Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/XLM
Lịch sử thay đổi trong CHF/XLM tỷ giá
CHF/XLM tỷ giá
04 28, 2024
1 CHF = 9.641888 XLM
▼ -0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 23.76% (7.791054 XLM — 9.641888 XLM)
Thay đổi trong CHF/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -3.45% (9.986728 XLM — 9.641888 XLM)
Thay đổi trong CHF/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -17.37% (11.6693 XLM — 9.641888 XLM)
Thay đổi trong CHF/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 17, 2017 — 04 28, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -97.8% (439.26 XLM — 9.641888 XLM)
franc Thụy Sĩ/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 9.665626 XLM | ▲ 0.25 % |
01/05 | 9.690059 XLM | ▲ 0.25 % |
02/05 | 9.842977 XLM | ▲ 1.58 % |
03/05 | 10.2676 XLM | ▲ 4.31 % |
04/05 | 10.5857 XLM | ▲ 3.1 % |
05/05 | 10.6393 XLM | ▲ 0.51 % |
06/05 | 10.6523 XLM | ▲ 0.12 % |
07/05 | 10.6165 XLM | ▼ -0.34 % |
08/05 | 10.5445 XLM | ▼ -0.68 % |
09/05 | 10.2529 XLM | ▼ -2.77 % |
10/05 | 10.0991 XLM | ▼ -1.5 % |
11/05 | 10.2934 XLM | ▲ 1.92 % |
12/05 | 10.289 XLM | ▼ -0.04 % |
13/05 | 11.1362 XLM | ▲ 8.23 % |
14/05 | 13.2927 XLM | ▲ 19.36 % |
15/05 | 13.1165 XLM | ▼ -1.32 % |
16/05 | 12.8751 XLM | ▼ -1.84 % |
17/05 | 12.9505 XLM | ▲ 0.59 % |
18/05 | 12.9732 XLM | ▲ 0.18 % |
19/05 | 12.8844 XLM | ▼ -0.68 % |
20/05 | 12.7232 XLM | ▼ -1.25 % |
21/05 | 12.2578 XLM | ▼ -3.66 % |
22/05 | 12.1936 XLM | ▼ -0.52 % |
23/05 | 12.0819 XLM | ▼ -0.92 % |
24/05 | 11.9759 XLM | ▼ -0.88 % |
25/05 | 12.0171 XLM | ▲ 0.34 % |
26/05 | 12.3057 XLM | ▲ 2.4 % |
27/05 | 12.2903 XLM | ▼ -0.13 % |
28/05 | 12.3823 XLM | ▲ 0.75 % |
29/05 | 12.3898 XLM | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 9.618615 XLM | ▼ -0.24 % |
13/05 — 19/05 | 9.039379 XLM | ▼ -6.02 % |
20/05 — 26/05 | 9.129074 XLM | ▲ 0.99 % |
27/05 — 02/06 | 7.123215 XLM | ▼ -21.97 % |
03/06 — 09/06 | 6.913222 XLM | ▼ -2.95 % |
10/06 — 16/06 | 8.043289 XLM | ▲ 16.35 % |
17/06 — 23/06 | 7.341385 XLM | ▼ -8.73 % |
24/06 — 30/06 | 7.269101 XLM | ▼ -0.98 % |
01/07 — 07/07 | 7.579493 XLM | ▲ 4.27 % |
08/07 — 14/07 | 9.54456 XLM | ▲ 25.93 % |
15/07 — 21/07 | 9.11253 XLM | ▼ -4.53 % |
22/07 — 28/07 | 9.404679 XLM | ▲ 3.21 % |
franc Thụy Sĩ/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 9.583861 XLM | ▼ -0.6 % |
06/2024 | 8.420691 XLM | ▼ -12.14 % |
07/2024 | 5.731018 XLM | ▼ -31.94 % |
08/2024 | 7.703946 XLM | ▲ 34.43 % |
09/2024 | 7.592216 XLM | ▼ -1.45 % |
10/2024 | 7.114893 XLM | ▼ -6.29 % |
11/2024 | 3.107341 XLM | ▼ -56.33 % |
12/2024 | 11.148 XLM | ▲ 258.76 % |
01/2025 | 12.8574 XLM | ▲ 15.33 % |
02/2025 | 10.311 XLM | ▼ -19.81 % |
03/2025 | 8.836998 XLM | ▼ -14.3 % |
04/2025 | 11.1766 XLM | ▲ 26.48 % |
franc Thụy Sĩ/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.981753 XLM |
Tối đa | 9.996922 XLM |
Bình quân gia quyền | 9.160251 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.752821 XLM |
Tối đa | 10.6109 XLM |
Bình quân gia quyền | 9.176178 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.29696282 XLM |
Tối đa | 14.2389 XLM |
Bình quân gia quyền | 9.647602 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: