Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/KHR
Lịch sử thay đổi trong CLF/KHR tỷ giá
CLF/KHR tỷ giá
05 25, 2024
1 CLF = 123,704 KHR
▼ -0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 4.77% (118,075 KHR — 123,704 KHR)
Thay đổi trong CLF/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 7.57% (115,003 KHR — 123,704 KHR)
Thay đổi trong CLF/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -12.75% (141,774 KHR — 123,704 KHR)
Thay đổi trong CLF/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -7.26% (133,389 KHR — 123,704 KHR)
Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 124,084 KHR | ▲ 0.31 % |
28/05 | 123,954 KHR | ▼ -0.11 % |
29/05 | 123,952 KHR | ▼ -0 % |
30/05 | 124,565 KHR | ▲ 0.49 % |
31/05 | 124,055 KHR | ▼ -0.41 % |
01/06 | 123,965 KHR | ▼ -0.07 % |
02/06 | 123,251 KHR | ▼ -0.58 % |
03/06 | 124,824 KHR | ▲ 1.28 % |
04/06 | 125,065 KHR | ▲ 0.19 % |
05/06 | 125,065 KHR | ▲ 0 % |
06/06 | 125,711 KHR | ▲ 0.52 % |
07/06 | 126,050 KHR | ▲ 0.27 % |
08/06 | 125,788 KHR | ▼ -0.21 % |
09/06 | 126,685 KHR | ▲ 0.71 % |
10/06 | 126,686 KHR | ▲ 0 % |
11/06 | 126,913 KHR | ▲ 0.18 % |
12/06 | 127,435 KHR | ▲ 0.41 % |
13/06 | 127,574 KHR | ▲ 0.11 % |
14/06 | 128,279 KHR | ▲ 0.55 % |
15/06 | 130,072 KHR | ▲ 1.4 % |
16/06 | 130,696 KHR | ▲ 0.48 % |
17/06 | 132,469 KHR | ▲ 1.36 % |
18/06 | 132,448 KHR | ▼ -0.02 % |
19/06 | 131,785 KHR | ▼ -0.5 % |
20/06 | 132,584 KHR | ▲ 0.61 % |
21/06 | 132,926 KHR | ▲ 0.26 % |
22/06 | 132,408 KHR | ▼ -0.39 % |
23/06 | 130,621 KHR | ▼ -1.35 % |
24/06 | 130,002 KHR | ▼ -0.47 % |
25/06 | 129,992 KHR | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 123,970 KHR | ▲ 0.22 % |
03/06 — 09/06 | 126,714 KHR | ▲ 2.21 % |
10/06 — 16/06 | 120,742 KHR | ▼ -4.71 % |
17/06 — 23/06 | 120,218 KHR | ▼ -0.43 % |
24/06 — 30/06 | 126,208 KHR | ▲ 4.98 % |
01/07 — 07/07 | 121,921 KHR | ▼ -3.4 % |
08/07 — 14/07 | 125,259 KHR | ▲ 2.74 % |
15/07 — 21/07 | 126,560 KHR | ▲ 1.04 % |
22/07 — 28/07 | 127,870 KHR | ▲ 1.03 % |
29/07 — 04/08 | 129,455 KHR | ▲ 1.24 % |
05/08 — 11/08 | 133,900 KHR | ▲ 3.43 % |
12/08 — 18/08 | 131,426 KHR | ▼ -1.85 % |
Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 123,538 KHR | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 118,802 KHR | ▼ -3.83 % |
08/2024 | 118,260 KHR | ▼ -0.46 % |
09/2024 | 108,160 KHR | ▼ -8.54 % |
10/2024 | 109,012 KHR | ▲ 0.79 % |
11/2024 | 111,962 KHR | ▲ 2.71 % |
12/2024 | 107,897 KHR | ▼ -3.63 % |
01/2025 | 103,361 KHR | ▼ -4.2 % |
02/2025 | 99,541 KHR | ▼ -3.7 % |
03/2025 | 96,394 KHR | ▼ -3.16 % |
04/2025 | 101,067 KHR | ▲ 4.85 % |
05/2025 | 107,277 KHR | ▲ 6.14 % |
Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 116,994 KHR |
Tối đa | 126,613 KHR |
Bình quân gia quyền | 121,580 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 113,155 KHR |
Tối đa | 126,613 KHR |
Bình quân gia quyền | 117,794 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 113,155 KHR |
Tối đa | 144,703 KHR |
Bình quân gia quyền | 127,048 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: