Tỷ giá hối đoái Clams chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/SNT
Lịch sử thay đổi trong CLAM/SNT tỷ giá
CLAM/SNT tỷ giá
05 11, 2023
1 CLAM = 41.3585 SNT
▲ 3.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -56.65% (95.3973 SNT — 41.3585 SNT)
Thay đổi trong CLAM/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -60.02% (103.46 SNT — 41.3585 SNT)
Thay đổi trong CLAM/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -60.02% (103.46 SNT — 41.3585 SNT)
Thay đổi trong CLAM/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 159.4% (15.944 SNT — 41.3585 SNT)
Clams/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 63.9322 SNT | ▲ 54.58 % |
04/05 | 63.7614 SNT | ▼ -0.27 % |
05/05 | 64.0624 SNT | ▲ 0.47 % |
06/05 | 64.681 SNT | ▲ 0.97 % |
07/05 | 65.3343 SNT | ▲ 1.01 % |
08/05 | 58.275 SNT | ▼ -10.8 % |
09/05 | 39.0327 SNT | ▼ -33.02 % |
10/05 | 30.7997 SNT | ▼ -21.09 % |
11/05 | 27.3326 SNT | ▼ -11.26 % |
12/05 | 26.9336 SNT | ▼ -1.46 % |
13/05 | 25.6751 SNT | ▼ -4.67 % |
14/05 | 23.4445 SNT | ▼ -8.69 % |
15/05 | 23.3291 SNT | ▼ -0.49 % |
16/05 | 23.8213 SNT | ▲ 2.11 % |
17/05 | 23.6449 SNT | ▼ -0.74 % |
18/05 | 23.7494 SNT | ▲ 0.44 % |
19/05 | 24.1669 SNT | ▲ 1.76 % |
20/05 | 24.3374 SNT | ▲ 0.71 % |
21/05 | 24.6417 SNT | ▲ 1.25 % |
22/05 | 24.2426 SNT | ▼ -1.62 % |
23/05 | 23.997 SNT | ▼ -1.01 % |
24/05 | 24.3832 SNT | ▲ 1.61 % |
25/05 | 23.3514 SNT | ▼ -4.23 % |
26/05 | 22.8662 SNT | ▼ -2.08 % |
27/05 | 23.1695 SNT | ▲ 1.33 % |
28/05 | 22.9912 SNT | ▼ -0.77 % |
29/05 | 23.8851 SNT | ▲ 3.89 % |
30/05 | 24.6977 SNT | ▲ 3.4 % |
31/05 | 23.9574 SNT | ▼ -3 % |
01/06 | 23.1364 SNT | ▼ -3.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 43.5423 SNT | ▲ 5.28 % |
13/05 — 19/05 | 60.7782 SNT | ▲ 39.58 % |
20/05 — 26/05 | 64.159 SNT | ▲ 5.56 % |
27/05 — 02/06 | 885.35 SNT | ▲ 1279.93 % |
03/06 — 09/06 | 868.29 SNT | ▼ -1.93 % |
10/06 — 16/06 | 799.02 SNT | ▼ -7.98 % |
17/06 — 23/06 | 670.36 SNT | ▼ -16.1 % |
24/06 — 30/06 | 396.06 SNT | ▼ -40.92 % |
01/07 — 07/07 | 418.86 SNT | ▲ 5.76 % |
08/07 — 14/07 | 416.28 SNT | ▼ -0.61 % |
15/07 — 21/07 | 401.21 SNT | ▼ -3.62 % |
22/07 — 28/07 | 20.6846 SNT | ▼ -94.84 % |
Clams/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.266 SNT | ▲ 2.19 % |
07/2024 | 128.12 SNT | ▲ 203.14 % |
07/2024 | 120.58 SNT | ▼ -5.89 % |
08/2024 | 162.55 SNT | ▲ 34.8 % |
09/2024 | 231.96 SNT | ▲ 42.7 % |
10/2024 | 70.8073 SNT | ▼ -69.47 % |
11/2024 | 60.9897 SNT | ▼ -13.87 % |
12/2024 | 965.5 SNT | ▲ 1483.05 % |
01/2025 | 424.53 SNT | ▼ -56.03 % |
02/2025 | 366.82 SNT | ▼ -13.59 % |
03/2025 | 87.9299 SNT | ▼ -76.03 % |
04/2025 | 83.9444 SNT | ▼ -4.53 % |
Clams/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.9087 SNT |
Tối đa | 100.64 SNT |
Bình quân gia quyền | 52.5233 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.8221 SNT |
Tối đa | 102.6 SNT |
Bình quân gia quyền | 66.9629 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.8221 SNT |
Tối đa | 102.6 SNT |
Bình quân gia quyền | 66.9629 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: