Tỷ giá hối đoái dollar Canada chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Canada tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CAD/KHR
Lịch sử thay đổi trong CAD/KHR tỷ giá
CAD/KHR tỷ giá
05 04, 2024
1 CAD = 2,971 KHR
▼ -0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Canada/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Canada chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CAD/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CAD/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Canada/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CAD/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các dollar Canada tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.4% (2,983 KHR — 2,971 KHR)
Thay đổi trong CAD/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các dollar Canada tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.99% (3,062 KHR — 2,971 KHR)
Thay đổi trong CAD/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các dollar Canada tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -3.01% (3,063 KHR — 2,971 KHR)
Thay đổi trong CAD/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce dollar Canada tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2.14% (2,909 KHR — 2,971 KHR)
dollar Canada/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Canada/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 2,961 KHR | ▼ -0.32 % |
06/05 | 2,955 KHR | ▼ -0.21 % |
07/05 | 2,956 KHR | ▲ 0.02 % |
08/05 | 2,957 KHR | ▲ 0.05 % |
09/05 | 2,961 KHR | ▲ 0.12 % |
10/05 | 2,953 KHR | ▼ -0.27 % |
11/05 | 2,952 KHR | ▼ -0.01 % |
12/05 | 2,915 KHR | ▼ -1.27 % |
13/05 | 2,908 KHR | ▼ -0.25 % |
14/05 | 2,905 KHR | ▼ -0.11 % |
15/05 | 2,912 KHR | ▲ 0.25 % |
16/05 | 2,909 KHR | ▼ -0.11 % |
17/05 | 2,906 KHR | ▼ -0.1 % |
18/05 | 2,910 KHR | ▲ 0.14 % |
19/05 | 2,921 KHR | ▲ 0.38 % |
20/05 | 2,911 KHR | ▼ -0.34 % |
21/05 | 2,917 KHR | ▲ 0.21 % |
22/05 | 2,937 KHR | ▲ 0.68 % |
23/05 | 2,944 KHR | ▲ 0.23 % |
24/05 | 2,930 KHR | ▼ -0.47 % |
25/05 | 2,935 KHR | ▲ 0.18 % |
26/05 | 2,940 KHR | ▲ 0.16 % |
27/05 | 2,948 KHR | ▲ 0.27 % |
28/05 | 2,949 KHR | ▲ 0.06 % |
29/05 | 2,948 KHR | ▼ -0.06 % |
30/05 | 2,933 KHR | ▼ -0.48 % |
31/05 | 2,937 KHR | ▲ 0.12 % |
01/06 | 2,938 KHR | ▲ 0.03 % |
02/06 | 2,951 KHR | ▲ 0.43 % |
03/06 | 2,947 KHR | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Canada/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Canada/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2,972 KHR | ▲ 0.05 % |
13/05 — 19/05 | 2,968 KHR | ▼ -0.15 % |
20/05 — 26/05 | 2,951 KHR | ▼ -0.56 % |
27/05 — 02/06 | 2,961 KHR | ▲ 0.35 % |
03/06 — 09/06 | 2,950 KHR | ▼ -0.38 % |
10/06 — 16/06 | 2,930 KHR | ▼ -0.68 % |
17/06 — 23/06 | 2,934 KHR | ▲ 0.13 % |
24/06 — 30/06 | 2,918 KHR | ▼ -0.56 % |
01/07 — 07/07 | 2,883 KHR | ▼ -1.19 % |
08/07 — 14/07 | 2,912 KHR | ▲ 0.99 % |
15/07 — 21/07 | 2,921 KHR | ▲ 0.33 % |
22/07 — 28/07 | 2,914 KHR | ▼ -0.25 % |
dollar Canada/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,962 KHR | ▼ -0.29 % |
07/2024 | 2,965 KHR | ▲ 0.11 % |
08/2024 | 2,911 KHR | ▼ -1.84 % |
09/2024 | 2,883 KHR | ▼ -0.94 % |
10/2024 | 2,838 KHR | ▼ -1.57 % |
10/2024 | 2,911 KHR | ▲ 2.57 % |
11/2024 | 2,963 KHR | ▲ 1.78 % |
12/2024 | 2,924 KHR | ▼ -1.3 % |
01/2025 | 2,885 KHR | ▼ -1.34 % |
02/2025 | 2,867 KHR | ▼ -0.62 % |
03/2025 | 2,845 KHR | ▼ -0.78 % |
04/2025 | 2,853 KHR | ▲ 0.3 % |
dollar Canada/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,925 KHR |
Tối đa | 2,981 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,959 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,925 KHR |
Tối đa | 3,032 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,988 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,925 KHR |
Tối đa | 3,140 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,039 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến CAD/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Canada (CAD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Canada (CAD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: