Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/DCN
Lịch sử thay đổi trong BZD/DCN tỷ giá
BZD/DCN tỷ giá
05 14, 2024
1 BZD = 328,778 DCN
▲ 0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 8.55% (302,868 DCN — 328,778 DCN)
Thay đổi trong BZD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -2.02% (335,573 DCN — 328,778 DCN)
Thay đổi trong BZD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 72.57% (190,514 DCN — 328,778 DCN)
Thay đổi trong BZD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 191.21% (112,900 DCN — 328,778 DCN)
Belize dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 346,622 DCN | ▲ 5.43 % |
16/05 | 332,324 DCN | ▼ -4.13 % |
17/05 | 331,706 DCN | ▼ -0.19 % |
18/05 | 339,910 DCN | ▲ 2.47 % |
19/05 | 343,426 DCN | ▲ 1.03 % |
20/05 | 328,436 DCN | ▼ -4.37 % |
21/05 | 345,365 DCN | ▲ 5.15 % |
22/05 | 345,277 DCN | ▼ -0.03 % |
23/05 | 380,858 DCN | ▲ 10.31 % |
24/05 | 394,963 DCN | ▲ 3.7 % |
25/05 | 298,391 DCN | ▼ -24.45 % |
26/05 | 342,519 DCN | ▲ 14.79 % |
27/05 | 342,136 DCN | ▼ -0.11 % |
28/05 | 323,289 DCN | ▼ -5.51 % |
29/05 | 356,312 DCN | ▲ 10.21 % |
30/05 | 357,232 DCN | ▲ 0.26 % |
31/05 | 339,473 DCN | ▼ -4.97 % |
01/06 | 332,121 DCN | ▼ -2.17 % |
02/06 | 351,068 DCN | ▲ 5.7 % |
03/06 | 370,078 DCN | ▲ 5.41 % |
04/06 | 374,933 DCN | ▲ 1.31 % |
05/06 | 364,196 DCN | ▼ -2.86 % |
06/06 | 381,220 DCN | ▲ 4.67 % |
07/06 | 394,860 DCN | ▲ 3.58 % |
08/06 | 392,552 DCN | ▼ -0.58 % |
09/06 | 385,313 DCN | ▼ -1.84 % |
10/06 | 340,991 DCN | ▼ -11.5 % |
11/06 | 343,534 DCN | ▲ 0.75 % |
12/06 | 347,171 DCN | ▲ 1.06 % |
13/06 | 353,216 DCN | ▲ 1.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 283,631 DCN | ▼ -13.73 % |
27/05 — 02/06 | 291,622 DCN | ▲ 2.82 % |
03/06 — 09/06 | 339,733 DCN | ▲ 16.5 % |
10/06 — 16/06 | 315,176 DCN | ▼ -7.23 % |
17/06 — 23/06 | 294,544 DCN | ▼ -6.55 % |
24/06 — 30/06 | 324,520 DCN | ▲ 10.18 % |
01/07 — 07/07 | 354,616 DCN | ▲ 9.27 % |
08/07 — 14/07 | 355,439 DCN | ▲ 0.23 % |
15/07 — 21/07 | 366,304 DCN | ▲ 3.06 % |
22/07 — 28/07 | 365,803 DCN | ▼ -0.14 % |
29/07 — 04/08 | 346,187 DCN | ▼ -5.36 % |
05/08 — 11/08 | 352,187 DCN | ▲ 1.73 % |
Belize dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 342,249 DCN | ▲ 4.1 % |
07/2024 | 367,436 DCN | ▲ 7.36 % |
08/2024 | 454,838 DCN | ▲ 23.79 % |
09/2024 | 469,907 DCN | ▲ 3.31 % |
10/2024 | 397,490 DCN | ▼ -15.41 % |
11/2024 | 416,152 DCN | ▲ 4.7 % |
12/2024 | 321,609 DCN | ▼ -22.72 % |
01/2025 | 400,944 DCN | ▲ 24.67 % |
02/2025 | 369,551 DCN | ▼ -7.83 % |
03/2025 | 335,131 DCN | ▼ -9.31 % |
04/2025 | 397,283 DCN | ▲ 18.55 % |
05/2025 | 401,439 DCN | ▲ 1.05 % |
Belize dollar/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 288,116 DCN |
Tối đa | 360,998 DCN |
Bình quân gia quyền | 333,995 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 254,194 DCN |
Tối đa | 388,511 DCN |
Bình quân gia quyền | 314,315 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 136,645 DCN |
Tối đa | 533,259 DCN |
Bình quân gia quyền | 318,657 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: