Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/TNT
Lịch sử thay đổi trong CDF/TNT tỷ giá
CDF/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 CDF = 3.08586 TNT
▲ 74379.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.36% (3.074859 TNT — 3.08586 TNT)
Thay đổi trong CDF/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.36% (3.074859 TNT — 3.08586 TNT)
Thay đổi trong CDF/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.36% (3.074859 TNT — 3.08586 TNT)
Thay đổi trong CDF/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 23572.54% (0.01303561 TNT — 3.08586 TNT)
Congolese franc/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 3.047324 TNT | ▼ -1.25 % |
04/05 | 2.878703 TNT | ▼ -5.53 % |
05/05 | 2.965391 TNT | ▲ 3.01 % |
06/05 | 1.801921 TNT | ▼ -39.23 % |
07/05 | 1.681301 TNT | ▼ -6.69 % |
08/05 | 1.78712 TNT | ▲ 6.29 % |
09/05 | 1.684064 TNT | ▼ -5.77 % |
10/05 | 1.516325 TNT | ▼ -9.96 % |
11/05 | 1.412065 TNT | ▼ -6.88 % |
12/05 | 1.286025 TNT | ▼ -8.93 % |
13/05 | 1.42389 TNT | ▲ 10.72 % |
14/05 | 1.807555 TNT | ▲ 26.94 % |
15/05 | 2.391287 TNT | ▲ 32.29 % |
16/05 | 1.350743 TNT | ▼ -43.51 % |
17/05 | 2.780557 TNT | ▲ 105.85 % |
18/05 | 2.398002 TNT | ▼ -13.76 % |
19/05 | 1.089489 TNT | ▼ -54.57 % |
20/05 | 1.14903 TNT | ▲ 5.47 % |
21/05 | 1.072793 TNT | ▼ -6.63 % |
22/05 | -0.13796575 TNT | ▼ -112.86 % |
23/05 | -0.13581697 TNT | ▼ -1.56 % |
24/05 | -0.13353407 TNT | ▼ -1.68 % |
25/05 | -0.13383486 TNT | ▲ 0.23 % |
26/05 | -0.13141311 TNT | ▼ -1.81 % |
27/05 | -0.13124702 TNT | ▼ -0.13 % |
28/05 | -0.13364639 TNT | ▲ 1.83 % |
29/05 | -0.13576734 TNT | ▲ 1.59 % |
30/05 | -0.13732958 TNT | ▲ 1.15 % |
31/05 | -0.15472527 TNT | ▲ 12.67 % |
01/06 | -156.24058851 TNT | ▲ 100879.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2.066371 TNT | ▼ -33.04 % |
13/05 — 19/05 | 1.977246 TNT | ▼ -4.31 % |
20/05 — 26/05 | 0.40662665 TNT | ▼ -79.43 % |
27/05 — 02/06 | 0.39385032 TNT | ▼ -3.14 % |
03/06 — 09/06 | 361.45 TNT | ▲ 91673.27 % |
10/06 — 16/06 | 401.64 TNT | ▲ 11.12 % |
17/06 — 23/06 | 706.95 TNT | ▲ 76.01 % |
24/06 — 30/06 | 764.09 TNT | ▲ 8.08 % |
01/07 — 07/07 | 389.41 TNT | ▼ -49.04 % |
08/07 — 14/07 | 305.42 TNT | ▼ -21.57 % |
15/07 — 21/07 | 545.36 TNT | ▲ 78.56 % |
22/07 — 28/07 | 429.49 TNT | ▼ -21.25 % |
Congolese franc/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.97954 TNT | ▼ -3.45 % |
07/2024 | 3.650038 TNT | ▲ 22.5 % |
07/2024 | 3.852319 TNT | ▲ 5.54 % |
08/2024 | 5.377605 TNT | ▲ 39.59 % |
09/2024 | 10.6761 TNT | ▲ 98.53 % |
10/2024 | 14.7111 TNT | ▲ 37.79 % |
11/2024 | 20.6819 TNT | ▲ 40.59 % |
12/2024 | 25.7471 TNT | ▲ 24.49 % |
01/2025 | 28.3572 TNT | ▲ 10.14 % |
02/2025 | 14.5569 TNT | ▼ -48.67 % |
03/2025 | -4.50865218 TNT | ▼ -130.97 % |
04/2025 | -5,065.62096638 TNT | ▲ 112253.33 % |
Congolese franc/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.074858 TNT |
Tối đa | 3.08586 TNT |
Bình quân gia quyền | 3.080359 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.074858 TNT |
Tối đa | 3.08586 TNT |
Bình quân gia quyền | 3.080359 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.074858 TNT |
Tối đa | 3.08586 TNT |
Bình quân gia quyền | 3.080359 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: