Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/IRR
Lịch sử thay đổi trong CHF/IRR tỷ giá
CHF/IRR tỷ giá
04 29, 2024
1 CHF = 46,203 IRR
▲ 0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.85% (46,601 IRR — 46,203 IRR)
Thay đổi trong CHF/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -5.09% (48,680 IRR — 46,203 IRR)
Thay đổi trong CHF/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -2.18% (47,234 IRR — 46,203 IRR)
Thay đổi trong CHF/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 6.04% (43,573 IRR — 46,203 IRR)
franc Thụy Sĩ/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 46,209 IRR | ▲ 0.01 % |
02/05 | 46,148 IRR | ▼ -0.13 % |
03/05 | 45,990 IRR | ▼ -0.34 % |
04/05 | 46,076 IRR | ▲ 0.19 % |
05/05 | 46,276 IRR | ▲ 0.43 % |
06/05 | 46,290 IRR | ▲ 0.03 % |
07/05 | 46,332 IRR | ▲ 0.09 % |
08/05 | 46,318 IRR | ▼ -0.03 % |
09/05 | 46,209 IRR | ▼ -0.24 % |
10/05 | 46,261 IRR | ▲ 0.11 % |
11/05 | 45,930 IRR | ▼ -0.72 % |
12/05 | 45,797 IRR | ▼ -0.29 % |
13/05 | 45,713 IRR | ▼ -0.18 % |
14/05 | 45,620 IRR | ▼ -0.2 % |
15/05 | 45,664 IRR | ▲ 0.1 % |
16/05 | 45,685 IRR | ▲ 0.05 % |
17/05 | 45,672 IRR | ▼ -0.03 % |
18/05 | 45,712 IRR | ▲ 0.09 % |
19/05 | 45,746 IRR | ▲ 0.07 % |
20/05 | 45,860 IRR | ▲ 0.25 % |
21/05 | 45,798 IRR | ▼ -0.14 % |
22/05 | 45,806 IRR | ▲ 0.02 % |
23/05 | 45,725 IRR | ▼ -0.18 % |
24/05 | 45,742 IRR | ▲ 0.04 % |
25/05 | 45,655 IRR | ▼ -0.19 % |
26/05 | 45,647 IRR | ▼ -0.02 % |
27/05 | 45,628 IRR | ▼ -0.04 % |
28/05 | 45,941 IRR | ▲ 0.69 % |
29/05 | 45,984 IRR | ▲ 0.09 % |
30/05 | 45,868 IRR | ▼ -0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 46,177 IRR | ▼ -0.06 % |
13/05 — 19/05 | 45,885 IRR | ▼ -0.63 % |
20/05 — 26/05 | 45,867 IRR | ▼ -0.04 % |
27/05 — 02/06 | 45,735 IRR | ▼ -0.29 % |
03/06 — 09/06 | 46,143 IRR | ▲ 0.89 % |
10/06 — 16/06 | 45,624 IRR | ▼ -1.12 % |
17/06 — 23/06 | 44,840 IRR | ▼ -1.72 % |
24/06 — 30/06 | 44,561 IRR | ▼ -0.62 % |
01/07 — 07/07 | 44,531 IRR | ▼ -0.07 % |
08/07 — 14/07 | 44,171 IRR | ▼ -0.81 % |
15/07 — 21/07 | 44,202 IRR | ▲ 0.07 % |
22/07 — 28/07 | 44,225 IRR | ▲ 0.05 % |
franc Thụy Sĩ/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 46,241 IRR | ▲ 0.08 % |
06/2024 | 47,121 IRR | ▲ 1.9 % |
07/2024 | 48,394 IRR | ▲ 2.7 % |
08/2024 | 47,774 IRR | ▼ -1.28 % |
09/2024 | 46,263 IRR | ▼ -3.16 % |
10/2024 | 46,712 IRR | ▲ 0.97 % |
11/2024 | 9,559 IRR | ▼ -79.54 % |
12/2024 | 35,920 IRR | ▲ 275.77 % |
01/2025 | 35,275 IRR | ▼ -1.8 % |
02/2025 | 34,014 IRR | ▼ -3.57 % |
03/2025 | 33,174 IRR | ▼ -2.47 % |
04/2025 | 32,833 IRR | ▼ -1.03 % |
franc Thụy Sĩ/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45,963 IRR |
Tối đa | 46,662 IRR |
Bình quân gia quyền | 46,283 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45,963 IRR |
Tối đa | 49,114 IRR |
Bình quân gia quyền | 47,204 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,539 IRR |
Tối đa | 50,311 IRR |
Bình quân gia quyền | 46,390 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: