Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/SLL
Lịch sử thay đổi trong CHF/SLL tỷ giá
CHF/SLL tỷ giá
05 02, 2024
1 CHF = 22,973 SLL
▲ 0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -8.68% (25,158 SLL — 22,973 SLL)
Thay đổi trong CHF/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 0.85% (22,779 SLL — 22,973 SLL)
Thay đổi trong CHF/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 2.71% (22,366 SLL — 22,973 SLL)
Thay đổi trong CHF/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 132.7% (9,873 SLL — 22,973 SLL)
franc Thụy Sĩ/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 23,000 SLL | ▲ 0.12 % |
04/05 | 23,060 SLL | ▲ 0.26 % |
05/05 | 23,058 SLL | ▼ -0.01 % |
06/05 | 23,080 SLL | ▲ 0.09 % |
07/05 | 23,073 SLL | ▼ -0.03 % |
08/05 | 23,023 SLL | ▼ -0.22 % |
09/05 | 23,049 SLL | ▲ 0.11 % |
10/05 | 22,912 SLL | ▼ -0.59 % |
11/05 | 22,818 SLL | ▼ -0.41 % |
12/05 | 22,773 SLL | ▼ -0.2 % |
13/05 | 20,714 SLL | ▼ -9.04 % |
14/05 | 20,738 SLL | ▲ 0.11 % |
15/05 | 20,755 SLL | ▲ 0.08 % |
16/05 | 20,753 SLL | ▼ -0.01 % |
17/05 | 20,780 SLL | ▲ 0.13 % |
18/05 | 20,792 SLL | ▲ 0.06 % |
19/05 | 20,850 SLL | ▲ 0.28 % |
20/05 | 20,818 SLL | ▼ -0.16 % |
21/05 | 20,821 SLL | ▲ 0.01 % |
22/05 | 20,783 SLL | ▼ -0.18 % |
23/05 | 20,785 SLL | ▲ 0.01 % |
24/05 | 20,756 SLL | ▼ -0.14 % |
25/05 | 20,753 SLL | ▼ -0.02 % |
26/05 | 20,741 SLL | ▼ -0.06 % |
27/05 | 20,833 SLL | ▲ 0.44 % |
28/05 | 20,846 SLL | ▲ 0.06 % |
29/05 | 20,793 SLL | ▼ -0.25 % |
30/05 | 20,681 SLL | ▼ -0.54 % |
31/05 | 20,609 SLL | ▼ -0.35 % |
01/06 | 20,697 SLL | ▲ 0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 22,958 SLL | ▼ -0.07 % |
13/05 — 19/05 | 22,990 SLL | ▲ 0.14 % |
20/05 — 26/05 | 24,367 SLL | ▲ 5.99 % |
27/05 — 02/06 | 25,585 SLL | ▲ 5 % |
03/06 — 09/06 | 25,345 SLL | ▼ -0.94 % |
10/06 — 16/06 | 25,115 SLL | ▼ -0.91 % |
17/06 — 23/06 | 24,988 SLL | ▼ -0.51 % |
24/06 — 30/06 | 25,087 SLL | ▲ 0.4 % |
01/07 — 07/07 | 22,019 SLL | ▼ -12.23 % |
08/07 — 14/07 | 22,052 SLL | ▲ 0.15 % |
15/07 — 21/07 | 22,065 SLL | ▲ 0.06 % |
22/07 — 28/07 | 21,926 SLL | ▼ -0.63 % |
franc Thụy Sĩ/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,040 SLL | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 23,455 SLL | ▲ 1.8 % |
07/2024 | 23,157 SLL | ▼ -1.27 % |
08/2024 | 22,315 SLL | ▼ -3.63 % |
09/2024 | 22,478 SLL | ▲ 0.73 % |
10/2024 | 1,879 SLL | ▼ -91.64 % |
11/2024 | 6,351 SLL | ▲ 238.04 % |
12/2024 | 6,191 SLL | ▼ -2.52 % |
01/2025 | 6,064 SLL | ▼ -2.06 % |
02/2025 | 6,963 SLL | ▲ 14.84 % |
03/2025 | 6,080 SLL | ▼ -12.69 % |
04/2025 | 6,106 SLL | ▲ 0.42 % |
franc Thụy Sĩ/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,766 SLL |
Tối đa | 25,354 SLL |
Bình quân gia quyền | 23,732 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,210 SLL |
Tối đa | 25,882 SLL |
Bình quân gia quyền | 23,865 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 718.97 SLL |
Tối đa | 25,882 SLL |
Bình quân gia quyền | 22,158 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: