Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/MTL

Lịch sử thay đổi trong CLF/MTL tỷ giá

CLF/MTL tỷ giá

05 25, 2024
1 CLF = 16.0247 MTL
▼ -0.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CLF/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -5.37% (16.9343 MTL — 16.0247 MTL)

Thay đổi trong CLF/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -8.05% (17.4277 MTL — 16.0247 MTL)

Thay đổi trong CLF/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -51.34% (32.9336 MTL — 16.0247 MTL)

Thay đổi trong CLF/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.6% (129.24 MTL — 16.0247 MTL)

Đơn vị tài khoản Chile/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Đơn vị tài khoản Chile/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 15.263 MTL ▼ -4.75 %
27/05 15.5557 MTL ▲ 1.92 %
28/05 15.4758 MTL ▼ -0.51 %
29/05 15.9782 MTL ▲ 3.25 %
30/05 16.5224 MTL ▲ 3.41 %
31/05 16.7504 MTL ▲ 1.38 %
01/06 16.4366 MTL ▼ -1.87 %
02/06 16.3567 MTL ▼ -0.49 %
03/06 16.0423 MTL ▼ -1.92 %
04/06 16.0071 MTL ▼ -0.22 %
05/06 16.0745 MTL ▲ 0.42 %
06/06 16.1325 MTL ▲ 0.36 %
07/06 15.6753 MTL ▼ -2.83 %
08/06 15.3823 MTL ▼ -1.87 %
09/06 14.843 MTL ▼ -3.51 %
10/06 15.2374 MTL ▲ 2.66 %
11/06 15.7088 MTL ▲ 3.09 %
12/06 16.1375 MTL ▲ 2.73 %
13/06 16.2888 MTL ▲ 0.94 %
14/06 15.4798 MTL ▼ -4.97 %
15/06 15.0309 MTL ▼ -2.9 %
16/06 14.6062 MTL ▼ -2.83 %
17/06 14.4268 MTL ▼ -1.23 %
18/06 15.0218 MTL ▲ 4.12 %
19/06 15.0409 MTL ▲ 0.13 %
20/06 14.5212 MTL ▼ -3.46 %
21/06 14.4239 MTL ▼ -0.67 %
22/06 14.7618 MTL ▲ 2.34 %
23/06 14.7057 MTL ▼ -0.38 %
24/06 14.5221 MTL ▼ -1.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Đơn vị tài khoản Chile/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 16.3875 MTL ▲ 2.26 %
03/06 — 09/06 19.9587 MTL ▲ 21.79 %
10/06 — 16/06 17.4443 MTL ▼ -12.6 %
17/06 — 23/06 17.5648 MTL ▲ 0.69 %
24/06 — 30/06 19.0588 MTL ▲ 8.51 %
01/07 — 07/07 24.2259 MTL ▲ 27.11 %
08/07 — 14/07 22.5789 MTL ▼ -6.8 %
15/07 — 21/07 23.8606 MTL ▲ 5.68 %
22/07 — 28/07 23.5665 MTL ▼ -1.23 %
29/07 — 04/08 23.4129 MTL ▼ -0.65 %
05/08 — 11/08 22.5486 MTL ▼ -3.69 %
12/08 — 18/08 21.8524 MTL ▼ -3.09 %

Đơn vị tài khoản Chile/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 16.1358 MTL ▲ 0.69 %
07/2024 14.6797 MTL ▼ -9.02 %
08/2024 18.0464 MTL ▲ 22.93 %
09/2024 15.0288 MTL ▼ -16.72 %
10/2024 12.5069 MTL ▼ -16.78 %
11/2024 12.4943 MTL ▼ -0.1 %
12/2024 12.2729 MTL ▼ -1.77 %
01/2025 13.1215 MTL ▲ 6.92 %
02/2025 8.419284 MTL ▼ -35.84 %
03/2025 7.347219 MTL ▼ -12.73 %
04/2025 11.1448 MTL ▲ 51.69 %
05/2025 9.980415 MTL ▼ -10.45 %

Đơn vị tài khoản Chile/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15.7159 MTL
Tối đa 17.5668 MTL
Bình quân gia quyền 16.8155 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10.5773 MTL
Tối đa 18.5156 MTL
Bình quân gia quyền 15.2426 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10.5773 MTL
Tối đa 34.1262 MTL
Bình quân gia quyền 21.0035 MTL

Chia sẻ một liên kết đến CLF/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu