Tỷ giá hối đoái Clams chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/BNT
Lịch sử thay đổi trong CLAM/BNT tỷ giá
CLAM/BNT tỷ giá
05 11, 2023
1 CLAM = 2.406905 BNT
▲ 2.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -54.51% (5.290547 BNT — 2.406905 BNT)
Thay đổi trong CLAM/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -52.76% (5.09547 BNT — 2.406905 BNT)
Thay đổi trong CLAM/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -52.76% (5.09547 BNT — 2.406905 BNT)
Thay đổi trong CLAM/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 59.33% (1.510596 BNT — 2.406905 BNT)
Clams/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 4.657527 BNT | ▲ 93.51 % |
27/05 | 4.595817 BNT | ▼ -1.32 % |
28/05 | 4.585727 BNT | ▼ -0.22 % |
29/05 | 4.619202 BNT | ▲ 0.73 % |
30/05 | 4.636633 BNT | ▲ 0.38 % |
31/05 | 3.816493 BNT | ▼ -17.69 % |
01/06 | 2.763434 BNT | ▼ -27.59 % |
02/06 | 2.36065 BNT | ▼ -14.58 % |
03/06 | 2.222575 BNT | ▼ -5.85 % |
04/06 | 2.279208 BNT | ▲ 2.55 % |
05/06 | 2.163439 BNT | ▼ -5.08 % |
06/06 | 2.009895 BNT | ▼ -7.1 % |
07/06 | 1.980413 BNT | ▼ -1.47 % |
08/06 | 1.993393 BNT | ▲ 0.66 % |
09/06 | 2.019358 BNT | ▲ 1.3 % |
10/06 | 2.02783 BNT | ▲ 0.42 % |
11/06 | 2.039283 BNT | ▲ 0.56 % |
12/06 | 2.065026 BNT | ▲ 1.26 % |
13/06 | 2.104569 BNT | ▲ 1.91 % |
14/06 | 2.091227 BNT | ▼ -0.63 % |
15/06 | 2.003152 BNT | ▼ -4.21 % |
16/06 | 2.01835 BNT | ▲ 0.76 % |
17/06 | 1.946109 BNT | ▼ -3.58 % |
18/06 | 1.876753 BNT | ▼ -3.56 % |
19/06 | 1.906752 BNT | ▲ 1.6 % |
20/06 | 1.911135 BNT | ▲ 0.23 % |
21/06 | 2.039571 BNT | ▲ 6.72 % |
22/06 | 2.054823 BNT | ▲ 0.75 % |
23/06 | 2.055561 BNT | ▲ 0.04 % |
24/06 | 2.039761 BNT | ▼ -0.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.45799 BNT | ▲ 2.12 % |
03/06 — 09/06 | 3.152278 BNT | ▲ 28.25 % |
10/06 — 16/06 | 2.555559 BNT | ▼ -18.93 % |
17/06 — 23/06 | 33.9405 BNT | ▲ 1228.11 % |
24/06 — 30/06 | 34.0158 BNT | ▲ 0.22 % |
01/07 — 07/07 | 31.6647 BNT | ▼ -6.91 % |
08/07 — 14/07 | 30.2031 BNT | ▼ -4.62 % |
15/07 — 21/07 | 13.1622 BNT | ▼ -56.42 % |
22/07 — 28/07 | 13.8609 BNT | ▲ 5.31 % |
29/07 — 04/08 | 13.7876 BNT | ▼ -0.53 % |
05/08 — 11/08 | 13.8393 BNT | ▲ 0.38 % |
12/08 — 18/08 | 6.912567 BNT | ▼ -50.05 % |
Clams/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.351168 BNT | ▼ -2.32 % |
07/2024 | 6.490818 BNT | ▲ 176.07 % |
08/2024 | 10.5637 BNT | ▲ 62.75 % |
09/2024 | 11.7231 BNT | ▲ 10.98 % |
10/2024 | 27.9928 BNT | ▲ 138.78 % |
11/2024 | 10.8294 BNT | ▼ -61.31 % |
12/2024 | 6.592016 BNT | ▼ -39.13 % |
01/2025 | 89.9158 BNT | ▲ 1264.01 % |
02/2025 | 27.0137 BNT | ▼ -69.96 % |
03/2025 | 25.9052 BNT | ▼ -4.1 % |
04/2025 | 8.946922 BNT | ▼ -65.46 % |
05/2025 | 8.93876 BNT | ▼ -0.09 % |
Clams/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.105664 BNT |
Tối đa | 5.374223 BNT |
Bình quân gia quyền | 2.897419 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.18482 BNT |
Tối đa | 5.374223 BNT |
Bình quân gia quyền | 3.530388 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.18482 BNT |
Tối đa | 5.374223 BNT |
Bình quân gia quyền | 3.530388 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: