Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/CVC
Lịch sử thay đổi trong CHF/CVC tỷ giá
CHF/CVC tỷ giá
05 15, 2024
1 CHF = 6.851213 CVC
▼ -0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 1.09% (6.777387 CVC — 6.851213 CVC)
Thay đổi trong CHF/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -39.19% (11.2663 CVC — 6.851213 CVC)
Thay đổi trong CHF/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -45.4% (12.5487 CVC — 6.851213 CVC)
Thay đổi trong CHF/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -87% (52.6926 CVC — 6.851213 CVC)
franc Thụy Sĩ/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 7.227671 CVC | ▲ 5.49 % |
17/05 | 7.198524 CVC | ▼ -0.4 % |
18/05 | 7.189675 CVC | ▼ -0.12 % |
19/05 | 7.181492 CVC | ▼ -0.11 % |
20/05 | 6.862544 CVC | ▼ -4.44 % |
21/05 | 6.697531 CVC | ▼ -2.4 % |
22/05 | 6.590235 CVC | ▼ -1.6 % |
23/05 | 6.561107 CVC | ▼ -0.44 % |
24/05 | 6.852783 CVC | ▲ 4.45 % |
25/05 | 7.19199 CVC | ▲ 4.95 % |
26/05 | 6.265863 CVC | ▼ -12.88 % |
27/05 | 6.470324 CVC | ▲ 3.26 % |
28/05 | 6.972525 CVC | ▲ 7.76 % |
29/05 | 7.287509 CVC | ▲ 4.52 % |
30/05 | 7.351556 CVC | ▲ 0.88 % |
31/05 | 7.388852 CVC | ▲ 0.51 % |
01/06 | 7.483326 CVC | ▲ 1.28 % |
02/06 | 7.378951 CVC | ▼ -1.39 % |
03/06 | 7.127256 CVC | ▼ -3.41 % |
04/06 | 7.07442 CVC | ▼ -0.74 % |
05/06 | 6.840421 CVC | ▼ -3.31 % |
06/06 | 7.069574 CVC | ▲ 3.35 % |
07/06 | 7.302586 CVC | ▲ 3.3 % |
08/06 | 7.257494 CVC | ▼ -0.62 % |
09/06 | 6.958148 CVC | ▼ -4.12 % |
10/06 | 7.257534 CVC | ▲ 4.3 % |
11/06 | 7.097232 CVC | ▼ -2.21 % |
12/06 | 7.213152 CVC | ▲ 1.63 % |
13/06 | 7.327019 CVC | ▲ 1.58 % |
14/06 | 7.473216 CVC | ▲ 2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.69977 CVC | ▼ -2.21 % |
27/05 — 02/06 | 5.877089 CVC | ▼ -12.28 % |
03/06 — 09/06 | 6.712689 CVC | ▲ 14.22 % |
10/06 — 16/06 | 4.806996 CVC | ▼ -28.39 % |
17/06 — 23/06 | 3.433888 CVC | ▼ -28.56 % |
24/06 — 30/06 | 3.617108 CVC | ▲ 5.34 % |
01/07 — 07/07 | 4.502501 CVC | ▲ 24.48 % |
08/07 — 14/07 | 4.348684 CVC | ▼ -3.42 % |
15/07 — 21/07 | 4.615522 CVC | ▲ 6.14 % |
22/07 — 28/07 | 4.451332 CVC | ▼ -3.56 % |
29/07 — 04/08 | 4.580866 CVC | ▲ 2.91 % |
05/08 — 11/08 | 4.743664 CVC | ▲ 3.55 % |
franc Thụy Sĩ/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.736572 CVC | ▼ -1.67 % |
07/2024 | 6.651225 CVC | ▼ -1.27 % |
08/2024 | 8.604075 CVC | ▲ 29.36 % |
09/2024 | 7.398236 CVC | ▼ -14.01 % |
10/2024 | 6.500242 CVC | ▼ -12.14 % |
11/2024 | 2.972801 CVC | ▼ -54.27 % |
12/2024 | 14.0887 CVC | ▲ 373.92 % |
01/2025 | 16.5886 CVC | ▲ 17.74 % |
02/2025 | 10.6337 CVC | ▼ -35.9 % |
03/2025 | 6.039998 CVC | ▼ -43.2 % |
04/2025 | 8.046498 CVC | ▲ 33.22 % |
05/2025 | 8.124635 CVC | ▲ 0.97 % |
franc Thụy Sĩ/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.351643 CVC |
Tối đa | 6.961677 CVC |
Bình quân gia quyền | 6.662603 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.241025 CVC |
Tối đa | 11.0591 CVC |
Bình quân gia quyền | 7.316444 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.33004935 CVC |
Tối đa | 16.7216 CVC |
Bình quân gia quyền | 11.2658 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: