Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/IDR
Lịch sử thay đổi trong CHF/IDR tỷ giá
CHF/IDR tỷ giá
05 03, 2024
1 CHF = 17,646 IDR
▼ -0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.33% (17,589 IDR — 17,646 IDR)
Thay đổi trong CHF/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -2.74% (18,144 IDR — 17,646 IDR)
Thay đổi trong CHF/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 6.4% (16,585 IDR — 17,646 IDR)
Thay đổi trong CHF/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 03, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 19312.52% (90.9 IDR — 17,646 IDR)
franc Thụy Sĩ/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 17,666 IDR | ▲ 0.11 % |
06/05 | 17,626 IDR | ▼ -0.23 % |
07/05 | 17,649 IDR | ▲ 0.13 % |
08/05 | 17,645 IDR | ▼ -0.02 % |
09/05 | 17,625 IDR | ▼ -0.12 % |
10/05 | 17,614 IDR | ▼ -0.06 % |
11/05 | 17,559 IDR | ▼ -0.31 % |
12/05 | 17,587 IDR | ▲ 0.16 % |
13/05 | 17,653 IDR | ▲ 0.38 % |
14/05 | 17,644 IDR | ▼ -0.05 % |
15/05 | 17,661 IDR | ▲ 0.09 % |
16/05 | 17,637 IDR | ▼ -0.13 % |
17/05 | 17,791 IDR | ▲ 0.87 % |
18/05 | 17,820 IDR | ▲ 0.16 % |
19/05 | 17,779 IDR | ▼ -0.23 % |
20/05 | 17,891 IDR | ▲ 0.63 % |
21/05 | 17,831 IDR | ▼ -0.34 % |
22/05 | 17,834 IDR | ▲ 0.02 % |
23/05 | 17,822 IDR | ▼ -0.07 % |
24/05 | 17,764 IDR | ▼ -0.32 % |
25/05 | 17,721 IDR | ▼ -0.24 % |
26/05 | 17,744 IDR | ▲ 0.13 % |
27/05 | 17,767 IDR | ▲ 0.13 % |
28/05 | 17,890 IDR | ▲ 0.69 % |
29/05 | 17,910 IDR | ▲ 0.11 % |
30/05 | 17,871 IDR | ▼ -0.22 % |
31/05 | 17,825 IDR | ▼ -0.26 % |
01/06 | 17,684 IDR | ▼ -0.79 % |
02/06 | 17,710 IDR | ▲ 0.15 % |
03/06 | 17,727 IDR | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 17,593 IDR | ▼ -0.3 % |
13/05 — 19/05 | 17,629 IDR | ▲ 0.2 % |
20/05 — 26/05 | 17,668 IDR | ▲ 0.22 % |
27/05 — 02/06 | 17,539 IDR | ▼ -0.73 % |
03/06 — 09/06 | 17,628 IDR | ▲ 0.51 % |
10/06 — 16/06 | 17,438 IDR | ▼ -1.08 % |
17/06 — 23/06 | 17,489 IDR | ▲ 0.3 % |
24/06 — 30/06 | 17,403 IDR | ▼ -0.49 % |
01/07 — 07/07 | 17,435 IDR | ▲ 0.19 % |
08/07 — 14/07 | 17,630 IDR | ▲ 1.12 % |
15/07 — 21/07 | 17,649 IDR | ▲ 0.1 % |
22/07 — 28/07 | 17,484 IDR | ▼ -0.93 % |
franc Thụy Sĩ/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,675 IDR | ▲ 0.16 % |
07/2024 | 18,204 IDR | ▲ 2.99 % |
08/2024 | 18,090 IDR | ▼ -0.63 % |
09/2024 | 17,733 IDR | ▼ -1.97 % |
10/2024 | 18,280 IDR | ▲ 3.09 % |
10/2024 | 1,839 IDR | ▼ -89.94 % |
11/2024 | 7,589 IDR | ▲ 312.75 % |
12/2024 | 7,587 IDR | ▼ -0.03 % |
01/2025 | 7,388 IDR | ▼ -2.62 % |
02/2025 | 7,350 IDR | ▼ -0.52 % |
03/2025 | 7,357 IDR | ▲ 0.09 % |
04/2025 | 7,377 IDR | ▲ 0.28 % |
franc Thụy Sĩ/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,528 IDR |
Tối đa | 17,965 IDR |
Bình quân gia quyền | 17,706 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,507 IDR |
Tối đa | 18,147 IDR |
Bình quân gia quyền | 17,728 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 565.22 IDR |
Tối đa | 18,465 IDR |
Bình quân gia quyền | 17,005 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: