Tỷ giá hối đoái Clams chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/VEF
Lịch sử thay đổi trong CLAM/VEF tỷ giá
CLAM/VEF tỷ giá
05 11, 2023
1 CLAM = 2,747,220 VEF
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -63.26% (7,477,959 VEF — 2,747,220 VEF)
Thay đổi trong CLAM/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -62.06% (7,241,837 VEF — 2,747,220 VEF)
Thay đổi trong CLAM/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -62.06% (7,241,837 VEF — 2,747,220 VEF)
Thay đổi trong CLAM/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 91624736.63% (3 VEF — 2,747,220 VEF)
Clams/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 4,826,643 VEF | ▲ 75.69 % |
11/05 | 4,823,459 VEF | ▼ -0.07 % |
12/05 | 4,923,704 VEF | ▲ 2.08 % |
13/05 | 4,986,865 VEF | ▲ 1.28 % |
14/05 | 5,005,385 VEF | ▲ 0.37 % |
15/05 | 4,133,827 VEF | ▼ -17.41 % |
16/05 | 3,041,262 VEF | ▼ -26.43 % |
17/05 | 2,580,349 VEF | ▼ -15.16 % |
18/05 | 2,177,324 VEF | ▼ -15.62 % |
19/05 | 2,193,343 VEF | ▲ 0.74 % |
20/05 | 2,082,558 VEF | ▼ -5.05 % |
21/05 | 1,904,702 VEF | ▼ -8.54 % |
22/05 | 1,873,686 VEF | ▼ -1.63 % |
23/05 | 1,910,953 VEF | ▲ 1.99 % |
24/05 | 1,920,091 VEF | ▲ 0.48 % |
25/05 | 2,763,759 VEF | ▲ 43.94 % |
26/05 | 2,306,644 VEF | ▼ -16.54 % |
27/05 | 2,039,110 VEF | ▼ -11.6 % |
28/05 | 2,059,470 VEF | ▲ 1 % |
29/05 | 1,978,893 VEF | ▼ -3.91 % |
30/05 | 1,903,620 VEF | ▼ -3.8 % |
31/05 | 1,943,020 VEF | ▲ 2.07 % |
01/06 | 1,894,865 VEF | ▼ -2.48 % |
02/06 | 1,862,314 VEF | ▼ -1.72 % |
03/06 | 1,925,713 VEF | ▲ 3.4 % |
04/06 | 1,880,124 VEF | ▼ -2.37 % |
05/06 | 1,870,516 VEF | ▼ -0.51 % |
06/06 | 1,867,018 VEF | ▼ -0.19 % |
07/06 | 1,851,249 VEF | ▼ -0.84 % |
08/06 | 1,837,540 VEF | ▼ -0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2,434,846 VEF | ▼ -11.37 % |
20/05 — 26/05 | 4,152,556 VEF | ▲ 70.55 % |
27/05 — 02/06 | 3,835,179 VEF | ▼ -7.64 % |
03/06 — 09/06 | 3,073,607,019,732,687,872 VEF | ▲ 80142461054997 % |
10/06 — 16/06 | 3,135,655,000,222,973,440 VEF | ▲ 2.02 % |
17/06 — 23/06 | 3,031,922,795,569,549,312 VEF | ▼ -3.31 % |
24/06 — 30/06 | 2,723,491,335,326,757,888 VEF | ▼ -10.17 % |
01/07 — 07/07 | 610,068,673,184,787,200 VEF | ▼ -77.6 % |
08/07 — 14/07 | 635,081,052,186,735,872 VEF | ▲ 4.1 % |
15/07 — 21/07 | 604,321,185,002,509,952 VEF | ▼ -4.84 % |
22/07 — 28/07 | 589,683,939,490,630,656 VEF | ▼ -2.42 % |
29/07 — 04/08 | -224,836,395,179,330,432 VEF | ▼ -138.13 % |
Clams/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,750,749 VEF | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 13,436,915 VEF | ▲ 388.48 % |
08/2024 | 13,246,053 VEF | ▼ -1.42 % |
09/2024 | 14,770,955 VEF | ▲ 11.51 % |
10/2024 | 20,639,357 VEF | ▲ 39.73 % |
11/2024 | 19,064,657 VEF | ▼ -7.63 % |
12/2024 | 11,168,743 VEF | ▼ -41.42 % |
01/2025 | 9,224,094,704,028,295,168 VEF | ▲ 82588478749049 % |
02/2025 | 1,204,673,227,096,960,000 VEF | ▼ -86.94 % |
03/2025 | 1,210,916,911,208,698,368 VEF | ▲ 0.52 % |
04/2025 | 670,485,048,211,680,512 VEF | ▼ -44.63 % |
05/2025 | 624,743,751,007,658,240 VEF | ▼ -6.82 % |
Clams/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,753,314 VEF |
Tối đa | 7,964,834 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,974,965 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,673,426 VEF |
Tối đa | 7,964,834 VEF |
Bình quân gia quyền | 5,048,511 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,673,426 VEF |
Tối đa | 7,964,834 VEF |
Bình quân gia quyền | 5,048,511 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: