Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/CMM
Lịch sử thay đổi trong CLF/CMM tỷ giá
CLF/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 CLF = 18,005 CMM
▲ 1.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.35% (27,427 CMM — 18,005 CMM)
Thay đổi trong CLF/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -24.76% (23,930 CMM — 18,005 CMM)
Thay đổi trong CLF/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.44% (24,149 CMM — 18,005 CMM)
Thay đổi trong CLF/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.44% (24,149 CMM — 18,005 CMM)
Đơn vị tài khoản Chile/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 17,905 CMM | ▼ -0.56 % |
09/06 | 17,957 CMM | ▲ 0.29 % |
10/06 | 17,633 CMM | ▼ -1.81 % |
11/06 | 17,491 CMM | ▼ -0.81 % |
12/06 | 18,032 CMM | ▲ 3.09 % |
13/06 | 21,612 CMM | ▲ 19.86 % |
14/06 | 21,215 CMM | ▼ -1.84 % |
15/06 | 17,401 CMM | ▼ -17.98 % |
16/06 | 17,562 CMM | ▲ 0.93 % |
17/06 | 17,660 CMM | ▲ 0.56 % |
18/06 | 16,210 CMM | ▼ -8.21 % |
19/06 | 15,445 CMM | ▼ -4.72 % |
20/06 | 15,418 CMM | ▼ -0.17 % |
21/06 | 16,305 CMM | ▲ 5.75 % |
22/06 | 14,265 CMM | ▼ -12.51 % |
23/06 | 13,693 CMM | ▼ -4.01 % |
24/06 | 13,926 CMM | ▲ 1.7 % |
25/06 | 14,422 CMM | ▲ 3.56 % |
26/06 | 13,726 CMM | ▼ -4.83 % |
27/06 | 13,382 CMM | ▼ -2.51 % |
28/06 | 13,617 CMM | ▲ 1.76 % |
29/06 | 13,590 CMM | ▼ -0.2 % |
30/06 | 13,743 CMM | ▲ 1.13 % |
01/07 | 13,499 CMM | ▼ -1.77 % |
02/07 | 10,858 CMM | ▼ -19.56 % |
03/07 | 12,013 CMM | ▲ 10.63 % |
04/07 | 12,151 CMM | ▲ 1.15 % |
05/07 | 10,817 CMM | ▼ -10.98 % |
06/07 | 10,406 CMM | ▼ -3.8 % |
07/07 | 10,620 CMM | ▲ 2.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 34,308 CMM | ▲ 90.54 % |
17/06 — 23/06 | 30,618 CMM | ▼ -10.76 % |
24/06 — 30/06 | 29,771 CMM | ▼ -2.77 % |
01/07 — 07/07 | 27,048 CMM | ▼ -9.14 % |
08/07 — 14/07 | 28,667 CMM | ▲ 5.98 % |
15/07 — 21/07 | 26,395 CMM | ▼ -7.93 % |
22/07 — 28/07 | 26,359 CMM | ▼ -0.13 % |
29/07 — 04/08 | 24,196 CMM | ▼ -8.21 % |
05/08 — 11/08 | 23,102 CMM | ▼ -4.52 % |
12/08 — 18/08 | 19,142 CMM | ▼ -17.14 % |
19/08 — 25/08 | 18,957 CMM | ▼ -0.96 % |
26/08 — 01/09 | 15,576 CMM | ▼ -17.84 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 13,886 CMM | ▼ -22.88 % |
08/2024 | 17,439 CMM | ▲ 25.58 % |
09/2024 | 19,036 CMM | ▲ 9.16 % |
10/2024 | 19,536 CMM | ▲ 2.63 % |
11/2024 | 26,553 CMM | ▲ 35.92 % |
12/2024 | 20,959 CMM | ▼ -21.07 % |
01/2025 | 15,300 CMM | ▼ -27 % |
02/2025 | 11,766 CMM | ▼ -23.1 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,005 CMM |
Tối đa | 27,083 CMM |
Bình quân gia quyền | 23,783 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,005 CMM |
Tối đa | 39,893 CMM |
Bình quân gia quyền | 28,580 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,005 CMM |
Tối đa | 39,893 CMM |
Bình quân gia quyền | 27,887 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: