Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/DRGN
Lịch sử thay đổi trong CHF/DRGN tỷ giá
CHF/DRGN tỷ giá
05 01, 2024
1 CHF = 17.3084 DRGN
▲ 7.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 1.06% (17.1275 DRGN — 17.3084 DRGN)
Thay đổi trong CHF/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -58.3% (41.5106 DRGN — 17.3084 DRGN)
Thay đổi trong CHF/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -90.67% (185.43 DRGN — 17.3084 DRGN)
Thay đổi trong CHF/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -61.77% (45.2789 DRGN — 17.3084 DRGN)
franc Thụy Sĩ/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 19.4331 DRGN | ▲ 12.28 % |
04/05 | 20.7855 DRGN | ▲ 6.96 % |
05/05 | 20.0418 DRGN | ▼ -3.58 % |
06/05 | 19.8354 DRGN | ▼ -1.03 % |
07/05 | 20.8112 DRGN | ▲ 4.92 % |
08/05 | 18.3525 DRGN | ▼ -11.81 % |
09/05 | 16.7957 DRGN | ▼ -8.48 % |
10/05 | 18.1624 DRGN | ▲ 8.14 % |
11/05 | 20.8718 DRGN | ▲ 14.92 % |
12/05 | 18.6191 DRGN | ▼ -10.79 % |
13/05 | 19.8353 DRGN | ▲ 6.53 % |
14/05 | 24.6653 DRGN | ▲ 24.35 % |
15/05 | 28.3178 DRGN | ▲ 14.81 % |
16/05 | 29.377 DRGN | ▲ 3.74 % |
17/05 | 28.1709 DRGN | ▼ -4.11 % |
18/05 | 26.8039 DRGN | ▼ -4.85 % |
19/05 | 28.4068 DRGN | ▲ 5.98 % |
20/05 | 30.7649 DRGN | ▲ 8.3 % |
21/05 | 30.2591 DRGN | ▼ -1.64 % |
22/05 | 30.9701 DRGN | ▲ 2.35 % |
23/05 | 30.8153 DRGN | ▼ -0.5 % |
24/05 | 27.549 DRGN | ▼ -10.6 % |
25/05 | 24.6283 DRGN | ▼ -10.6 % |
26/05 | 21.3985 DRGN | ▼ -13.11 % |
27/05 | 18.9257 DRGN | ▼ -11.56 % |
28/05 | 18.9046 DRGN | ▼ -0.11 % |
29/05 | 19.0312 DRGN | ▲ 0.67 % |
30/05 | 19.9374 DRGN | ▲ 4.76 % |
31/05 | 20.1993 DRGN | ▲ 1.31 % |
01/06 | 21.4595 DRGN | ▲ 6.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 18.2613 DRGN | ▲ 5.51 % |
13/05 — 19/05 | 18.9326 DRGN | ▲ 3.68 % |
20/05 — 26/05 | 19.5583 DRGN | ▲ 3.31 % |
27/05 — 02/06 | 23.652 DRGN | ▲ 20.93 % |
03/06 — 09/06 | 22.2624 DRGN | ▼ -5.88 % |
10/06 — 16/06 | 18.4942 DRGN | ▼ -16.93 % |
17/06 — 23/06 | 14.866 DRGN | ▼ -19.62 % |
24/06 — 30/06 | 14.5181 DRGN | ▼ -2.34 % |
01/07 — 07/07 | 26.9204 DRGN | ▲ 85.43 % |
08/07 — 14/07 | 27.0059 DRGN | ▲ 0.32 % |
15/07 — 21/07 | 13.492 DRGN | ▼ -50.04 % |
22/07 — 28/07 | 14.4946 DRGN | ▲ 7.43 % |
franc Thụy Sĩ/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.807 DRGN | ▼ -2.9 % |
07/2024 | 17.2734 DRGN | ▲ 2.78 % |
07/2024 | 13.6723 DRGN | ▼ -20.85 % |
08/2024 | 16.7464 DRGN | ▲ 22.48 % |
09/2024 | 13.2192 DRGN | ▼ -21.06 % |
10/2024 | 13.2344 DRGN | ▲ 0.11 % |
11/2024 | 4.585214 DRGN | ▼ -65.35 % |
12/2024 | 8.803822 DRGN | ▲ 92 % |
01/2025 | 7.070577 DRGN | ▼ -19.69 % |
02/2025 | 1.479501 DRGN | ▼ -79.08 % |
03/2025 | 1.725828 DRGN | ▲ 16.65 % |
04/2025 | 1.735113 DRGN | ▲ 0.54 % |
franc Thụy Sĩ/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.9579 DRGN |
Tối đa | 24.4695 DRGN |
Bình quân gia quyền | 19.6788 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.6915 DRGN |
Tối đa | 34.4114 DRGN |
Bình quân gia quyền | 19.5072 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.239039 DRGN |
Tối đa | 203.69 DRGN |
Bình quân gia quyền | 107.6 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: