Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/TNB
Lịch sử thay đổi trong BYN/TNB tỷ giá
BYN/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 BYN = 9,591 TNB
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 566.96% (1,438 TNB — 9,591 TNB)
Thay đổi trong BYN/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.47% (1,278 TNB — 9,591 TNB)
Thay đổi trong BYN/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13630.67% (69.8506 TNB — 9,591 TNB)
Thay đổi trong BYN/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2431.43% (378.87 TNB — 9,591 TNB)
Đồng rúp của Bêlarut/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 9,530 TNB | ▼ -0.63 % |
18/05 | 9,715 TNB | ▲ 1.94 % |
19/05 | 9,763 TNB | ▲ 0.5 % |
20/05 | 9,746 TNB | ▼ -0.18 % |
21/05 | 9,595 TNB | ▼ -1.55 % |
22/05 | 9,473 TNB | ▼ -1.27 % |
23/05 | 9,176 TNB | ▼ -3.13 % |
24/05 | 9,221 TNB | ▲ 0.49 % |
25/05 | 9,557 TNB | ▲ 3.64 % |
26/05 | 16,519 TNB | ▲ 72.84 % |
27/05 | 36,375 TNB | ▲ 120.2 % |
28/05 | 85,950 TNB | ▲ 136.29 % |
29/05 | 85,790 TNB | ▼ -0.19 % |
30/05 | 85,741 TNB | ▼ -0.06 % |
31/05 | 85,724 TNB | ▼ -0.02 % |
01/06 | 85,556 TNB | ▼ -0.2 % |
02/06 | 83,257 TNB | ▼ -2.69 % |
03/06 | 80,954 TNB | ▼ -2.77 % |
04/06 | 80,978 TNB | ▲ 0.03 % |
05/06 | 81,046 TNB | ▲ 0.08 % |
06/06 | 81,065 TNB | ▲ 0.02 % |
07/06 | 81,019 TNB | ▼ -0.06 % |
08/06 | 83,883 TNB | ▲ 3.54 % |
09/06 | 86,485 TNB | ▲ 3.1 % |
10/06 | 86,604 TNB | ▲ 0.14 % |
11/06 | 86,467 TNB | ▼ -0.16 % |
12/06 | 86,368 TNB | ▼ -0.11 % |
13/06 | 86,174 TNB | ▼ -0.22 % |
14/06 | 86,584 TNB | ▲ 0.48 % |
15/06 | 85,848 TNB | ▼ -0.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9,686 TNB | ▲ 0.99 % |
27/05 — 02/06 | 11,329 TNB | ▲ 16.96 % |
03/06 — 09/06 | 10,608 TNB | ▼ -6.36 % |
10/06 — 16/06 | 11,006 TNB | ▲ 3.75 % |
17/06 — 23/06 | 11,631 TNB | ▲ 5.68 % |
24/06 — 30/06 | 10,631 TNB | ▼ -8.6 % |
01/07 — 07/07 | 10,920 TNB | ▲ 2.72 % |
08/07 — 14/07 | 16,352 TNB | ▲ 49.75 % |
15/07 — 21/07 | 85,811 TNB | ▲ 424.76 % |
22/07 — 28/07 | 79,768 TNB | ▼ -7.04 % |
29/07 — 04/08 | 85,518 TNB | ▲ 7.21 % |
05/08 — 11/08 | 84,944 TNB | ▼ -0.67 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,466 TNB | ▼ -1.3 % |
07/2024 | 72,438 TNB | ▲ 665.24 % |
08/2024 | 84,368 TNB | ▲ 16.47 % |
09/2024 | 102,334 TNB | ▲ 21.3 % |
10/2024 | 99,918 TNB | ▼ -2.36 % |
11/2024 | 128,023 TNB | ▲ 28.13 % |
12/2024 | 62,256 TNB | ▼ -51.37 % |
01/2025 | 61,256 TNB | ▼ -1.61 % |
02/2025 | 410,307 TNB | ▲ 569.82 % |
03/2025 | 386,581 TNB | ▼ -5.78 % |
04/2025 | 1,264,256 TNB | ▲ 227.04 % |
05/2025 | 3,006,266 TNB | ▲ 137.79 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,388 TNB |
Tối đa | 9,659 TNB |
Bình quân gia quyền | 7,679 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,280 TNB |
Tối đa | 9,659 TNB |
Bình quân gia quyền | 3,963 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.2222 TNB |
Tối đa | 9,659 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,225 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: