Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/GAS
Lịch sử thay đổi trong CLF/GAS tỷ giá
CLF/GAS tỷ giá
05 29, 2024
1 CLF = 5.861095 GAS
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 9.92% (5.332196 GAS — 5.861095 GAS)
Thay đổi trong CLF/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 34.86% (4.346051 GAS — 5.861095 GAS)
Thay đổi trong CLF/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -51.4% (12.0601 GAS — 5.861095 GAS)
Thay đổi trong CLF/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -79.73% (28.9172 GAS — 5.861095 GAS)
Đơn vị tài khoản Chile/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 6.172706 GAS | ▲ 5.32 % |
31/05 | 6.503177 GAS | ▲ 5.35 % |
01/06 | 6.485829 GAS | ▼ -0.27 % |
02/06 | 6.381074 GAS | ▼ -1.62 % |
03/06 | 6.309031 GAS | ▼ -1.13 % |
04/06 | 6.276001 GAS | ▼ -0.52 % |
05/06 | 6.237005 GAS | ▼ -0.62 % |
06/06 | 6.282813 GAS | ▲ 0.73 % |
07/06 | 6.351824 GAS | ▲ 1.1 % |
08/06 | 6.33394 GAS | ▼ -0.28 % |
09/06 | 6.401501 GAS | ▲ 1.07 % |
10/06 | 6.522658 GAS | ▲ 1.89 % |
11/06 | 6.585167 GAS | ▲ 0.96 % |
12/06 | 6.636096 GAS | ▲ 0.77 % |
13/06 | 6.72764 GAS | ▲ 1.38 % |
14/06 | 6.691522 GAS | ▼ -0.54 % |
15/06 | 6.577157 GAS | ▼ -1.71 % |
16/06 | 6.547124 GAS | ▼ -0.46 % |
17/06 | 6.47156 GAS | ▼ -1.15 % |
18/06 | 6.61969 GAS | ▲ 2.29 % |
19/06 | 6.482897 GAS | ▼ -2.07 % |
20/06 | 6.25417 GAS | ▼ -3.53 % |
21/06 | 6.29806 GAS | ▲ 0.7 % |
22/06 | 6.473587 GAS | ▲ 2.79 % |
23/06 | 6.393492 GAS | ▼ -1.24 % |
24/06 | 6.265109 GAS | ▼ -2.01 % |
25/06 | 6.247503 GAS | ▼ -0.28 % |
26/06 | 6.251919 GAS | ▲ 0.07 % |
27/06 | 6.220196 GAS | ▼ -0.51 % |
28/06 | 6.240609 GAS | ▲ 0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 5.95457 GAS | ▲ 1.59 % |
10/06 — 16/06 | 5.335002 GAS | ▼ -10.4 % |
17/06 — 23/06 | 5.348919 GAS | ▲ 0.26 % |
24/06 — 30/06 | 5.663349 GAS | ▲ 5.88 % |
01/07 — 07/07 | 6.8355 GAS | ▲ 20.7 % |
08/07 — 14/07 | 6.417692 GAS | ▼ -6.11 % |
15/07 — 21/07 | 6.758687 GAS | ▲ 5.31 % |
22/07 — 28/07 | 7.150955 GAS | ▲ 5.8 % |
29/07 — 04/08 | 7.930857 GAS | ▲ 10.91 % |
05/08 — 11/08 | 7.755719 GAS | ▼ -2.21 % |
12/08 — 18/08 | 7.568316 GAS | ▼ -2.42 % |
19/08 — 25/08 | 7.566373 GAS | ▼ -0.03 % |
Đơn vị tài khoản Chile/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.52452 GAS | ▼ -5.74 % |
07/2024 | 5.357365 GAS | ▼ -3.03 % |
08/2024 | 6.891339 GAS | ▲ 28.63 % |
09/2024 | 6.078071 GAS | ▼ -11.8 % |
10/2024 | 3.080981 GAS | ▼ -49.31 % |
11/2024 | 2.79661 GAS | ▼ -9.23 % |
12/2024 | 3.276637 GAS | ▲ 17.16 % |
01/2025 | 3.646428 GAS | ▲ 11.29 % |
02/2025 | 3.188107 GAS | ▼ -12.57 % |
03/2025 | 3.155219 GAS | ▼ -1.03 % |
04/2025 | 4.239424 GAS | ▲ 34.36 % |
05/2025 | 4.188729 GAS | ▼ -1.2 % |
Đơn vị tài khoản Chile/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.677951 GAS |
Tối đa | 6.168131 GAS |
Bình quân gia quyền | 5.913905 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.831017 GAS |
Tối đa | 6.168131 GAS |
Bình quân gia quyền | 5.006026 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.490284 GAS |
Tối đa | 15.3419 GAS |
Bình quân gia quyền | 8.159416 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: