Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/JNT
Lịch sử thay đổi trong CHF/JNT tỷ giá
CHF/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 CHF = 7.798023 JNT
▼ -0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.91% (40.8436 JNT — 7.798023 JNT)
Thay đổi trong CHF/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -89.28% (72.7765 JNT — 7.798023 JNT)
Thay đổi trong CHF/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -77.36% (34.4505 JNT — 7.798023 JNT)
Thay đổi trong CHF/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -77.36% (34.4505 JNT — 7.798023 JNT)
franc Thụy Sĩ/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 7.781023 JNT | ▼ -0.22 % |
11/05 | 7.924995 JNT | ▲ 1.85 % |
12/05 | 8.702739 JNT | ▲ 9.81 % |
13/05 | 8.805397 JNT | ▲ 1.18 % |
14/05 | 9.101115 JNT | ▲ 3.36 % |
15/05 | 10.3379 JNT | ▲ 13.59 % |
16/05 | 10.44 JNT | ▲ 0.99 % |
17/05 | 9.864212 JNT | ▼ -5.52 % |
18/05 | 9.854904 JNT | ▼ -0.09 % |
19/05 | 9.984761 JNT | ▲ 1.32 % |
20/05 | 9.800744 JNT | ▼ -1.84 % |
21/05 | 7.694096 JNT | ▼ -21.49 % |
22/05 | 8.355935 JNT | ▲ 8.6 % |
23/05 | 8.568491 JNT | ▲ 2.54 % |
24/05 | 7.797842 JNT | ▼ -8.99 % |
25/05 | 7.666311 JNT | ▼ -1.69 % |
26/05 | 5.085452 JNT | ▼ -33.66 % |
27/05 | 4.858762 JNT | ▼ -4.46 % |
28/05 | 4.897516 JNT | ▲ 0.8 % |
29/05 | 4.976114 JNT | ▲ 1.6 % |
30/05 | 5.187592 JNT | ▲ 4.25 % |
31/05 | 4.445898 JNT | ▼ -14.3 % |
01/06 | 4.250953 JNT | ▼ -4.38 % |
02/06 | 4.195911 JNT | ▼ -1.29 % |
03/06 | 2.317752 JNT | ▼ -44.76 % |
04/06 | 2.177899 JNT | ▼ -6.03 % |
05/06 | 1.822552 JNT | ▼ -16.32 % |
06/06 | 1.677976 JNT | ▼ -7.93 % |
07/06 | 1.644462 JNT | ▼ -2 % |
08/06 | 1.599306 JNT | ▼ -2.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4.724799 JNT | ▼ -39.41 % |
20/05 — 26/05 | 2.345954 JNT | ▼ -50.35 % |
27/05 — 02/06 | 2.292863 JNT | ▼ -2.26 % |
03/06 — 09/06 | 2.96716 JNT | ▲ 29.41 % |
10/06 — 16/06 | 2.736995 JNT | ▼ -7.76 % |
17/06 — 23/06 | 1.84257 JNT | ▼ -32.68 % |
24/06 — 30/06 | 1.4368 JNT | ▼ -22.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.35048231 JNT | ▼ -75.61 % |
08/07 — 14/07 | 0.33885929 JNT | ▼ -3.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.33543503 JNT | ▼ -1.01 % |
22/07 — 28/07 | 0.44098051 JNT | ▲ 31.47 % |
29/07 — 04/08 | 0.33071171 JNT | ▼ -25.01 % |
franc Thụy Sĩ/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.840306 JNT | ▲ 0.54 % |
07/2024 | 7.703917 JNT | ▼ -1.74 % |
08/2024 | 9.482959 JNT | ▲ 23.09 % |
09/2024 | 7.889838 JNT | ▼ -16.8 % |
10/2024 | 14.4772 JNT | ▲ 83.49 % |
11/2024 | 12.4328 JNT | ▼ -14.12 % |
12/2024 | 15.1354 JNT | ▲ 21.74 % |
01/2025 | 20.4359 JNT | ▲ 35.02 % |
02/2025 | 27.3804 JNT | ▲ 33.98 % |
03/2025 | 11.0507 JNT | ▼ -59.64 % |
04/2025 | 4.550751 JNT | ▼ -58.82 % |
05/2025 | 4.417613 JNT | ▼ -2.93 % |
franc Thụy Sĩ/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.835105 JNT |
Tối đa | 36.5002 JNT |
Bình quân gia quyền | 22.5644 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.835105 JNT |
Tối đa | 104.72 JNT |
Bình quân gia quyền | 54.0102 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.835105 JNT |
Tối đa | 104.72 JNT |
Bình quân gia quyền | 48.1699 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: