Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/MITH
Lịch sử thay đổi trong CLF/MITH tỷ giá
CLF/MITH tỷ giá
04 29, 2024
1 CLF = 34,997 MITH
▲ 8.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 41.7% (24,698 MITH — 34,997 MITH)
Thay đổi trong CLF/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1.55% (34,464 MITH — 34,997 MITH)
Thay đổi trong CLF/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 139.17% (14,633 MITH — 34,997 MITH)
Thay đổi trong CLF/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 273.07% (9,381 MITH — 34,997 MITH)
Đơn vị tài khoản Chile/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 36,896 MITH | ▲ 5.42 % |
01/05 | 37,047 MITH | ▲ 0.41 % |
02/05 | 38,919 MITH | ▲ 5.05 % |
03/05 | 39,848 MITH | ▲ 2.39 % |
04/05 | 40,957 MITH | ▲ 2.78 % |
05/05 | 41,843 MITH | ▲ 2.16 % |
06/05 | 40,493 MITH | ▼ -3.23 % |
07/05 | 40,583 MITH | ▲ 0.22 % |
08/05 | 40,112 MITH | ▼ -1.16 % |
09/05 | 40,703 MITH | ▲ 1.48 % |
10/05 | 41,406 MITH | ▲ 1.73 % |
11/05 | 41,855 MITH | ▲ 1.08 % |
12/05 | 52,206 MITH | ▲ 24.73 % |
13/05 | 71,015 MITH | ▲ 36.03 % |
14/05 | 76,449 MITH | ▲ 7.65 % |
15/05 | 70,990 MITH | ▼ -7.14 % |
16/05 | 69,487 MITH | ▼ -2.12 % |
17/05 | 67,887 MITH | ▼ -2.3 % |
18/05 | 63,179 MITH | ▼ -6.93 % |
19/05 | 62,383 MITH | ▼ -1.26 % |
20/05 | 61,313 MITH | ▼ -1.72 % |
21/05 | 59,409 MITH | ▼ -3.11 % |
22/05 | 60,601 MITH | ▲ 2.01 % |
23/05 | 60,903 MITH | ▲ 0.5 % |
24/05 | 61,173 MITH | ▲ 0.44 % |
25/05 | 65,594 MITH | ▲ 7.23 % |
26/05 | 69,104 MITH | ▲ 5.35 % |
27/05 | 70,006 MITH | ▲ 1.31 % |
28/05 | 62,805 MITH | ▼ -10.29 % |
29/05 | 67,571 MITH | ▲ 7.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 33,780 MITH | ▼ -3.48 % |
13/05 — 19/05 | 33,390 MITH | ▼ -1.15 % |
20/05 — 26/05 | 25,185 MITH | ▼ -24.57 % |
27/05 — 02/06 | 20,501 MITH | ▼ -18.6 % |
03/06 — 09/06 | 21,325 MITH | ▲ 4.02 % |
10/06 — 16/06 | 25,803 MITH | ▲ 21 % |
17/06 — 23/06 | 22,860 MITH | ▼ -11.41 % |
24/06 — 30/06 | 23,037 MITH | ▲ 0.78 % |
01/07 — 07/07 | 25,234 MITH | ▲ 9.53 % |
08/07 — 14/07 | 45,420 MITH | ▲ 79.99 % |
15/07 — 21/07 | 40,881 MITH | ▼ -9.99 % |
22/07 — 28/07 | 46,001 MITH | ▲ 12.53 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 36,013 MITH | ▲ 2.9 % |
06/2024 | 37,666 MITH | ▲ 4.59 % |
07/2024 | 39,458 MITH | ▲ 4.76 % |
08/2024 | 38,313 MITH | ▼ -2.9 % |
09/2024 | 38,882 MITH | ▲ 1.48 % |
10/2024 | 108,119 MITH | ▲ 178.07 % |
11/2024 | 113,367 MITH | ▲ 4.85 % |
12/2024 | 53,486 MITH | ▼ -52.82 % |
01/2025 | 67,794 MITH | ▲ 26.75 % |
02/2025 | 49,231 MITH | ▼ -27.38 % |
03/2025 | 44,069 MITH | ▼ -10.49 % |
04/2025 | 82,864 MITH | ▲ 88.03 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,540 MITH |
Tối đa | 46,073 MITH |
Bình quân gia quyền | 35,463 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,840 MITH |
Tối đa | 46,073 MITH |
Bình quân gia quyền | 30,480 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,892 MITH |
Tối đa | 56,982 MITH |
Bình quân gia quyền | 28,808 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: