Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/LUN
Lịch sử thay đổi trong BZD/LUN tỷ giá
BZD/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 BZD = 21.2108 LUN
▲ 0.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.48% (22.4404 LUN — 21.2108 LUN)
Thay đổi trong BZD/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (25.097 LUN — 21.2108 LUN)
Thay đổi trong BZD/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (25.097 LUN — 21.2108 LUN)
Thay đổi trong BZD/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2538.85% (0.80378959 LUN — 21.2108 LUN)
Belize dollar/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 21.0793 LUN | ▼ -0.62 % |
28/06 | 21.041 LUN | ▼ -0.18 % |
29/06 | 20.7963 LUN | ▼ -1.16 % |
30/06 | 20.9241 LUN | ▲ 0.61 % |
01/07 | 21.0125 LUN | ▲ 0.42 % |
02/07 | 21.1957 LUN | ▲ 0.87 % |
03/07 | 21.1968 LUN | ▲ 0.01 % |
04/07 | 18.2985 LUN | ▼ -13.67 % |
05/07 | 12.7503 LUN | ▼ -30.32 % |
06/07 | 9.493756 LUN | ▼ -25.54 % |
07/07 | 9.623406 LUN | ▲ 1.37 % |
08/07 | 9.567417 LUN | ▼ -0.58 % |
09/07 | 9.627271 LUN | ▲ 0.63 % |
10/07 | 9.505027 LUN | ▼ -1.27 % |
11/07 | 9.216915 LUN | ▼ -3.03 % |
12/07 | 9.064136 LUN | ▼ -1.66 % |
13/07 | 8.969805 LUN | ▼ -1.04 % |
14/07 | 9.065331 LUN | ▲ 1.06 % |
15/07 | 9.089539 LUN | ▲ 0.27 % |
16/07 | 14.0385 LUN | ▲ 54.45 % |
17/07 | 19.7967 LUN | ▲ 41.02 % |
18/07 | 18.9436 LUN | ▼ -4.31 % |
19/07 | 18.7994 LUN | ▼ -0.76 % |
20/07 | 18.5103 LUN | ▼ -1.54 % |
21/07 | 18.5868 LUN | ▲ 0.41 % |
22/07 | 18.7349 LUN | ▲ 0.8 % |
23/07 | 19.5338 LUN | ▲ 4.26 % |
24/07 | 19.7434 LUN | ▲ 1.07 % |
25/07 | 19.66 LUN | ▼ -0.42 % |
26/07 | 19.9127 LUN | ▲ 1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 20.5649 LUN | ▼ -3.05 % |
08/07 — 14/07 | 20.0939 LUN | ▼ -2.29 % |
15/07 — 21/07 | 19.1166 LUN | ▼ -4.86 % |
22/07 — 28/07 | 7.597403 LUN | ▼ -60.26 % |
29/07 — 04/08 | 14.177 LUN | ▲ 86.6 % |
05/08 — 11/08 | 19.3521 LUN | ▲ 36.5 % |
12/08 — 18/08 | 19.7713 LUN | ▲ 2.17 % |
19/08 — 25/08 | 21.5265 LUN | ▲ 8.88 % |
26/08 — 01/09 | 20.5847 LUN | ▼ -4.38 % |
02/09 — 08/09 | 18.9077 LUN | ▼ -8.15 % |
09/09 — 15/09 | 27.5111 LUN | ▲ 45.5 % |
16/09 — 22/09 | 141.01 LUN | ▲ 412.55 % |
Belize dollar/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 18.5489 LUN | ▼ -12.55 % |
08/2024 | 14.6066 LUN | ▼ -21.25 % |
09/2024 | 11.0099 LUN | ▼ -24.62 % |
10/2024 | 44.3055 LUN | ▲ 302.42 % |
11/2024 | 87.6326 LUN | ▲ 97.79 % |
12/2024 | 111.87 LUN | ▲ 27.66 % |
01/2025 | 104.2 LUN | ▼ -6.86 % |
02/2025 | 878.04 LUN | ▲ 742.65 % |
03/2025 | 828.43 LUN | ▼ -5.65 % |
04/2025 | 503 LUN | ▼ -39.28 % |
05/2025 | 702.37 LUN | ▲ 39.64 % |
Belize dollar/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.583042 LUN |
Tối đa | 22.4512 LUN |
Bình quân gia quyền | 16.7052 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.583042 LUN |
Tối đa | 24.8564 LUN |
Bình quân gia quyền | 19.176 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.583042 LUN |
Tối đa | 24.8564 LUN |
Bình quân gia quyền | 19.176 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: