Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/MITH
Lịch sử thay đổi trong BZD/MITH tỷ giá
BZD/MITH tỷ giá
04 28, 2024
1 BZD = 739.26 MITH
▼ -4.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 88.17% (392.87 MITH — 739.26 MITH)
Thay đổi trong BZD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 31.56% (561.92 MITH — 739.26 MITH)
Thay đổi trong BZD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 284.75% (192.14 MITH — 739.26 MITH)
Thay đổi trong BZD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 414.12% (143.79 MITH — 739.26 MITH)
Belize dollar/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 786.47 MITH | ▲ 6.39 % |
30/04 | 855.51 MITH | ▲ 8.78 % |
01/05 | 861.91 MITH | ▲ 0.75 % |
02/05 | 919.87 MITH | ▲ 6.72 % |
03/05 | 927.01 MITH | ▲ 0.78 % |
04/05 | 937.19 MITH | ▲ 1.1 % |
05/05 | 953.49 MITH | ▲ 1.74 % |
06/05 | 929.79 MITH | ▼ -2.49 % |
07/05 | 927.75 MITH | ▼ -0.22 % |
08/05 | 909.28 MITH | ▼ -1.99 % |
09/05 | 919.96 MITH | ▲ 1.17 % |
10/05 | 936.93 MITH | ▲ 1.84 % |
11/05 | 947.45 MITH | ▲ 1.12 % |
12/05 | 1,184 MITH | ▲ 24.94 % |
13/05 | 1,638 MITH | ▲ 38.38 % |
14/05 | 1,737 MITH | ▲ 6.04 % |
15/05 | 1,635 MITH | ▼ -5.87 % |
16/05 | 1,620 MITH | ▼ -0.92 % |
17/05 | 1,567 MITH | ▼ -3.26 % |
18/05 | 1,469 MITH | ▼ -6.29 % |
19/05 | 1,418 MITH | ▼ -3.43 % |
20/05 | 1,396 MITH | ▼ -1.57 % |
21/05 | 1,365 MITH | ▼ -2.22 % |
22/05 | 1,380 MITH | ▲ 1.15 % |
23/05 | 1,386 MITH | ▲ 0.42 % |
24/05 | 1,400 MITH | ▲ 0.98 % |
25/05 | 1,461 MITH | ▲ 4.37 % |
26/05 | 1,523 MITH | ▲ 4.25 % |
27/05 | 1,544 MITH | ▲ 1.41 % |
28/05 | 1,591 MITH | ▲ 3.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 708.16 MITH | ▼ -4.21 % |
06/05 — 12/05 | 695.79 MITH | ▼ -1.75 % |
13/05 — 19/05 | 548.94 MITH | ▼ -21.11 % |
20/05 — 26/05 | 470.25 MITH | ▼ -14.33 % |
27/05 — 02/06 | 496.91 MITH | ▲ 5.67 % |
03/06 — 09/06 | 550.76 MITH | ▲ 10.84 % |
10/06 — 16/06 | 527.77 MITH | ▼ -4.17 % |
17/06 — 23/06 | 533.53 MITH | ▲ 1.09 % |
24/06 — 30/06 | 559.31 MITH | ▲ 4.83 % |
01/07 — 07/07 | 987.56 MITH | ▲ 76.57 % |
08/07 — 14/07 | 831.58 MITH | ▼ -15.79 % |
15/07 — 21/07 | 966.91 MITH | ▲ 16.27 % |
Belize dollar/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 757.81 MITH | ▲ 2.51 % |
06/2024 | 805.6 MITH | ▲ 6.31 % |
07/2024 | 899.59 MITH | ▲ 11.67 % |
08/2024 | 891.02 MITH | ▼ -0.95 % |
09/2024 | 964.07 MITH | ▲ 8.2 % |
10/2024 | 2,546 MITH | ▲ 164.1 % |
11/2024 | 2,595 MITH | ▲ 1.9 % |
12/2024 | 1,319 MITH | ▼ -49.18 % |
01/2025 | 1,746 MITH | ▲ 32.4 % |
02/2025 | 1,384 MITH | ▼ -20.75 % |
03/2025 | 1,318 MITH | ▼ -4.77 % |
04/2025 | 2,058 MITH | ▲ 56.22 % |
Belize dollar/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 438.28 MITH |
Tối đa | 792.18 MITH |
Bình quân gia quyền | 606.43 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 386.83 MITH |
Tối đa | 792.18 MITH |
Bình quân gia quyền | 527.49 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 215.87 MITH |
Tối đa | 892.22 MITH |
Bình quân gia quyền | 464.98 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: