Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/ECA
Lịch sử thay đổi trong CHF/ECA tỷ giá
CHF/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 CHF = 17,099 ECA
▲ 173.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 193.91% (5,818 ECA — 17,099 ECA)
Thay đổi trong CHF/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 283.77% (4,455 ECA — 17,099 ECA)
Thay đổi trong CHF/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 225.27% (5,257 ECA — 17,099 ECA)
Thay đổi trong CHF/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 225.27% (5,257 ECA — 17,099 ECA)
franc Thụy Sĩ/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 16,620 ECA | ▼ -2.8 % |
04/05 | 16,320 ECA | ▼ -1.8 % |
05/05 | 16,352 ECA | ▲ 0.19 % |
06/05 | 16,794 ECA | ▲ 2.71 % |
07/05 | 17,002 ECA | ▲ 1.24 % |
08/05 | 17,449 ECA | ▲ 2.63 % |
09/05 | 17,498 ECA | ▲ 0.28 % |
10/05 | 16,164 ECA | ▼ -7.63 % |
11/05 | 12,578 ECA | ▼ -22.19 % |
12/05 | 12,456 ECA | ▼ -0.97 % |
13/05 | 12,906 ECA | ▲ 3.61 % |
14/05 | 13,228 ECA | ▲ 2.5 % |
15/05 | 14,414 ECA | ▲ 8.96 % |
16/05 | 14,072 ECA | ▼ -2.38 % |
17/05 | 13,521 ECA | ▼ -3.91 % |
18/05 | 13,705 ECA | ▲ 1.36 % |
19/05 | 14,878 ECA | ▲ 8.57 % |
20/05 | 14,849 ECA | ▼ -0.2 % |
21/05 | 14,447 ECA | ▼ -2.71 % |
22/05 | 15,497 ECA | ▲ 7.27 % |
23/05 | 15,094 ECA | ▼ -2.6 % |
24/05 | 15,021 ECA | ▼ -0.48 % |
25/05 | 14,257 ECA | ▼ -5.08 % |
26/05 | 13,253 ECA | ▼ -7.04 % |
27/05 | 12,878 ECA | ▼ -2.83 % |
28/05 | 14,111 ECA | ▲ 9.58 % |
29/05 | 13,765 ECA | ▼ -2.45 % |
30/05 | 14,619 ECA | ▲ 6.2 % |
31/05 | 16,501 ECA | ▲ 12.87 % |
01/06 | 56,778 ECA | ▲ 244.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 17,032 ECA | ▼ -0.39 % |
13/05 — 19/05 | 19,541 ECA | ▲ 14.73 % |
20/05 — 26/05 | 19,851 ECA | ▲ 1.59 % |
27/05 — 02/06 | 22,594 ECA | ▲ 13.82 % |
03/06 — 09/06 | 19,792 ECA | ▼ -12.4 % |
10/06 — 16/06 | 23,087 ECA | ▲ 16.64 % |
17/06 — 23/06 | 19,889 ECA | ▼ -13.85 % |
24/06 — 30/06 | 19,732 ECA | ▼ -0.79 % |
01/07 — 07/07 | 15,410 ECA | ▼ -21.9 % |
08/07 — 14/07 | 16,342 ECA | ▲ 6.05 % |
15/07 — 21/07 | 15,874 ECA | ▼ -2.87 % |
22/07 — 28/07 | 59,760 ECA | ▲ 276.47 % |
franc Thụy Sĩ/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27,861 ECA | ▲ 62.94 % |
07/2024 | 20,586 ECA | ▼ -26.11 % |
07/2024 | 15,176 ECA | ▼ -26.28 % |
08/2024 | 9,820 ECA | ▼ -35.29 % |
09/2024 | 17,295 ECA | ▲ 76.11 % |
10/2024 | 26,058 ECA | ▲ 50.67 % |
11/2024 | 24,352 ECA | ▼ -6.55 % |
12/2024 | 72,191 ECA | ▲ 196.45 % |
franc Thụy Sĩ/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,107 ECA |
Tối đa | 17,028 ECA |
Bình quân gia quyền | 5,879 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,907 ECA |
Tối đa | 17,028 ECA |
Bình quân gia quyền | 6,016 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,511 ECA |
Tối đa | 17,028 ECA |
Bình quân gia quyền | 5,324 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: