Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/TEL
Lịch sử thay đổi trong BYN/TEL tỷ giá
BYN/TEL tỷ giá
05 09, 2024
1 BYN = 88.5664 TEL
▲ 0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi 20.64% (73.411 TEL — 88.5664 TEL)
Thay đổi trong BYN/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -60.09% (221.89 TEL — 88.5664 TEL)
Thay đổi trong BYN/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi 2649.28% (3.221442 TEL — 88.5664 TEL)
Thay đổi trong BYN/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.57% (3,652 TEL — 88.5664 TEL)
Đồng rúp của Bêlarut/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 89.1786 TEL | ▲ 0.69 % |
11/05 | 91.3418 TEL | ▲ 2.43 % |
12/05 | 98.4483 TEL | ▲ 7.78 % |
13/05 | 108.87 TEL | ▲ 10.59 % |
14/05 | 110.88 TEL | ▲ 1.85 % |
15/05 | 112.47 TEL | ▲ 1.43 % |
16/05 | 117.35 TEL | ▲ 4.33 % |
17/05 | 119.67 TEL | ▲ 1.98 % |
18/05 | 117.17 TEL | ▼ -2.09 % |
19/05 | 116.57 TEL | ▼ -0.51 % |
20/05 | 110.39 TEL | ▼ -5.3 % |
21/05 | 106.04 TEL | ▼ -3.94 % |
22/05 | 108.47 TEL | ▲ 2.29 % |
23/05 | 112.89 TEL | ▲ 4.07 % |
24/05 | 116.26 TEL | ▲ 2.99 % |
25/05 | 118.16 TEL | ▲ 1.63 % |
26/05 | 118.7 TEL | ▲ 0.46 % |
27/05 | 121 TEL | ▲ 1.94 % |
28/05 | 121.24 TEL | ▲ 0.2 % |
29/05 | 125.58 TEL | ▲ 3.58 % |
30/05 | 136.18 TEL | ▲ 8.44 % |
31/05 | 134.24 TEL | ▼ -1.42 % |
01/06 | 115.86 TEL | ▼ -13.69 % |
02/06 | 104.42 TEL | ▼ -9.88 % |
03/06 | 96.0904 TEL | ▼ -7.97 % |
04/06 | 99.4625 TEL | ▲ 3.51 % |
05/06 | 98.4046 TEL | ▼ -1.06 % |
06/06 | 95.5463 TEL | ▼ -2.9 % |
07/06 | 98.6949 TEL | ▲ 3.3 % |
08/06 | 100.81 TEL | ▲ 2.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 80.9306 TEL | ▼ -8.62 % |
20/05 — 26/05 | 50.4559 TEL | ▼ -37.66 % |
27/05 — 02/06 | 29.9612 TEL | ▼ -40.62 % |
03/06 — 09/06 | 33.1621 TEL | ▲ 10.68 % |
10/06 — 16/06 | 31.2865 TEL | ▼ -5.66 % |
17/06 — 23/06 | 34.6324 TEL | ▲ 10.69 % |
24/06 — 30/06 | 35.9417 TEL | ▲ 3.78 % |
01/07 — 07/07 | 46.0623 TEL | ▲ 28.16 % |
08/07 — 14/07 | 45.0944 TEL | ▼ -2.1 % |
15/07 — 21/07 | 52.1073 TEL | ▲ 15.55 % |
22/07 — 28/07 | 39.088 TEL | ▼ -24.99 % |
29/07 — 04/08 | 41.1423 TEL | ▲ 5.26 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 88.581 TEL | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 90.9285 TEL | ▲ 2.65 % |
08/2024 | 130.75 TEL | ▲ 43.79 % |
09/2024 | 128.76 TEL | ▼ -1.52 % |
10/2024 | 27.6985 TEL | ▼ -78.49 % |
11/2024 | 19.4744 TEL | ▼ -29.69 % |
12/2024 | 36.9627 TEL | ▲ 89.8 % |
01/2025 | 44.2632 TEL | ▲ 19.75 % |
02/2025 | 27.8217 TEL | ▼ -37.14 % |
03/2025 | 15.5271 TEL | ▼ -44.19 % |
04/2025 | 20.9741 TEL | ▲ 35.08 % |
05/2025 | 16.4932 TEL | ▼ -21.36 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78.2854 TEL |
Tối đa | 110.01 TEL |
Bình quân gia quyền | 95.4823 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.5076 TEL |
Tối đa | 224.72 TEL |
Bình quân gia quyền | 114.1 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.411716 TEL |
Tối đa | 395.42 TEL |
Bình quân gia quyền | 219.97 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: