Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/PAYX
Lịch sử thay đổi trong CDF/PAYX tỷ giá
CDF/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 CDF = 26.7391 PAYX
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 3.71% (25.7837 PAYX — 26.7391 PAYX)
Thay đổi trong CDF/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 90.25% (14.0547 PAYX — 26.7391 PAYX)
Thay đổi trong CDF/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 90.25% (14.0547 PAYX — 26.7391 PAYX)
Thay đổi trong CDF/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 115900.76% (0.0230508 PAYX — 26.7391 PAYX)
Congolese franc/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 37.5351 PAYX | ▲ 40.38 % |
11/05 | 36.3545 PAYX | ▼ -3.15 % |
12/05 | 34.4441 PAYX | ▼ -5.26 % |
13/05 | 33.9559 PAYX | ▼ -1.42 % |
14/05 | 33.7588 PAYX | ▼ -0.58 % |
15/05 | 33.9863 PAYX | ▲ 0.67 % |
16/05 | 34.0956 PAYX | ▲ 0.32 % |
17/05 | 34.8081 PAYX | ▲ 2.09 % |
18/05 | 36.7988 PAYX | ▲ 5.72 % |
19/05 | 37.7186 PAYX | ▲ 2.5 % |
20/05 | 38.2562 PAYX | ▲ 1.43 % |
21/05 | 38.3365 PAYX | ▲ 0.21 % |
22/05 | 38.5161 PAYX | ▲ 0.47 % |
23/05 | 37.4032 PAYX | ▼ -2.89 % |
24/05 | 36.1644 PAYX | ▼ -3.31 % |
25/05 | 35.7767 PAYX | ▼ -1.07 % |
26/05 | 35.5012 PAYX | ▼ -0.77 % |
27/05 | 35.5194 PAYX | ▲ 0.05 % |
28/05 | 35.4195 PAYX | ▼ -0.28 % |
29/05 | 36.7727 PAYX | ▲ 3.82 % |
30/05 | 37.2541 PAYX | ▲ 1.31 % |
31/05 | 36.836 PAYX | ▼ -1.12 % |
01/06 | 36.6203 PAYX | ▼ -0.59 % |
02/06 | 36.2396 PAYX | ▼ -1.04 % |
03/06 | 36.6051 PAYX | ▲ 1.01 % |
04/06 | 37.1272 PAYX | ▲ 1.43 % |
05/06 | 37.2403 PAYX | ▲ 0.3 % |
06/06 | 37.406 PAYX | ▲ 0.44 % |
07/06 | 38.1193 PAYX | ▲ 1.91 % |
08/06 | 38.3378 PAYX | ▲ 0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 26.1729 PAYX | ▼ -2.12 % |
20/05 — 26/05 | 24.5661 PAYX | ▼ -6.14 % |
27/05 — 02/06 | 43.5535 PAYX | ▲ 77.29 % |
03/06 — 09/06 | 51.2734 PAYX | ▲ 17.72 % |
10/06 — 16/06 | 49.9802 PAYX | ▼ -2.52 % |
17/06 — 23/06 | 50.2959 PAYX | ▲ 0.63 % |
24/06 — 30/06 | 52.1421 PAYX | ▲ 3.67 % |
01/07 — 07/07 | 53.2782 PAYX | ▲ 2.18 % |
08/07 — 14/07 | 83.1206 PAYX | ▲ 56.01 % |
15/07 — 21/07 | 64.4458 PAYX | ▼ -22.47 % |
22/07 — 28/07 | 17.5993 PAYX | ▼ -72.69 % |
29/07 — 04/08 | 85.5767 PAYX | ▲ 386.25 % |
Congolese franc/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.7689 PAYX | ▼ -18.59 % |
07/2024 | 19.9229 PAYX | ▼ -8.48 % |
08/2024 | 12.9989 PAYX | ▼ -34.75 % |
09/2024 | 25.6543 PAYX | ▲ 97.36 % |
10/2024 | 40.3689 PAYX | ▲ 57.36 % |
11/2024 | 38.8169 PAYX | ▼ -3.84 % |
12/2024 | 10,051 PAYX | ▲ 25794.5 % |
01/2025 | 19,344 PAYX | ▲ 92.45 % |
02/2025 | 18,718 PAYX | ▼ -3.24 % |
03/2025 | 34,006 PAYX | ▲ 81.68 % |
04/2025 | 35,025 PAYX | ▲ 2.99 % |
Congolese franc/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.3793 PAYX |
Tối đa | 26.5526 PAYX |
Bình quân gia quyền | 25.072 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.0474 PAYX |
Tối đa | 26.5526 PAYX |
Bình quân gia quyền | 21.291 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.0474 PAYX |
Tối đa | 26.5526 PAYX |
Bình quân gia quyền | 21.291 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: