Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Populous
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/PPT
Lịch sử thay đổi trong CHF/PPT tỷ giá
CHF/PPT tỷ giá
05 09, 2024
1 CHF = 23.5642 PPT
▲ 2.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Populous, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Populous.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/PPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/PPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Populous, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/PPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi 8.18% (21.7829 PPT — 23.5642 PPT)
Thay đổi trong CHF/PPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -33.87% (35.6346 PPT — 23.5642 PPT)
Thay đổi trong CHF/PPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -30.9% (34.1028 PPT — 23.5642 PPT)
Thay đổi trong CHF/PPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi 392.76% (4.782076 PPT — 23.5642 PPT)
franc Thụy Sĩ/Populous dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Populous dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 26.4248 PPT | ▲ 12.14 % |
11/05 | 27.9032 PPT | ▲ 5.59 % |
12/05 | 27.0276 PPT | ▼ -3.14 % |
13/05 | 27.5129 PPT | ▲ 1.8 % |
14/05 | 34.7412 PPT | ▲ 26.27 % |
15/05 | 30.4408 PPT | ▼ -12.38 % |
16/05 | 33.8551 PPT | ▲ 11.22 % |
17/05 | 32.4833 PPT | ▼ -4.05 % |
18/05 | 32.8726 PPT | ▲ 1.2 % |
19/05 | 38.41 PPT | ▲ 16.84 % |
20/05 | 38.0685 PPT | ▼ -0.89 % |
21/05 | 37.1017 PPT | ▼ -2.54 % |
22/05 | 34.6964 PPT | ▼ -6.48 % |
23/05 | 36.1833 PPT | ▲ 4.29 % |
24/05 | 36.3907 PPT | ▲ 0.57 % |
25/05 | 36.0096 PPT | ▼ -1.05 % |
26/05 | 35.6353 PPT | ▼ -1.04 % |
27/05 | 36.765 PPT | ▲ 3.17 % |
28/05 | 39.8763 PPT | ▲ 8.46 % |
29/05 | 39.148 PPT | ▼ -1.83 % |
30/05 | 34.9162 PPT | ▼ -10.81 % |
31/05 | 35.885 PPT | ▲ 2.77 % |
01/06 | 32.2818 PPT | ▼ -10.04 % |
02/06 | 30.4166 PPT | ▼ -5.78 % |
03/06 | 30.1615 PPT | ▼ -0.84 % |
04/06 | 29.3065 PPT | ▼ -2.83 % |
05/06 | 30.773 PPT | ▲ 5 % |
06/06 | 30.7928 PPT | ▲ 0.06 % |
07/06 | 29.5826 PPT | ▼ -3.93 % |
08/06 | 27.7075 PPT | ▼ -6.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Populous cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Populous dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 22.2925 PPT | ▼ -5.4 % |
20/05 — 26/05 | 17.2315 PPT | ▼ -22.7 % |
27/05 — 02/06 | 23.9592 PPT | ▲ 39.04 % |
03/06 — 09/06 | 21.317 PPT | ▼ -11.03 % |
10/06 — 16/06 | 18.9054 PPT | ▼ -11.31 % |
17/06 — 23/06 | 15.8995 PPT | ▼ -15.9 % |
24/06 — 30/06 | 14.0417 PPT | ▼ -11.68 % |
01/07 — 07/07 | 21.0615 PPT | ▲ 49.99 % |
08/07 — 14/07 | 24.4045 PPT | ▲ 15.87 % |
15/07 — 21/07 | 27.2445 PPT | ▲ 11.64 % |
22/07 — 28/07 | 20.7978 PPT | ▼ -23.66 % |
29/07 — 04/08 | 17.6574 PPT | ▼ -15.1 % |
franc Thụy Sĩ/Populous dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.6077 PPT | ▲ 4.43 % |
07/2024 | 24.7349 PPT | ▲ 0.52 % |
08/2024 | 75.9327 PPT | ▲ 206.99 % |
09/2024 | 59.6058 PPT | ▼ -21.5 % |
10/2024 | 40.3519 PPT | ▼ -32.3 % |
11/2024 | 4.147432 PPT | ▼ -89.72 % |
12/2024 | 15.5884 PPT | ▲ 275.86 % |
01/2025 | 17.0824 PPT | ▲ 9.58 % |
02/2025 | 11.9443 PPT | ▼ -30.08 % |
03/2025 | 10.7546 PPT | ▼ -9.96 % |
04/2025 | 14.4928 PPT | ▲ 34.76 % |
05/2025 | 10.8189 PPT | ▼ -25.35 % |
franc Thụy Sĩ/Populous thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.1394 PPT |
Tối đa | 29.4377 PPT |
Bình quân gia quyền | 27.22 PPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.7549 PPT |
Tối đa | 29.8529 PPT |
Bình quân gia quyền | 26.9041 PPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.312789 PPT |
Tối đa | 57.5671 PPT |
Bình quân gia quyền | 32.6436 PPT |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/PPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: