Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/XMY
Lịch sử thay đổi trong BYN/XMY tỷ giá
BYN/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 BYN = 4,337 XMY
▼ -1.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -39.9% (7,216 XMY — 4,337 XMY)
Thay đổi trong BYN/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -1.77% (4,415 XMY — 4,337 XMY)
Thay đổi trong BYN/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 14.91% (3,774 XMY — 4,337 XMY)
Thay đổi trong BYN/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1014.4% (389.14 XMY — 4,337 XMY)
Đồng rúp của Bêlarut/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 4,403 XMY | ▲ 1.53 % |
11/05 | 4,817 XMY | ▲ 9.41 % |
12/05 | 5,579 XMY | ▲ 15.82 % |
13/05 | 5,363 XMY | ▼ -3.88 % |
14/05 | 4,777 XMY | ▼ -10.92 % |
15/05 | 4,841 XMY | ▲ 1.34 % |
16/05 | 4,852 XMY | ▲ 0.22 % |
17/05 | 4,866 XMY | ▲ 0.3 % |
18/05 | 4,877 XMY | ▲ 0.22 % |
19/05 | 4,867 XMY | ▼ -0.2 % |
20/05 | 4,827 XMY | ▼ -0.82 % |
21/05 | 4,723 XMY | ▼ -2.16 % |
22/05 | 4,712 XMY | ▼ -0.23 % |
23/05 | 4,691 XMY | ▼ -0.44 % |
24/05 | 3,735 XMY | ▼ -20.39 % |
25/05 | 1,430 XMY | ▼ -61.72 % |
26/05 | 3,708 XMY | ▲ 159.35 % |
27/05 | 3,718 XMY | ▲ 0.27 % |
28/05 | 3,718 XMY | ▲ 0 % |
29/05 | 3,707 XMY | ▼ -0.31 % |
30/05 | 3,782 XMY | ▲ 2.02 % |
31/05 | 3,817 XMY | ▲ 0.94 % |
01/06 | 3,467 XMY | ▼ -9.16 % |
02/06 | 3,606 XMY | ▲ 3.99 % |
03/06 | 3,813 XMY | ▲ 5.75 % |
04/06 | 3,790 XMY | ▼ -0.61 % |
05/06 | 2,763 XMY | ▼ -27.1 % |
06/06 | 2,770 XMY | ▲ 0.25 % |
07/06 | 2,769 XMY | ▼ -0.01 % |
08/06 | 2,749 XMY | ▼ -0.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4,533 XMY | ▲ 4.53 % |
20/05 — 26/05 | 4,662 XMY | ▲ 2.84 % |
27/05 — 02/06 | 5,587 XMY | ▲ 19.85 % |
03/06 — 09/06 | 7,545 XMY | ▲ 35.04 % |
10/06 — 16/06 | 6,625 XMY | ▼ -12.19 % |
17/06 — 23/06 | 8,553 XMY | ▲ 29.09 % |
24/06 — 30/06 | 8,261 XMY | ▼ -3.41 % |
01/07 — 07/07 | 8,483 XMY | ▲ 2.69 % |
08/07 — 14/07 | 6,088 XMY | ▼ -28.23 % |
15/07 — 21/07 | 5,895 XMY | ▼ -3.16 % |
22/07 — 28/07 | 6,059 XMY | ▲ 2.78 % |
29/07 — 04/08 | 4,401 XMY | ▼ -27.36 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,109 XMY | ▼ -5.25 % |
07/2024 | 8,727 XMY | ▲ 112.39 % |
08/2024 | 8,041 XMY | ▼ -7.86 % |
09/2024 | 7,364 XMY | ▼ -8.42 % |
10/2024 | 28,185 XMY | ▲ 282.73 % |
11/2024 | 96,063 XMY | ▲ 240.83 % |
12/2024 | 57,827 XMY | ▼ -39.8 % |
01/2025 | 125,183 XMY | ▲ 116.48 % |
02/2025 | 202,342 XMY | ▲ 61.64 % |
03/2025 | 248,935 XMY | ▲ 23.03 % |
04/2025 | 293,015 XMY | ▲ 17.71 % |
05/2025 | 179,137 XMY | ▼ -38.86 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 116.37 XMY |
Tối đa | 7,216 XMY |
Bình quân gia quyền | 5,517 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 116.37 XMY |
Tối đa | 7,932 XMY |
Bình quân gia quyền | 5,663 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 70.3894 XMY |
Tối đa | 11,989 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,266 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: