Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/RVN
Lịch sử thay đổi trong BYN/RVN tỷ giá
BYN/RVN tỷ giá
05 29, 2024
1 BYN = 10.2812 RVN
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 2.08% (10.0722 RVN — 10.2812 RVN)
Thay đổi trong BYN/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -12.03% (11.6868 RVN — 10.2812 RVN)
Thay đổi trong BYN/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -44.24% (18.4373 RVN — 10.2812 RVN)
Thay đổi trong BYN/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -53.13% (21.9341 RVN — 10.2812 RVN)
Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 10.7089 RVN | ▲ 4.16 % |
31/05 | 11.1046 RVN | ▲ 3.69 % |
01/06 | 10.9543 RVN | ▼ -1.35 % |
02/06 | 10.623 RVN | ▼ -3.02 % |
03/06 | 10.383 RVN | ▼ -2.26 % |
04/06 | 10.3683 RVN | ▼ -0.14 % |
05/06 | 10.2316 RVN | ▼ -1.32 % |
06/06 | 10.4537 RVN | ▲ 2.17 % |
07/06 | 10.6454 RVN | ▲ 1.83 % |
08/06 | 10.4803 RVN | ▼ -1.55 % |
09/06 | 10.614 RVN | ▲ 1.28 % |
10/06 | 10.9782 RVN | ▲ 3.43 % |
11/06 | 11.1351 RVN | ▲ 1.43 % |
12/06 | 11.1617 RVN | ▲ 0.24 % |
13/06 | 11.2962 RVN | ▲ 1.2 % |
14/06 | 11.0529 RVN | ▼ -2.15 % |
15/06 | 10.5294 RVN | ▼ -4.74 % |
16/06 | 10.4402 RVN | ▼ -0.85 % |
17/06 | 10.366 RVN | ▼ -0.71 % |
18/06 | 10.573 RVN | ▲ 2 % |
19/06 | 10.2413 RVN | ▼ -3.14 % |
20/06 | 9.519034 RVN | ▼ -7.05 % |
21/06 | 9.611911 RVN | ▲ 0.98 % |
22/06 | 9.969611 RVN | ▲ 3.72 % |
23/06 | 9.870179 RVN | ▼ -1 % |
24/06 | 9.77707 RVN | ▼ -0.94 % |
25/06 | 9.922209 RVN | ▲ 1.48 % |
26/06 | 9.914945 RVN | ▼ -0.07 % |
27/06 | 9.976788 RVN | ▲ 0.62 % |
28/06 | 10.0757 RVN | ▲ 0.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 10.4964 RVN | ▲ 2.09 % |
10/06 — 16/06 | 9.823136 RVN | ▼ -6.41 % |
17/06 — 23/06 | 5.301842 RVN | ▼ -46.03 % |
24/06 — 30/06 | 6.264576 RVN | ▲ 18.16 % |
01/07 — 07/07 | 8.612987 RVN | ▲ 37.49 % |
08/07 — 14/07 | 7.865748 RVN | ▼ -8.68 % |
15/07 — 21/07 | 8.377483 RVN | ▲ 6.51 % |
22/07 — 28/07 | 8.209201 RVN | ▼ -2.01 % |
29/07 — 04/08 | 9.520824 RVN | ▲ 15.98 % |
05/08 — 11/08 | 8.778573 RVN | ▼ -7.8 % |
12/08 — 18/08 | 8.71105 RVN | ▼ -0.77 % |
19/08 — 25/08 | 8.866824 RVN | ▲ 1.79 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.713586 RVN | ▼ -5.52 % |
07/2024 | 10.8824 RVN | ▲ 12.03 % |
08/2024 | 13.9461 RVN | ▲ 28.15 % |
09/2024 | 13.4161 RVN | ▼ -3.8 % |
10/2024 | 10.1512 RVN | ▼ -24.34 % |
11/2024 | 9.59715 RVN | ▼ -5.46 % |
12/2024 | 7.881592 RVN | ▼ -17.88 % |
01/2025 | 9.521386 RVN | ▲ 20.81 % |
02/2025 | 7.295989 RVN | ▼ -23.37 % |
03/2025 | 4.768536 RVN | ▼ -34.64 % |
04/2025 | 7.566023 RVN | ▲ 58.67 % |
05/2025 | 7.181504 RVN | ▼ -5.08 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.740768 RVN |
Tối đa | 10.887 RVN |
Bình quân gia quyền | 10.3186 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.206523 RVN |
Tối đa | 12.0772 RVN |
Bình quân gia quyền | 9.845947 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.4667709 RVN |
Tối đa | 27.1467 RVN |
Bình quân gia quyền | 16.999 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: