Tỷ giá hối đoái BYR chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BYR tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYR/TAU
Lịch sử thay đổi trong BYR/TAU tỷ giá
BYR/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 BYR = 0.01003829 TAU
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BYR/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BYR chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYR/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYR/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BYR/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYR/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các BYR tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.55% (0.00908039 TAU — 0.01003829 TAU)
Thay đổi trong BYR/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các BYR tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 188.44% (0.00348026 TAU — 0.01003829 TAU)
Thay đổi trong BYR/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các BYR tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 411.01% (0.00196441 TAU — 0.01003829 TAU)
Thay đổi trong BYR/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce BYR tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 136.84% (0.00423841 TAU — 0.01003829 TAU)
BYR/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
BYR/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.0103655 TAU | ▲ 3.26 % |
11/05 | 0.00977152 TAU | ▼ -5.73 % |
12/05 | 0.00905277 TAU | ▼ -7.36 % |
13/05 | 0.00927376 TAU | ▲ 2.44 % |
14/05 | 0.00987047 TAU | ▲ 6.43 % |
15/05 | 0.00997135 TAU | ▲ 1.02 % |
16/05 | 0.0098937 TAU | ▼ -0.78 % |
17/05 | 0.0104634 TAU | ▲ 5.76 % |
18/05 | 0.011013 TAU | ▲ 5.25 % |
19/05 | 0.01144568 TAU | ▲ 3.93 % |
20/05 | 0.01199251 TAU | ▲ 4.78 % |
21/05 | 0.01121596 TAU | ▼ -6.48 % |
22/05 | 0.01128344 TAU | ▲ 0.6 % |
23/05 | 0.01110822 TAU | ▼ -1.55 % |
24/05 | 0.00950945 TAU | ▼ -14.39 % |
25/05 | 0.00827196 TAU | ▼ -13.01 % |
26/05 | 0.00847774 TAU | ▲ 2.49 % |
27/05 | 0.00847454 TAU | ▼ -0.04 % |
28/05 | 0.00948208 TAU | ▲ 11.89 % |
29/05 | 0.01007794 TAU | ▲ 6.28 % |
30/05 | 0.00996778 TAU | ▼ -1.09 % |
31/05 | 0.01006179 TAU | ▲ 0.94 % |
01/06 | 0.0104615 TAU | ▲ 3.97 % |
02/06 | 0.0107088 TAU | ▲ 2.36 % |
03/06 | 0.01080939 TAU | ▲ 0.94 % |
04/06 | 0.01107003 TAU | ▲ 2.41 % |
05/06 | 0.01149468 TAU | ▲ 3.84 % |
06/06 | 0.01102897 TAU | ▼ -4.05 % |
07/06 | 0.01094704 TAU | ▼ -0.74 % |
08/06 | 0.01091072 TAU | ▼ -0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BYR/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BYR/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.01029414 TAU | ▲ 2.55 % |
20/05 — 26/05 | 0.01182069 TAU | ▲ 14.83 % |
27/05 — 02/06 | 0.01115718 TAU | ▼ -5.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.01472406 TAU | ▲ 31.97 % |
10/06 — 16/06 | 0.01492402 TAU | ▲ 1.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.02084139 TAU | ▲ 39.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.02026902 TAU | ▼ -2.75 % |
01/07 — 07/07 | 0.01748014 TAU | ▼ -13.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.02038497 TAU | ▲ 16.62 % |
15/07 — 21/07 | 0.0155407 TAU | ▼ -23.76 % |
22/07 — 28/07 | 0.02024 TAU | ▲ 30.24 % |
29/07 — 04/08 | 0.02144264 TAU | ▲ 5.94 % |
BYR/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.009114 TAU | ▼ -9.21 % |
07/2024 | 0.00809196 TAU | ▼ -11.21 % |
08/2024 | 0.01029244 TAU | ▲ 27.19 % |
09/2024 | 0.00964975 TAU | ▼ -6.24 % |
10/2024 | 0.00933954 TAU | ▼ -3.21 % |
11/2024 | 0.01470226 TAU | ▲ 57.42 % |
12/2024 | 0.01102492 TAU | ▼ -25.01 % |
01/2025 | 0.00879946 TAU | ▼ -20.19 % |
02/2025 | 0.01910547 TAU | ▲ 117.12 % |
03/2025 | 0.0298318 TAU | ▲ 56.14 % |
04/2025 | 0.02545252 TAU | ▼ -14.68 % |
05/2025 | 0.03332405 TAU | ▲ 30.93 % |
BYR/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0078606 TAU |
Tối đa | 0.01072673 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.00944586 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00355763 TAU |
Tối đa | 0.01072673 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.00777795 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00149815 TAU |
Tối đa | 0.01072673 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.00398546 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến BYR/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: