Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/XEM
Lịch sử thay đổi trong CHF/XEM tỷ giá
CHF/XEM tỷ giá
05 31, 2024
1 CHF = 30.5214 XEM
▲ 0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.29% (30.4337 XEM — 30.5214 XEM)
Thay đổi trong CHF/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 24.08% (24.5972 XEM — 30.5214 XEM)
Thay đổi trong CHF/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -9.61% (33.7661 XEM — 30.5214 XEM)
Thay đổi trong CHF/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 31, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 433.68% (5.719064 XEM — 30.5214 XEM)
franc Thụy Sĩ/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 30.0704 XEM | ▼ -1.48 % |
02/06 | 29.2861 XEM | ▼ -2.61 % |
03/06 | 28.8288 XEM | ▼ -1.56 % |
04/06 | 28.6146 XEM | ▼ -0.74 % |
05/06 | 28.1805 XEM | ▼ -1.52 % |
06/06 | 28.5623 XEM | ▲ 1.35 % |
07/06 | 29.2641 XEM | ▲ 2.46 % |
08/06 | 29.3274 XEM | ▲ 0.22 % |
09/06 | 29.1883 XEM | ▼ -0.47 % |
10/06 | 29.8695 XEM | ▲ 2.33 % |
11/06 | 31.2265 XEM | ▲ 4.54 % |
12/06 | 31.9213 XEM | ▲ 2.23 % |
13/06 | 31.7636 XEM | ▼ -0.49 % |
14/06 | 31.1772 XEM | ▼ -1.85 % |
15/06 | 30.3855 XEM | ▼ -2.54 % |
16/06 | 29.3377 XEM | ▼ -3.45 % |
17/06 | 28.7987 XEM | ▼ -1.84 % |
18/06 | 29.3406 XEM | ▲ 1.88 % |
19/06 | 29.0486 XEM | ▼ -1 % |
20/06 | 27.9664 XEM | ▼ -3.73 % |
21/06 | 28.0953 XEM | ▲ 0.46 % |
22/06 | 29.0586 XEM | ▲ 3.43 % |
23/06 | 29.3006 XEM | ▲ 0.83 % |
24/06 | 29.0571 XEM | ▼ -0.83 % |
25/06 | 28.9927 XEM | ▼ -0.22 % |
26/06 | 28.9205 XEM | ▼ -0.25 % |
27/06 | 28.5357 XEM | ▼ -1.33 % |
28/06 | 28.4576 XEM | ▼ -0.27 % |
29/06 | 29.4121 XEM | ▲ 3.35 % |
30/06 | 30.419 XEM | ▲ 3.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 30.586 XEM | ▲ 0.21 % |
10/06 — 16/06 | 29.306 XEM | ▼ -4.18 % |
17/06 — 23/06 | 29.8038 XEM | ▲ 1.7 % |
24/06 — 30/06 | 29.3061 XEM | ▼ -1.67 % |
01/07 — 07/07 | 39.4252 XEM | ▲ 34.53 % |
08/07 — 14/07 | 35.7588 XEM | ▼ -9.3 % |
15/07 — 21/07 | 39.0411 XEM | ▲ 9.18 % |
22/07 — 28/07 | 36.9808 XEM | ▼ -5.28 % |
29/07 — 04/08 | 40.6985 XEM | ▲ 10.05 % |
05/08 — 11/08 | 37.9692 XEM | ▼ -6.71 % |
12/08 — 18/08 | 38.3544 XEM | ▲ 1.01 % |
19/08 — 25/08 | 40.6615 XEM | ▲ 6.02 % |
franc Thụy Sĩ/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.9602 XEM | ▼ -5.11 % |
07/2024 | 29.4055 XEM | ▲ 1.54 % |
08/2024 | 35.3826 XEM | ▲ 20.33 % |
09/2024 | 31.2258 XEM | ▼ -11.75 % |
10/2024 | 27.2351 XEM | ▼ -12.78 % |
11/2024 | 5.251971 XEM | ▼ -80.72 % |
12/2024 | 17.872 XEM | ▲ 240.29 % |
01/2025 | 19.2599 XEM | ▲ 7.77 % |
02/2025 | 15.5358 XEM | ▼ -19.34 % |
03/2025 | 14.3057 XEM | ▼ -7.92 % |
04/2025 | 21.1171 XEM | ▲ 47.61 % |
05/2025 | 20.8403 XEM | ▼ -1.31 % |
franc Thụy Sĩ/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.8885 XEM |
Tối đa | 31.0162 XEM |
Bình quân gia quyền | 29.2285 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.0539 XEM |
Tối đa | 31.0162 XEM |
Bình quân gia quyền | 26.1572 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.96171261 XEM |
Tối đa | 46.7739 XEM |
Bình quân gia quyền | 33.2779 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: