Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/GAS

Lịch sử thay đổi trong CHF/GAS tỷ giá

CHF/GAS tỷ giá

05 09, 2024
1 CHF = 0.21311851 GAS
▼ -1.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CHF/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 24.48% (0.17121141 GAS — 0.21311851 GAS)

Thay đổi trong CHF/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 9.56% (0.1945275 GAS — 0.21311851 GAS)

Thay đổi trong CHF/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.4% (0.39757511 GAS — 0.21311851 GAS)

Thay đổi trong CHF/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -76.63% (0.9119643 GAS — 0.21311851 GAS)

franc Thụy Sĩ/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

franc Thụy Sĩ/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 0.22091978 GAS ▲ 3.66 %
11/05 0.2088041 GAS ▼ -5.48 %
12/05 0.2191869 GAS ▲ 4.97 %
13/05 0.25951873 GAS ▲ 18.4 %
14/05 0.27718302 GAS ▲ 6.81 %
15/05 0.25326494 GAS ▼ -8.63 %
16/05 0.25986487 GAS ▲ 2.61 %
17/05 0.26622188 GAS ▲ 2.45 %
18/05 0.26442828 GAS ▼ -0.67 %
19/05 0.25131569 GAS ▼ -4.96 %
20/05 0.24836327 GAS ▼ -1.17 %
21/05 0.24293922 GAS ▼ -2.18 %
22/05 0.23861994 GAS ▼ -1.78 %
23/05 0.23995631 GAS ▲ 0.56 %
24/05 0.24707032 GAS ▲ 2.96 %
25/05 0.25395134 GAS ▲ 2.79 %
26/05 0.25048766 GAS ▼ -1.36 %
27/05 0.25289549 GAS ▲ 0.96 %
28/05 0.24691485 GAS ▼ -2.36 %
29/05 0.24909964 GAS ▲ 0.88 %
30/05 0.26477059 GAS ▲ 6.29 %
31/05 0.27732175 GAS ▲ 4.74 %
01/06 0.27799489 GAS ▲ 0.24 %
02/06 0.27157593 GAS ▼ -2.31 %
03/06 0.26701543 GAS ▼ -1.68 %
04/06 0.26540484 GAS ▼ -0.6 %
05/06 0.26074226 GAS ▼ -1.76 %
06/06 0.26212777 GAS ▲ 0.53 %
07/06 0.26443591 GAS ▲ 0.88 %
08/06 0.26468715 GAS ▲ 0.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Thụy Sĩ/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.21256637 GAS ▼ -0.26 %
20/05 — 26/05 0.16899971 GAS ▼ -20.5 %
27/05 — 02/06 0.17715416 GAS ▲ 4.83 %
03/06 — 09/06 0.20219499 GAS ▲ 14.14 %
10/06 — 16/06 0.19289138 GAS ▼ -4.6 %
17/06 — 23/06 0.1928873 GAS ▼ -0 %
24/06 — 30/06 0.19520137 GAS ▲ 1.2 %
01/07 — 07/07 0.25350698 GAS ▲ 29.87 %
08/07 — 14/07 0.23529865 GAS ▼ -7.18 %
15/07 — 21/07 0.24768192 GAS ▲ 5.26 %
22/07 — 28/07 0.26524446 GAS ▲ 7.09 %
29/07 — 04/08 0.27118906 GAS ▲ 2.24 %

franc Thụy Sĩ/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20129569 GAS ▼ -5.55 %
07/2024 0.20911262 GAS ▲ 3.88 %
08/2024 0.26566434 GAS ▲ 27.04 %
09/2024 0.24007209 GAS ▼ -9.63 %
10/2024 0.02613959 GAS ▼ -89.11 %
11/2024 0.00236072 GAS ▼ -90.97 %
12/2024 0.01148682 GAS ▲ 386.58 %
01/2025 0.01337799 GAS ▲ 16.46 %
02/2025 0.01144947 GAS ▼ -14.42 %
03/2025 0.01127743 GAS ▼ -1.5 %
04/2025 0.01429037 GAS ▲ 26.72 %
05/2025 0.01370994 GAS ▼ -4.06 %

franc Thụy Sĩ/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16467094 GAS
Tối đa 0.22140712 GAS
Bình quân gia quyền 0.20403382 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15188319 GAS
Tối đa 0.22140712 GAS
Bình quân gia quyền 0.18199348 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0047453 GAS
Tối đa 0.51381791 GAS
Bình quân gia quyền 0.29840615 GAS

Chia sẻ một liên kết đến CHF/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu