Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Tokenbox
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/TBX
Lịch sử thay đổi trong CHF/TBX tỷ giá
CHF/TBX tỷ giá
04 04, 2024
1 CHF = 42.3555 TBX
▲ 0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Tokenbox, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Tokenbox.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/TBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/TBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Tokenbox, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/TBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -8.82% (46.4532 TBX — 42.3555 TBX)
Thay đổi trong CHF/TBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -8.82% (46.4532 TBX — 42.3555 TBX)
Thay đổi trong CHF/TBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -91.45% (495.49 TBX — 42.3555 TBX)
Thay đổi trong CHF/TBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -74.7% (167.44 TBX — 42.3555 TBX)
franc Thụy Sĩ/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 41.9951 TBX | ▼ -0.85 % |
06/05 | 41.8649 TBX | ▼ -0.31 % |
07/05 | 41.2999 TBX | ▼ -1.35 % |
08/05 | 41.5101 TBX | ▲ 0.51 % |
09/05 | 42.3646 TBX | ▲ 2.06 % |
10/05 | 44.8501 TBX | ▲ 5.87 % |
11/05 | 46.0492 TBX | ▲ 2.67 % |
12/05 | 46.8462 TBX | ▲ 1.73 % |
13/05 | 47.0252 TBX | ▲ 0.38 % |
14/05 | 48.6651 TBX | ▲ 3.49 % |
15/05 | 5.390091 TBX | ▼ -88.92 % |
16/05 | 5.370759 TBX | ▼ -0.36 % |
17/05 | 5.522098 TBX | ▲ 2.82 % |
18/05 | 8.148528 TBX | ▲ 47.56 % |
19/05 | 5.473645 TBX | ▼ -32.83 % |
20/05 | 5.54675 TBX | ▲ 1.34 % |
21/05 | 5.288452 TBX | ▼ -4.66 % |
22/05 | 5.094023 TBX | ▼ -3.68 % |
23/05 | 5.011927 TBX | ▼ -1.61 % |
24/05 | 4.864437 TBX | ▼ -2.94 % |
25/05 | 4.813187 TBX | ▼ -1.05 % |
26/05 | 4.693005 TBX | ▼ -2.5 % |
27/05 | 4.443846 TBX | ▼ -5.31 % |
28/05 | 4.346579 TBX | ▼ -2.19 % |
29/05 | 4.338251 TBX | ▼ -0.19 % |
30/05 | 4.35268 TBX | ▲ 0.33 % |
31/05 | 4.478114 TBX | ▲ 2.88 % |
01/06 | 4.32956 TBX | ▼ -3.32 % |
02/06 | 4.186131 TBX | ▼ -3.31 % |
03/06 | 4.174274 TBX | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Tokenbox cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 80.2567 TBX | ▲ 89.48 % |
13/05 — 19/05 | 49.1001 TBX | ▼ -38.82 % |
20/05 — 26/05 | 16.1711 TBX | ▼ -67.07 % |
27/05 — 02/06 | 2.601841 TBX | ▼ -83.91 % |
03/06 — 09/06 | 2.834261 TBX | ▲ 8.93 % |
10/06 — 16/06 | 3.274683 TBX | ▲ 15.54 % |
17/06 — 23/06 | 3.323053 TBX | ▲ 1.48 % |
24/06 — 30/06 | 3.559132 TBX | ▲ 7.1 % |
01/07 — 07/07 | 3.821694 TBX | ▲ 7.38 % |
08/07 — 14/07 | 0.11853331 TBX | ▼ -96.9 % |
15/07 — 21/07 | 0.12254062 TBX | ▲ 3.38 % |
22/07 — 28/07 | 5.382096 TBX | ▲ 4292.09 % |
franc Thụy Sĩ/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.3568 TBX | ▲ 0 % |
07/2024 | 11.792 TBX | ▼ -72.16 % |
08/2024 | 7.964327 TBX | ▼ -32.46 % |
09/2024 | 10.9689 TBX | ▲ 37.73 % |
10/2024 | 11.0867 TBX | ▲ 1.07 % |
10/2024 | 410.45 TBX | ▲ 3602.22 % |
11/2024 | 391.03 TBX | ▼ -4.73 % |
12/2024 | 478.29 TBX | ▲ 22.31 % |
01/2025 | 529.42 TBX | ▲ 10.69 % |
02/2025 | 13.2102 TBX | ▼ -97.5 % |
03/2025 | 12.6016 TBX | ▼ -4.61 % |
04/2025 | 11.7427 TBX | ▼ -6.82 % |
franc Thụy Sĩ/Tokenbox thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.1518 TBX |
Tối đa | 75.3461 TBX |
Bình quân gia quyền | 47.4558 TBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.1518 TBX |
Tối đa | 75.3461 TBX |
Bình quân gia quyền | 47.4558 TBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.1518 TBX |
Tối đa | 699.52 TBX |
Bình quân gia quyền | 395.65 TBX |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/TBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: