Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/DAT
Lịch sử thay đổi trong CDF/DAT tỷ giá
CDF/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 CDF = 0.41135462 DAT
▲ 2.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.47% (0.1973206 DAT — 0.41135462 DAT)
Thay đổi trong CDF/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 328.8% (0.09593175 DAT — 0.41135462 DAT)
Thay đổi trong CDF/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -18.13% (0.50245606 DAT — 0.41135462 DAT)
Thay đổi trong CDF/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -56.45% (0.94455647 DAT — 0.41135462 DAT)
Congolese franc/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 0.50382222 DAT | ▲ 22.48 % |
01/06 | 0.52670977 DAT | ▲ 4.54 % |
02/06 | 0.53951045 DAT | ▲ 2.43 % |
03/06 | 0.55768025 DAT | ▲ 3.37 % |
04/06 | 0.53091399 DAT | ▼ -4.8 % |
05/06 | 0.52102984 DAT | ▼ -1.86 % |
06/06 | 0.5095035 DAT | ▼ -2.21 % |
07/06 | 0.58988785 DAT | ▲ 15.78 % |
08/06 | 0.60821888 DAT | ▲ 3.11 % |
09/06 | 0.60036669 DAT | ▼ -1.29 % |
10/06 | 0.5720093 DAT | ▼ -4.72 % |
11/06 | 0.55475539 DAT | ▼ -3.02 % |
12/06 | 0.71553331 DAT | ▲ 28.98 % |
13/06 | 0.88352103 DAT | ▲ 23.48 % |
14/06 | 0.94274815 DAT | ▲ 6.7 % |
15/06 | 0.93341308 DAT | ▼ -0.99 % |
16/06 | 0.92409671 DAT | ▼ -1 % |
17/06 | 0.92222481 DAT | ▼ -0.2 % |
18/06 | 0.92216704 DAT | ▼ -0.01 % |
19/06 | 0.91185148 DAT | ▼ -1.12 % |
20/06 | 0.93189769 DAT | ▲ 2.2 % |
21/06 | 0.99048828 DAT | ▲ 6.29 % |
22/06 | 1.040126 DAT | ▲ 5.01 % |
23/06 | 1.02242 DAT | ▼ -1.7 % |
24/06 | 1.073285 DAT | ▲ 4.97 % |
25/06 | 1.080393 DAT | ▲ 0.66 % |
26/06 | 1.07329 DAT | ▼ -0.66 % |
27/06 | 1.107648 DAT | ▲ 3.2 % |
28/06 | 1.164748 DAT | ▲ 5.16 % |
29/06 | 1.198469 DAT | ▲ 2.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.55139966 DAT | ▲ 34.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.45610056 DAT | ▼ -17.28 % |
17/06 — 23/06 | 0.65347288 DAT | ▲ 43.27 % |
24/06 — 30/06 | 1.038813 DAT | ▲ 58.97 % |
01/07 — 07/07 | 1.104826 DAT | ▲ 6.35 % |
08/07 — 14/07 | 1.118314 DAT | ▲ 1.22 % |
15/07 — 21/07 | 1.273955 DAT | ▲ 13.92 % |
22/07 — 28/07 | 1.646773 DAT | ▲ 29.26 % |
29/07 — 04/08 | 1.743601 DAT | ▲ 5.88 % |
05/08 — 11/08 | 2.027439 DAT | ▲ 16.28 % |
12/08 — 18/08 | 2.063015 DAT | ▲ 1.75 % |
19/08 — 25/08 | 0.33511708 DAT | ▼ -83.76 % |
Congolese franc/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.40801442 DAT | ▼ -0.81 % |
07/2024 | 0.3766042 DAT | ▼ -7.7 % |
08/2024 | 0.34532853 DAT | ▼ -8.3 % |
09/2024 | 0.30529134 DAT | ▼ -11.59 % |
10/2024 | 0.27439201 DAT | ▼ -10.12 % |
11/2024 | 0.33823627 DAT | ▲ 23.27 % |
12/2024 | 0.48290286 DAT | ▲ 42.77 % |
01/2025 | -0.00636822 DAT | ▼ -101.32 % |
02/2025 | -0.00911563 DAT | ▲ 43.14 % |
03/2025 | -0.02202622 DAT | ▲ 141.63 % |
04/2025 | -0.02971682 DAT | ▲ 34.92 % |
05/2025 | -0.0372664 DAT | ▲ 25.41 % |
Congolese franc/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.31797246 DAT |
Tối đa | 0.39835467 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.33648631 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08464871 DAT |
Tối đa | 0.39835467 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.22997147 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06032374 DAT |
Tối đa | 0.7917274 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.45309532 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: