Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/KHR
Lịch sử thay đổi trong CHF/KHR tỷ giá
CHF/KHR tỷ giá
04 29, 2024
1 CHF = 4,448 KHR
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.6% (4,475 KHR — 4,448 KHR)
Thay đổi trong CHF/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -5.99% (4,731 KHR — 4,448 KHR)
Thay đổi trong CHF/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -3.13% (4,591 KHR — 4,448 KHR)
Thay đổi trong CHF/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 5.73% (4,207 KHR — 4,448 KHR)
franc Thụy Sĩ/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 4,448 KHR | ▲ 0.01 % |
01/05 | 4,449 KHR | ▲ 0.02 % |
02/05 | 4,433 KHR | ▼ -0.37 % |
03/05 | 4,439 KHR | ▲ 0.14 % |
04/05 | 4,440 KHR | ▲ 0.02 % |
05/05 | 4,449 KHR | ▲ 0.21 % |
06/05 | 4,446 KHR | ▼ -0.08 % |
07/05 | 4,447 KHR | ▲ 0.02 % |
08/05 | 4,438 KHR | ▼ -0.2 % |
09/05 | 4,445 KHR | ▲ 0.17 % |
10/05 | 4,431 KHR | ▼ -0.32 % |
11/05 | 4,435 KHR | ▲ 0.09 % |
12/05 | 4,403 KHR | ▼ -0.72 % |
13/05 | 4,389 KHR | ▼ -0.32 % |
14/05 | 4,388 KHR | ▼ -0.02 % |
15/05 | 4,400 KHR | ▲ 0.28 % |
16/05 | 4,409 KHR | ▲ 0.21 % |
17/05 | 4,407 KHR | ▼ -0.06 % |
18/05 | 4,405 KHR | ▼ -0.05 % |
19/05 | 4,449 KHR | ▲ 1 % |
20/05 | 4,438 KHR | ▼ -0.24 % |
21/05 | 4,439 KHR | ▲ 0.02 % |
22/05 | 4,445 KHR | ▲ 0.13 % |
23/05 | 4,444 KHR | ▼ -0.01 % |
24/05 | 4,425 KHR | ▼ -0.42 % |
25/05 | 4,434 KHR | ▲ 0.19 % |
26/05 | 4,432 KHR | ▼ -0.04 % |
27/05 | 4,471 KHR | ▲ 0.87 % |
28/05 | 4,474 KHR | ▲ 0.07 % |
29/05 | 4,456 KHR | ▼ -0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4,446 KHR | ▼ -0.05 % |
13/05 — 19/05 | 4,407 KHR | ▼ -0.87 % |
20/05 — 26/05 | 4,419 KHR | ▲ 0.27 % |
27/05 — 02/06 | 4,380 KHR | ▼ -0.9 % |
03/06 — 09/06 | 4,397 KHR | ▲ 0.41 % |
10/06 — 16/06 | 4,349 KHR | ▼ -1.1 % |
17/06 — 23/06 | 4,248 KHR | ▼ -2.32 % |
24/06 — 30/06 | 4,230 KHR | ▼ -0.43 % |
01/07 — 07/07 | 4,217 KHR | ▼ -0.29 % |
08/07 — 14/07 | 4,176 KHR | ▼ -0.99 % |
15/07 — 21/07 | 4,197 KHR | ▲ 0.51 % |
22/07 — 28/07 | 4,199 KHR | ▲ 0.05 % |
franc Thụy Sĩ/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 4,453 KHR | ▲ 0.11 % |
06/2024 | 4,527 KHR | ▲ 1.67 % |
07/2024 | 4,674 KHR | ▲ 3.26 % |
08/2024 | 4,632 KHR | ▼ -0.9 % |
09/2024 | 4,463 KHR | ▼ -3.66 % |
10/2024 | 4,508 KHR | ▲ 1.01 % |
11/2024 | 1,950 KHR | ▼ -56.74 % |
12/2024 | 7,583 KHR | ▲ 288.82 % |
01/2025 | 7,403 KHR | ▼ -2.37 % |
02/2025 | 7,093 KHR | ▼ -4.19 % |
03/2025 | 6,835 KHR | ▼ -3.64 % |
04/2025 | 6,805 KHR | ▼ -0.44 % |
franc Thụy Sĩ/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,413 KHR |
Tối đa | 4,505 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,454 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,413 KHR |
Tối đa | 4,762 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,558 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 150.07 KHR |
Tối đa | 4,876 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,516 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: