Tỷ giá hối đoái Clams chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/BIF
Lịch sử thay đổi trong CLAM/BIF tỷ giá
CLAM/BIF tỷ giá
05 11, 2023
1 CLAM = 2,093 BIF
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -64.11% (5,833 BIF — 2,093 BIF)
Thay đổi trong CLAM/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -63.43% (5,724 BIF — 2,093 BIF)
Thay đổi trong CLAM/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -63.43% (5,724 BIF — 2,093 BIF)
Thay đổi trong CLAM/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 301.75% (521.05 BIF — 2,093 BIF)
Clams/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 3,662 BIF | ▲ 74.92 % |
11/05 | 3,628 BIF | ▼ -0.91 % |
12/05 | 3,685 BIF | ▲ 1.58 % |
13/05 | 3,711 BIF | ▲ 0.7 % |
14/05 | 3,747 BIF | ▲ 0.96 % |
15/05 | 3,149 BIF | ▼ -15.95 % |
16/05 | 2,311 BIF | ▼ -26.62 % |
17/05 | 1,960 BIF | ▼ -15.18 % |
18/05 | 1,648 BIF | ▼ -15.91 % |
19/05 | 1,653 BIF | ▲ 0.26 % |
20/05 | 1,559 BIF | ▼ -5.69 % |
21/05 | 1,433 BIF | ▼ -8.06 % |
22/05 | 1,412 BIF | ▼ -1.47 % |
23/05 | 1,432 BIF | ▲ 1.41 % |
24/05 | 1,447 BIF | ▲ 1.08 % |
25/05 | 1,452 BIF | ▲ 0.31 % |
26/05 | 1,490 BIF | ▲ 2.64 % |
27/05 | 1,497 BIF | ▲ 0.46 % |
28/05 | 1,504 BIF | ▲ 0.49 % |
29/05 | 1,471 BIF | ▼ -2.23 % |
30/05 | 1,419 BIF | ▼ -3.53 % |
31/05 | 1,440 BIF | ▲ 1.49 % |
01/06 | 1,402 BIF | ▼ -2.62 % |
02/06 | 1,378 BIF | ▼ -1.75 % |
03/06 | 1,391 BIF | ▲ 0.98 % |
04/06 | 1,367 BIF | ▼ -1.72 % |
05/06 | 1,373 BIF | ▲ 0.45 % |
06/06 | 1,380 BIF | ▲ 0.5 % |
07/06 | 1,368 BIF | ▼ -0.9 % |
08/06 | 1,349 BIF | ▼ -1.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,868 BIF | ▼ -10.78 % |
20/05 — 26/05 | 3,206 BIF | ▲ 71.69 % |
27/05 — 02/06 | 2,951 BIF | ▼ -7.98 % |
03/06 — 09/06 | 120,992 BIF | ▲ 4000.7 % |
10/06 — 16/06 | 124,014 BIF | ▲ 2.5 % |
17/06 — 23/06 | 117,983 BIF | ▼ -4.86 % |
24/06 — 30/06 | 105,577 BIF | ▼ -10.51 % |
01/07 — 07/07 | 22,939 BIF | ▼ -78.27 % |
08/07 — 14/07 | 23,766 BIF | ▲ 3.61 % |
15/07 — 21/07 | 22,351 BIF | ▼ -5.96 % |
22/07 — 28/07 | 21,760 BIF | ▼ -2.64 % |
29/07 — 04/08 | -5,992.7 BIF | ▼ -127.54 % |
Clams/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,094 BIF | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 9,814 BIF | ▲ 368.71 % |
08/2024 | 9,659 BIF | ▼ -1.57 % |
09/2024 | 10,831 BIF | ▲ 12.13 % |
10/2024 | 15,354 BIF | ▲ 41.76 % |
11/2024 | 13,729 BIF | ▼ -10.58 % |
12/2024 | 7,917 BIF | ▼ -42.33 % |
01/2025 | 337,688 BIF | ▲ 4165.24 % |
02/2025 | 66,608 BIF | ▼ -80.28 % |
03/2025 | 66,600 BIF | ▼ -0.01 % |
04/2025 | 36,409 BIF | ▼ -45.33 % |
05/2025 | 33,461 BIF | ▼ -8.1 % |
Clams/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,085 BIF |
Tối đa | 6,094 BIF |
Bình quân gia quyền | 3,009 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,304 BIF |
Tối đa | 6,094 BIF |
Bình quân gia quyền | 3,883 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,304 BIF |
Tối đa | 6,094 BIF |
Bình quân gia quyền | 3,883 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: