Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/MTL
Lịch sử thay đổi trong CDF/MTL tỷ giá
CDF/MTL tỷ giá
05 31, 2024
1 CDF = 0.00018891 MTL
▲ 1.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.86% (0.00022188 MTL — 0.00018891 MTL)
Thay đổi trong CDF/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -0.97% (0.00019077 MTL — 0.00018891 MTL)
Thay đổi trong CDF/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -56.54% (0.00043464 MTL — 0.00018891 MTL)
Thay đổi trong CDF/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -91.77% (0.00229527 MTL — 0.00018891 MTL)
Congolese franc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 0.00018602 MTL | ▼ -1.53 % |
02/06 | 0.00018375 MTL | ▼ -1.22 % |
03/06 | 0.00017996 MTL | ▼ -2.06 % |
04/06 | 0.00017949 MTL | ▼ -0.26 % |
05/06 | 0.00017882 MTL | ▼ -0.37 % |
06/06 | 0.00017835 MTL | ▼ -0.27 % |
07/06 | 0.00017512 MTL | ▼ -1.81 % |
08/06 | 0.00016984 MTL | ▼ -3.01 % |
09/06 | 0.00016412 MTL | ▼ -3.37 % |
10/06 | 0.00016808 MTL | ▲ 2.41 % |
11/06 | 0.00017329 MTL | ▲ 3.1 % |
12/06 | 0.0001776 MTL | ▲ 2.49 % |
13/06 | 0.00017784 MTL | ▲ 0.13 % |
14/06 | 0.00017145 MTL | ▼ -3.59 % |
15/06 | 0.00016529 MTL | ▼ -3.59 % |
16/06 | 0.00015826 MTL | ▼ -4.25 % |
17/06 | 0.00015653 MTL | ▼ -1.09 % |
18/06 | 0.00016185 MTL | ▲ 3.4 % |
19/06 | 0.0001615 MTL | ▼ -0.21 % |
20/06 | 0.0001539 MTL | ▼ -4.71 % |
21/06 | 0.00015384 MTL | ▼ -0.03 % |
22/06 | 0.00015898 MTL | ▲ 3.34 % |
23/06 | 0.00015856 MTL | ▼ -0.26 % |
24/06 | 0.00015629 MTL | ▼ -1.43 % |
25/06 | 0.00015711 MTL | ▲ 0.52 % |
26/06 | 0.00015735 MTL | ▲ 0.16 % |
27/06 | 0.00015679 MTL | ▼ -0.36 % |
28/06 | 0.00015769 MTL | ▲ 0.57 % |
29/06 | 0.0001564 MTL | ▼ -0.82 % |
30/06 | 0.00015655 MTL | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00019093 MTL | ▲ 1.07 % |
10/06 — 16/06 | 0.00018081 MTL | ▼ -5.3 % |
17/06 — 23/06 | 0.00017866 MTL | ▼ -1.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.00018945 MTL | ▲ 6.04 % |
01/07 — 07/07 | 0.00025594 MTL | ▲ 35.09 % |
08/07 — 14/07 | 0.00022779 MTL | ▼ -11 % |
15/07 — 21/07 | 0.00023853 MTL | ▲ 4.72 % |
22/07 — 28/07 | 0.00023309 MTL | ▼ -2.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.00022888 MTL | ▼ -1.8 % |
05/08 — 11/08 | 0.00021417 MTL | ▼ -6.43 % |
12/08 — 18/08 | 0.00021236 MTL | ▼ -0.85 % |
19/08 — 25/08 | 0.00021064 MTL | ▼ -0.81 % |
Congolese franc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00019035 MTL | ▲ 0.76 % |
07/2024 | 0.00017894 MTL | ▼ -5.99 % |
08/2024 | 0.0002112 MTL | ▲ 18.03 % |
09/2024 | 0.00018425 MTL | ▼ -12.76 % |
10/2024 | 0.0001508 MTL | ▼ -18.16 % |
11/2024 | 0.00014234 MTL | ▼ -5.61 % |
12/2024 | 0.00014189 MTL | ▼ -0.31 % |
01/2025 | 0.00015339 MTL | ▲ 8.11 % |
02/2025 | 0.00012198 MTL | ▼ -20.48 % |
03/2025 | 0.00010779 MTL | ▼ -11.63 % |
04/2025 | 0.00016088 MTL | ▲ 49.26 % |
05/2025 | 0.00013711 MTL | ▼ -14.78 % |
Congolese franc/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00018268 MTL |
Tối đa | 0.0002152 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00019604 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0001364 MTL |
Tối đa | 0.00023543 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00018658 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0001364 MTL |
Tối đa | 0.00042406 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00025686 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: