN)
Thay đổi trong BYN/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 52.23% (2.164118 RKN — 3.294434 RKN)
Thay đổi trong BYN/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -42.17% (5.696739 RKN — 3.294434 RKN)
Đồng rúp của Bêlarut/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 3.605248 RKN | ▲ 9.43 % |
06/06 | 3.606066 RKN | ▲ 0.02 % |
07/06 | 3.701832 RKN | ▲ 2.66 % |
08/06 | 3.321738 RKN | ▼ -10.27 % |
09/06 | 4.308184 RKN | ▲ 29.7 % |
10/06 | 4.146238 RKN | ▼ -3.76 % |
11/06 | 2.742513 RKN | ▼ -33.86 % |
12/06 | 2.847875 RKN | ▲ 3.84 % |
13/06 | 3.98716 RKN | ▲ 40 % |
14/06 | 4.044171 RKN | ▲ 1.43 % |
15/06 | 3.292157 RKN | ▼ -18.6 % |
16/06 | 2.818462 RKN | ▼ -14.39 % |
17/06 | 2.738497 RKN | ▼ -2.84 % |
18/06 | 2.427302 RKN | ▼ -11.36 % |
19/06 | 2.616171 RKN | ▲ 7.78 % |
20/06 | 2.094542 RKN | ▼ -19.94 % |
21/06 | 1.941194 RKN | ▼ -7.32 % |
22/06 | 2.046433 RKN | ▲ 5.42 % |
23/06 | 2.049343 RKN | ▲ 0.14 % |
24/06 | 2.064519 RKN | ▲ 0.74 % |
25/06 | 2.031656 RKN | ▼ -1.59 % |
26/06 | 1.980178 RKN | ▼ -2.53 % |
27/06 | 2.410167 RKN | ▲ 21.71 % |
28/06 | 2.43834 RKN | ▲ 1.17 % |
29/06 | 2.047862 RKN | ▼ -16.01 % |
30/06 | 2.208082 RKN | ▲ 7.82 % |
01/07 | 2.179381 RKN | ▼ -1.3 % |
02/07 | 1.572906 RKN | ▼ -27.83 % |
03/07 | 1.953288 RKN | ▲ 24.18 % |
04/07 | 2.210558 RKN | ▲ 13.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.008361 RKN | ▼ -39.04 % |
17/06 — 23/06 | 4.01639 RKN | ▲ 99.98 % |
24/06 — 30/06 | 4.735412 RKN | ▲ 17.9 % |
01/07 — 07/07 | 7.85826 RKN | ▲ 65.95 % |
08/07 — 14/07 | 8.072187 RKN | ▲ 2.72 % |
15/07 — 21/07 | 8.11293 RKN | ▲ 0.5 % |
22/07 — 28/07 | 8.885437 RKN | ▲ 9.52 % |
29/07 — 04/08 | 7.310146 RKN | ▼ -17.73 % |
05/08 — 11/08 | 6.76643 RKN | ▼ -7.44 % |
12/08 — 18/08 | 5.24938 RKN | ▼ -22.42 % |
19/08 — 25/08 | 5.639061 RKN | ▲ 7.42 % |
26/08 — 01/09 | 6.490443 RKN | ▲ 15.1 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.323036 RKN | ▲ 0.87 % |
08/2024 | 4.208776 RKN | ▲ 26.65 % |
09/2024 | 4.477131 RKN | ▲ 6.38 % |
10/2024 | 3.63031 RKN | ▼ -18.91 % |
11/2024 | 3.793624 RKN | ▲ 4.5 % |
12/2024 | 4.021466 RKN | ▲ 6.01 % |
12/2024 | 4.615308 RKN | ▲ 14.77 % |
01/2025 | 4.64931 RKN | ▲ 0.74 % |
03/2025 | 4.216409 RKN | ▼ -9.31 % |
03/2025 | 8.24327 RKN | ▲ 95.5 % |
04/2025 | 4.53598 RKN | ▼ -44.97 % |
05/2025 | 5.149852 RKN | ▲ 13.53 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.542322 RKN |
Tối đa | 4.706308 RKN |
Bình quân gia quyền | 3.639499 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.474889 RKN |
Tối đa | 4.706308 RKN |
Bình quân gia quyền | 3.293643 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05002767 RKN |
Tối đa | 4.706308 RKN |
Bình quân gia quyền | 2.533052 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: