Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/DAT
Lịch sử thay đổi trong CLF/DAT tỷ giá
CLF/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 CLF = 29,954 DAT
▲ 2.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 102.16% (14,817 DAT — 29,954 DAT)
Thay đổi trong CLF/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 298.34% (7,520 DAT — 29,954 DAT)
Thay đổi trong CLF/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -13.16% (34,493 DAT — 29,954 DAT)
Thay đổi trong CLF/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -43.68% (53,187 DAT — 29,954 DAT)
Đơn vị tài khoản Chile/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 36,593 DAT | ▲ 22.16 % |
11/05 | 37,698 DAT | ▲ 3.02 % |
12/05 | 38,599 DAT | ▲ 2.39 % |
13/05 | 39,710 DAT | ▲ 2.88 % |
14/05 | 37,647 DAT | ▼ -5.2 % |
15/05 | 36,344 DAT | ▼ -3.46 % |
16/05 | 35,281 DAT | ▼ -2.92 % |
17/05 | 39,076 DAT | ▲ 10.76 % |
18/05 | 40,306 DAT | ▲ 3.15 % |
19/05 | 39,845 DAT | ▼ -1.14 % |
20/05 | 37,561 DAT | ▼ -5.73 % |
21/05 | 35,994 DAT | ▼ -4.17 % |
22/05 | 42,227 DAT | ▲ 17.32 % |
23/05 | 53,265 DAT | ▲ 26.14 % |
24/05 | 56,141 DAT | ▲ 5.4 % |
25/05 | 55,093 DAT | ▼ -1.87 % |
26/05 | 54,186 DAT | ▼ -1.64 % |
27/05 | 53,394 DAT | ▼ -1.46 % |
28/05 | 53,375 DAT | ▼ -0.04 % |
29/05 | 53,046 DAT | ▼ -0.62 % |
30/05 | 54,711 DAT | ▲ 3.14 % |
31/05 | 56,746 DAT | ▲ 3.72 % |
01/06 | 59,181 DAT | ▲ 4.29 % |
02/06 | 58,169 DAT | ▼ -1.71 % |
03/06 | 62,455 DAT | ▲ 7.37 % |
04/06 | 62,508 DAT | ▲ 0.09 % |
05/06 | 61,720 DAT | ▼ -1.26 % |
06/06 | 64,159 DAT | ▲ 3.95 % |
07/06 | 66,097 DAT | ▲ 3.02 % |
08/06 | 67,409 DAT | ▲ 1.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 40,142 DAT | ▲ 34.01 % |
20/05 — 26/05 | 32,443 DAT | ▼ -19.18 % |
27/05 — 02/06 | 50,730 DAT | ▲ 56.37 % |
03/06 — 09/06 | 90,175 DAT | ▲ 77.76 % |
10/06 — 16/06 | 94,882 DAT | ▲ 5.22 % |
17/06 — 23/06 | 95,987 DAT | ▲ 1.16 % |
24/06 — 30/06 | 107,234 DAT | ▲ 11.72 % |
01/07 — 07/07 | 136,247 DAT | ▲ 27.06 % |
08/07 — 14/07 | 147,514 DAT | ▲ 8.27 % |
15/07 — 21/07 | 170,067 DAT | ▲ 15.29 % |
22/07 — 28/07 | 174,361 DAT | ▲ 2.52 % |
29/07 — 04/08 | -37,581.01224482 DAT | ▼ -121.55 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29,881 DAT | ▼ -0.25 % |
07/2024 | 30,275 DAT | ▲ 1.32 % |
08/2024 | 28,150 DAT | ▼ -7.02 % |
09/2024 | 28,609 DAT | ▲ 1.63 % |
10/2024 | 22,845 DAT | ▼ -20.15 % |
11/2024 | 28,358 DAT | ▲ 24.13 % |
12/2024 | 40,288 DAT | ▲ 42.07 % |
01/2025 | 2,056 DAT | ▼ -94.9 % |
02/2025 | 2,649 DAT | ▲ 28.88 % |
03/2025 | 5,719 DAT | ▲ 115.88 % |
04/2025 | 7,352 DAT | ▲ 28.55 % |
05/2025 | 9,001 DAT | ▲ 22.42 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,350 DAT |
Tối đa | 29,007 DAT |
Bình quân gia quyền | 24,844 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,598 DAT |
Tối đa | 29,007 DAT |
Bình quân gia quyền | 17,282 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,722 DAT |
Tối đa | 55,903 DAT |
Bình quân gia quyền | 31,811 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: