Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/KRW
Lịch sử thay đổi trong CHF/KRW tỷ giá
CHF/KRW tỷ giá
05 01, 2024
1 CHF = 1,503 KRW
▼ -0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 0.67% (1,493 KRW — 1,503 KRW)
Thay đổi trong CHF/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (1,543 KRW — 1,503 KRW)
Thay đổi trong CHF/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 1.54% (1,481 KRW — 1,503 KRW)
Thay đổi trong CHF/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 01, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 33.99% (1,122 KRW — 1,503 KRW)
franc Thụy Sĩ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 1,500 KRW | ▼ -0.24 % |
04/05 | 1,496 KRW | ▼ -0.23 % |
05/05 | 1,502 KRW | ▲ 0.35 % |
06/05 | 1,507 KRW | ▲ 0.33 % |
07/05 | 1,507 KRW | ▼ -0 % |
08/05 | 1,506 KRW | ▼ -0.02 % |
09/05 | 1,504 KRW | ▼ -0.14 % |
10/05 | 1,506 KRW | ▲ 0.12 % |
11/05 | 1,501 KRW | ▼ -0.35 % |
12/05 | 1,507 KRW | ▲ 0.44 % |
13/05 | 1,521 KRW | ▲ 0.87 % |
14/05 | 1,520 KRW | ▼ -0.02 % |
15/05 | 1,522 KRW | ▲ 0.14 % |
16/05 | 1,528 KRW | ▲ 0.4 % |
17/05 | 1,537 KRW | ▲ 0.56 % |
18/05 | 1,530 KRW | ▼ -0.45 % |
19/05 | 1,523 KRW | ▼ -0.48 % |
20/05 | 1,528 KRW | ▲ 0.35 % |
21/05 | 1,523 KRW | ▼ -0.33 % |
22/05 | 1,523 KRW | ▲ 0.02 % |
23/05 | 1,525 KRW | ▲ 0.1 % |
24/05 | 1,522 KRW | ▼ -0.16 % |
25/05 | 1,516 KRW | ▼ -0.42 % |
26/05 | 1,517 KRW | ▲ 0.09 % |
27/05 | 1,519 KRW | ▲ 0.1 % |
28/05 | 1,525 KRW | ▲ 0.41 % |
29/05 | 1,526 KRW | ▲ 0.07 % |
30/05 | 1,519 KRW | ▼ -0.49 % |
31/05 | 1,519 KRW | ▲ 0.02 % |
01/06 | 1,513 KRW | ▼ -0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,504 KRW | ▲ 0.05 % |
13/05 — 19/05 | 1,504 KRW | ▼ -0.03 % |
20/05 — 26/05 | 1,498 KRW | ▼ -0.38 % |
27/05 — 02/06 | 1,488 KRW | ▼ -0.68 % |
03/06 — 09/06 | 1,504 KRW | ▲ 1.08 % |
10/06 — 16/06 | 1,481 KRW | ▼ -1.5 % |
17/06 — 23/06 | 1,489 KRW | ▲ 0.51 % |
24/06 — 30/06 | 1,489 KRW | ▼ -0.01 % |
01/07 — 07/07 | 1,518 KRW | ▲ 1.99 % |
08/07 — 14/07 | 1,510 KRW | ▼ -0.54 % |
15/07 — 21/07 | 1,508 KRW | ▼ -0.15 % |
22/07 — 28/07 | 1,503 KRW | ▼ -0.33 % |
franc Thụy Sĩ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,498 KRW | ▼ -0.34 % |
07/2024 | 1,514 KRW | ▲ 1.06 % |
07/2024 | 1,516 KRW | ▲ 0.1 % |
08/2024 | 1,535 KRW | ▲ 1.27 % |
09/2024 | 1,524 KRW | ▼ -0.7 % |
10/2024 | 1,539 KRW | ▲ 0.99 % |
11/2024 | 566.92 KRW | ▼ -63.17 % |
12/2024 | 2,247 KRW | ▲ 296.38 % |
01/2025 | 2,255 KRW | ▲ 0.35 % |
02/2025 | 2,185 KRW | ▼ -3.11 % |
03/2025 | 2,166 KRW | ▼ -0.86 % |
04/2025 | 2,186 KRW | ▲ 0.9 % |
franc Thụy Sĩ/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,489 KRW |
Tối đa | 1,524 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,506 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,484 KRW |
Tối đa | 1,545 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,508 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 47.88 KRW |
Tối đa | 1,557 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,457 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: